Tỷ giá hối đoái Etherparty chống lại OAX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Etherparty tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FUEL/OAX
Lịch sử thay đổi trong FUEL/OAX tỷ giá
FUEL/OAX tỷ giá
05 11, 2023
1 FUEL = 0.00155811 OAX
▲ 15.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Etherparty/OAX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Etherparty chi phí trong OAX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FUEL/OAX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FUEL/OAX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Etherparty/OAX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FUEL/OAX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Etherparty tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi 39.86% (0.00111403 OAX — 0.00155811 OAX)
Thay đổi trong FUEL/OAX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Etherparty tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi 83.85% (0.00084748 OAX — 0.00155811 OAX)
Thay đổi trong FUEL/OAX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Etherparty tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi 83.85% (0.00084748 OAX — 0.00155811 OAX)
Thay đổi trong FUEL/OAX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Etherparty tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi -97.3% (0.05767628 OAX — 0.00155811 OAX)
Etherparty/OAX dự báo tỷ giá hối đoái
Etherparty/OAX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.0015961 OAX | ▲ 2.44 % |
23/05 | 0.00162423 OAX | ▲ 1.76 % |
24/05 | 0.00157696 OAX | ▼ -2.91 % |
25/05 | 0.00139693 OAX | ▼ -11.42 % |
26/05 | 0.00096865 OAX | ▼ -30.66 % |
27/05 | 0.0009507 OAX | ▼ -1.85 % |
28/05 | 0.00105826 OAX | ▲ 11.31 % |
29/05 | 0.00119316 OAX | ▲ 12.75 % |
30/05 | 0.00128923 OAX | ▲ 8.05 % |
31/05 | 0.00121622 OAX | ▼ -5.66 % |
01/06 | 0.00117352 OAX | ▼ -3.51 % |
02/06 | 0.00126112 OAX | ▲ 7.46 % |
03/06 | 0.00137915 OAX | ▲ 9.36 % |
04/06 | 0.00137828 OAX | ▼ -0.06 % |
05/06 | 0.00120563 OAX | ▼ -12.53 % |
06/06 | 0.00116581 OAX | ▼ -3.3 % |
07/06 | 0.00113682 OAX | ▼ -2.49 % |
08/06 | 0.00115702 OAX | ▲ 1.78 % |
09/06 | 0.0011456 OAX | ▼ -0.99 % |
10/06 | 0.00112415 OAX | ▼ -1.87 % |
11/06 | 0.00114065 OAX | ▲ 1.47 % |
12/06 | 0.00120312 OAX | ▲ 5.48 % |
13/06 | 0.00123796 OAX | ▲ 2.9 % |
14/06 | 0.00126205 OAX | ▲ 1.95 % |
15/06 | 0.00140075 OAX | ▲ 10.99 % |
16/06 | 0.00139525 OAX | ▼ -0.39 % |
17/06 | 0.00147291 OAX | ▲ 5.57 % |
18/06 | 0.00146592 OAX | ▼ -0.47 % |
19/06 | 0.00153281 OAX | ▲ 4.56 % |
20/06 | 0.0016531 OAX | ▲ 7.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Etherparty/OAX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Etherparty/OAX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00157904 OAX | ▲ 1.34 % |
03/06 — 09/06 | 0.00201018 OAX | ▲ 27.3 % |
10/06 — 16/06 | 0.00120234 OAX | ▼ -40.19 % |
17/06 — 23/06 | 0.00159596 OAX | ▲ 32.74 % |
24/06 — 30/06 | 0.00138049 OAX | ▼ -13.5 % |
01/07 — 07/07 | 0.00185009 OAX | ▲ 34.02 % |
08/07 — 14/07 | 0.00204507 OAX | ▲ 10.54 % |
15/07 — 21/07 | 0.0019204 OAX | ▼ -6.1 % |
22/07 — 28/07 | 0.00189288 OAX | ▼ -1.43 % |
29/07 — 04/08 | 0.00190851 OAX | ▲ 0.83 % |
05/08 — 11/08 | 0.0013215 OAX | ▼ -30.76 % |
12/08 — 18/08 | 0.00025794 OAX | ▼ -80.48 % |
Etherparty/OAX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00143653 OAX | ▼ -7.8 % |
07/2024 | 0.00188825 OAX | ▲ 31.45 % |
08/2024 | 0.00165568 OAX | ▼ -12.32 % |
09/2024 | 0.00024011 OAX | ▼ -85.5 % |
10/2024 | 0.00025367 OAX | ▲ 5.65 % |
11/2024 | 0.00013849 OAX | ▼ -45.4 % |
12/2024 | 0.0001442 OAX | ▲ 4.12 % |
01/2025 | 0.00003328 OAX | ▼ -76.92 % |
02/2025 | 0.0000286 OAX | ▼ -14.07 % |
03/2025 | 0.00003354 OAX | ▲ 17.29 % |
04/2025 | 0.00005013 OAX | ▲ 49.46 % |
Etherparty/OAX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00077748 OAX |
Tối đa | 0.00136105 OAX |
Bình quân gia quyền | 0.00102255 OAX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00077748 OAX |
Tối đa | 0.00136681 OAX |
Bình quân gia quyền | 0.00099412 OAX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00077748 OAX |
Tối đa | 0.00136681 OAX |
Bình quân gia quyền | 0.00099412 OAX |
Chia sẻ một liên kết đến FUEL/OAX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Etherparty (FUEL) đến OAX (OAX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Etherparty (FUEL) đến OAX (OAX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: