Tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FKP/VET
Lịch sử thay đổi trong FKP/VET tỷ giá
FKP/VET tỷ giá
05 20, 2024
1 FKP = 34.3179 VET
▼ -6.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Quần đảo Falkland/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Quần đảo Falkland chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FKP/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FKP/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FKP/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 16.49% (29.46 VET — 34.3179 VET)
Thay đổi trong FKP/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 18.58% (28.9408 VET — 34.3179 VET)
Thay đổi trong FKP/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -47.72% (65.6438 VET — 34.3179 VET)
Thay đổi trong FKP/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -89.33% (321.48 VET — 34.3179 VET)
Bảng Quần đảo Falkland/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Quần đảo Falkland/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 34.0936 VET | ▼ -0.65 % |
23/05 | 33.7801 VET | ▼ -0.92 % |
24/05 | 33.7224 VET | ▼ -0.17 % |
25/05 | 34.6401 VET | ▲ 2.72 % |
26/05 | 36.3235 VET | ▲ 4.86 % |
27/05 | 36.4637 VET | ▲ 0.39 % |
28/05 | 37.1206 VET | ▲ 1.8 % |
29/05 | 36.5314 VET | ▼ -1.59 % |
30/05 | 36.9729 VET | ▲ 1.21 % |
31/05 | 38.7541 VET | ▲ 4.82 % |
01/06 | 40.5759 VET | ▲ 4.7 % |
02/06 | 40.7047 VET | ▲ 0.32 % |
03/06 | 39.7641 VET | ▼ -2.31 % |
04/06 | 38.98 VET | ▼ -1.97 % |
05/06 | 39.1965 VET | ▲ 0.56 % |
06/06 | 39.213 VET | ▲ 0.04 % |
07/06 | 40.5719 VET | ▲ 3.47 % |
08/06 | 41.1827 VET | ▲ 1.51 % |
09/06 | 41.4768 VET | ▲ 0.71 % |
10/06 | 41.4223 VET | ▼ -0.13 % |
11/06 | 42.1224 VET | ▲ 1.69 % |
12/06 | 42.5286 VET | ▲ 0.96 % |
13/06 | 43.4419 VET | ▲ 2.15 % |
14/06 | 43.7782 VET | ▲ 0.77 % |
15/06 | 42.9154 VET | ▼ -1.97 % |
16/06 | 41.7043 VET | ▼ -2.82 % |
17/06 | 41.4081 VET | ▼ -0.71 % |
18/06 | 41.4463 VET | ▲ 0.09 % |
19/06 | 42.2472 VET | ▲ 1.93 % |
20/06 | 43.0028 VET | ▲ 1.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Quần đảo Falkland/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Quần đảo Falkland/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 34.0969 VET | ▼ -0.64 % |
03/06 — 09/06 | 35.3618 VET | ▲ 3.71 % |
10/06 — 16/06 | 43.4002 VET | ▲ 22.73 % |
17/06 — 23/06 | 40.7842 VET | ▼ -6.03 % |
24/06 — 30/06 | 39.6059 VET | ▼ -2.89 % |
01/07 — 07/07 | 40.1643 VET | ▲ 1.41 % |
08/07 — 14/07 | 40.9705 VET | ▲ 2.01 % |
15/07 — 21/07 | 41.8463 VET | ▲ 2.14 % |
22/07 — 28/07 | 45.6597 VET | ▲ 9.11 % |
29/07 — 04/08 | 49.0983 VET | ▲ 7.53 % |
05/08 — 11/08 | 54.0683 VET | ▲ 10.12 % |
12/08 — 18/08 | 53.5223 VET | ▼ -1.01 % |
Bảng Quần đảo Falkland/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 33.0308 VET | ▼ -3.75 % |
07/2024 | 36.4855 VET | ▲ 10.46 % |
08/2024 | 44.5069 VET | ▲ 21.99 % |
09/2024 | 38.6674 VET | ▼ -13.12 % |
10/2024 | 35.44 VET | ▼ -8.35 % |
11/2024 | 31.1755 VET | ▼ -12.03 % |
12/2024 | 19.0438 VET | ▼ -38.91 % |
01/2025 | 23.3566 VET | ▲ 22.65 % |
02/2025 | 10.4001 VET | ▼ -55.47 % |
03/2025 | 11.1406 VET | ▲ 7.12 % |
04/2025 | 14.1316 VET | ▲ 26.85 % |
05/2025 | 14.4979 VET | ▲ 2.59 % |
Bảng Quần đảo Falkland/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29.8041 VET |
Tối đa | 37.1209 VET |
Bình quân gia quyền | 33.8918 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25.7309 VET |
Tối đa | 37.1209 VET |
Bình quân gia quyền | 30.3538 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25.7309 VET |
Tối đa | 85.5041 VET |
Bình quân gia quyền | 53.6987 VET |
Chia sẻ một liên kết đến FKP/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: