Tỷ giá hối đoái Etherparty chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Etherparty tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FUEL/MTL

Lịch sử thay đổi trong FUEL/MTL tỷ giá

FUEL/MTL tỷ giá

05 11, 2023
1 FUEL = 0.0003305 MTL
▲ 2.6 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Etherparty/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Etherparty chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ FUEL/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FUEL/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Etherparty/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong FUEL/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Etherparty tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 42.6% (0.00023177 MTL — 0.0003305 MTL)

Thay đổi trong FUEL/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Etherparty tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 38.23% (0.0002391 MTL — 0.0003305 MTL)

Thay đổi trong FUEL/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Etherparty tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 38.23% (0.0002391 MTL — 0.0003305 MTL)

Thay đổi trong FUEL/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Etherparty tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -95.48% (0.00731112 MTL — 0.0003305 MTL)

Etherparty/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Etherparty/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00033212 MTL ▲ 0.49 %
23/05 0.0003228 MTL ▼ -2.81 %
24/05 0.00031732 MTL ▼ -1.7 %
25/05 0.00031797 MTL ▲ 0.21 %
26/05 0.00032049 MTL ▲ 0.79 %
27/05 0.00032691 MTL ▲ 2 %
28/05 0.00034611 MTL ▲ 5.87 %
29/05 0.00036606 MTL ▲ 5.76 %
30/05 0.00037854 MTL ▲ 3.41 %
31/05 0.00038056 MTL ▲ 0.53 %
01/06 0.00036916 MTL ▼ -3 %
02/06 0.00036548 MTL ▼ -1 %
03/06 0.00038572 MTL ▲ 5.54 %
04/06 0.00039489 MTL ▲ 2.38 %
05/06 0.00038941 MTL ▼ -1.39 %
06/06 0.00036458 MTL ▼ -6.38 %
07/06 0.00035326 MTL ▼ -3.1 %
08/06 0.0003551 MTL ▲ 0.52 %
09/06 0.00035663 MTL ▲ 0.43 %
10/06 0.00037774 MTL ▲ 5.92 %
11/06 0.00038281 MTL ▲ 1.34 %
12/06 0.0003722 MTL ▼ -2.77 %
13/06 0.0003785 MTL ▲ 1.69 %
14/06 0.00036922 MTL ▼ -2.45 %
15/06 0.00036424 MTL ▼ -1.35 %
16/06 0.00038259 MTL ▲ 5.04 %
17/06 0.0004198 MTL ▲ 9.73 %
18/06 0.00044575 MTL ▲ 6.18 %
19/06 0.00044954 MTL ▲ 0.85 %
20/06 0.00045105 MTL ▲ 0.34 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Etherparty/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Etherparty/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00028515 MTL ▼ -13.72 %
03/06 — 09/06 0.00031658 MTL ▲ 11.02 %
10/06 — 16/06 0.00030448 MTL ▼ -3.82 %
17/06 — 23/06 0.00034618 MTL ▲ 13.7 %
24/06 — 30/06 0.00034988 MTL ▲ 1.07 %
01/07 — 07/07 0.00038424 MTL ▲ 9.82 %
08/07 — 14/07 0.00040346 MTL ▲ 5 %
15/07 — 21/07 0.00037624 MTL ▼ -6.74 %
22/07 — 28/07 0.00044909 MTL ▲ 19.36 %
29/07 — 04/08 0.0004164 MTL ▼ -7.28 %
05/08 — 11/08 0.00030635 MTL ▼ -26.43 %
12/08 — 18/08 0.00007604 MTL ▼ -75.18 %

Etherparty/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00029576 MTL ▼ -10.51 %
07/2024 0.00044672 MTL ▲ 51.04 %
08/2024 0.00047615 MTL ▲ 6.59 %
09/2024 0.00012937 MTL ▼ -72.83 %
10/2024 0.00013502 MTL ▲ 4.37 %
11/2024 0.00005224 MTL ▼ -61.31 %
12/2024 0.00004206 MTL ▼ -19.49 %
01/2025 0.00001204 MTL ▼ -71.38 %
02/2025 0.00000925 MTL ▼ -23.2 %
03/2025 0.00001276 MTL ▲ 37.99 %
04/2025 0.00001481 MTL ▲ 16.08 %

Etherparty/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00022269 MTL
Tối đa 0.00032444 MTL
Bình quân gia quyền 0.00026423 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00020339 MTL
Tối đa 0.00032895 MTL
Bình quân gia quyền 0.00025083 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00020339 MTL
Tối đa 0.00032895 MTL
Bình quân gia quyền 0.00025083 MTL

Chia sẻ một liên kết đến FUEL/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Etherparty (FUEL) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Etherparty (FUEL) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu