Tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FKP/XMY
Lịch sử thay đổi trong FKP/XMY tỷ giá
FKP/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 FKP = 17,478 XMY
▼ -0.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Quần đảo Falkland/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Quần đảo Falkland chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FKP/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FKP/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FKP/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -21.46% (22,252 XMY — 17,478 XMY)
Thay đổi trong FKP/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 23.69% (14,131 XMY — 17,478 XMY)
Thay đổi trong FKP/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 49.49% (11,691 XMY — 17,478 XMY)
Thay đổi trong FKP/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 1345.32% (1,209 XMY — 17,478 XMY)
Bảng Quần đảo Falkland/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Quần đảo Falkland/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 17,638 XMY | ▲ 0.92 % |
23/05 | 19,770 XMY | ▲ 12.09 % |
24/05 | 22,766 XMY | ▲ 15.15 % |
25/05 | 21,530 XMY | ▼ -5.43 % |
26/05 | 18,440 XMY | ▼ -14.35 % |
27/05 | 18,507 XMY | ▲ 0.36 % |
28/05 | 18,398 XMY | ▼ -0.59 % |
29/05 | 18,447 XMY | ▲ 0.27 % |
30/05 | 18,512 XMY | ▲ 0.35 % |
31/05 | 18,496 XMY | ▼ -0.09 % |
01/06 | 18,324 XMY | ▼ -0.93 % |
02/06 | 17,847 XMY | ▼ -2.6 % |
03/06 | 17,837 XMY | ▼ -0.05 % |
04/06 | 17,781 XMY | ▼ -0.32 % |
05/06 | 15,481 XMY | ▼ -12.93 % |
06/06 | 15,150 XMY | ▼ -2.14 % |
07/06 | 17,659 XMY | ▲ 16.56 % |
08/06 | 17,766 XMY | ▲ 0.61 % |
09/06 | 17,742 XMY | ▼ -0.14 % |
10/06 | 17,746 XMY | ▲ 0.02 % |
11/06 | 17,966 XMY | ▲ 1.24 % |
12/06 | 18,492 XMY | ▲ 2.93 % |
13/06 | 17,204 XMY | ▼ -6.96 % |
14/06 | 17,603 XMY | ▲ 2.32 % |
15/06 | 18,244 XMY | ▲ 3.65 % |
16/06 | 18,121 XMY | ▼ -0.68 % |
17/06 | 13,529 XMY | ▼ -25.34 % |
18/06 | 13,522 XMY | ▼ -0.05 % |
19/06 | 13,529 XMY | ▲ 0.06 % |
20/06 | 13,419 XMY | ▼ -0.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Quần đảo Falkland/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Quần đảo Falkland/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 18,458 XMY | ▲ 5.61 % |
03/06 — 09/06 | 18,889 XMY | ▲ 2.33 % |
10/06 — 16/06 | 23,639 XMY | ▲ 25.15 % |
17/06 — 23/06 | 28,289 XMY | ▲ 19.67 % |
24/06 — 30/06 | 24,420 XMY | ▼ -13.68 % |
01/07 — 07/07 | 31,785 XMY | ▲ 30.16 % |
08/07 — 14/07 | 30,834 XMY | ▼ -2.99 % |
15/07 — 21/07 | 31,098 XMY | ▲ 0.86 % |
22/07 — 28/07 | 26,053 XMY | ▼ -16.22 % |
29/07 — 04/08 | 30,142 XMY | ▲ 15.69 % |
05/08 — 11/08 | 30,568 XMY | ▲ 1.41 % |
12/08 — 18/08 | 24,471 XMY | ▼ -19.95 % |
Bảng Quần đảo Falkland/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16,958 XMY | ▼ -2.97 % |
07/2024 | 19,295 XMY | ▲ 13.78 % |
08/2024 | 27,562 XMY | ▲ 42.85 % |
09/2024 | 20,841 XMY | ▼ -24.38 % |
10/2024 | 22,923 XMY | ▲ 9.99 % |
11/2024 | 782,681 XMY | ▲ 3314.44 % |
12/2024 | 1,327,274 XMY | ▲ 69.58 % |
01/2025 | 2,041,099 XMY | ▲ 53.78 % |
02/2025 | 589,001 XMY | ▼ -71.14 % |
03/2025 | 737,569 XMY | ▲ 25.22 % |
04/2025 | 884,700 XMY | ▲ 19.95 % |
05/2025 | 769,285 XMY | ▼ -13.05 % |
Bảng Quần đảo Falkland/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17,478 XMY |
Tối đa | 22,252 XMY |
Bình quân gia quyền | 20,633 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13,124 XMY |
Tối đa | 24,765 XMY |
Bình quân gia quyền | 19,044 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11,695 XMY |
Tối đa | 37,733 XMY |
Bình quân gia quyền | 22,710 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến FKP/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: