Tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland chống lại SONM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FKP/SNM
Lịch sử thay đổi trong FKP/SNM tỷ giá
FKP/SNM tỷ giá
05 20, 2024
1 FKP = 556.17 SNM
▼ -2.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Quần đảo Falkland/SONM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Quần đảo Falkland chi phí trong SONM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FKP/SNM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FKP/SNM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland/SONM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FKP/SNM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 5.32% (528.09 SNM — 556.17 SNM)
Thay đổi trong FKP/SNM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 21.29% (458.53 SNM — 556.17 SNM)
Thay đổi trong FKP/SNM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 18438.42% (3.000067 SNM — 556.17 SNM)
Thay đổi trong FKP/SNM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 194.35% (188.95 SNM — 556.17 SNM)
Bảng Quần đảo Falkland/SONM dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Quần đảo Falkland/SONM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 606.03 SNM | ▲ 8.97 % |
23/05 | 474.85 SNM | ▼ -21.65 % |
24/05 | 808.4 SNM | ▲ 70.24 % |
25/05 | 961.68 SNM | ▲ 18.96 % |
26/05 | 1,093 SNM | ▲ 13.62 % |
27/05 | 1,169 SNM | ▲ 6.99 % |
28/05 | 557.81 SNM | ▼ -52.29 % |
29/05 | 465.65 SNM | ▼ -16.52 % |
30/05 | 403.03 SNM | ▼ -13.45 % |
31/05 | 887.65 SNM | ▲ 120.25 % |
01/06 | 1,023 SNM | ▲ 15.27 % |
02/06 | 462.69 SNM | ▼ -54.78 % |
03/06 | 463.39 SNM | ▲ 0.15 % |
04/06 | 464.58 SNM | ▲ 0.26 % |
05/06 | 429.1 SNM | ▼ -7.64 % |
06/06 | 308.19 SNM | ▼ -28.18 % |
07/06 | 392.91 SNM | ▲ 27.49 % |
08/06 | 394.44 SNM | ▲ 0.39 % |
09/06 | 411.1 SNM | ▲ 4.22 % |
10/06 | 692.88 SNM | ▲ 68.55 % |
11/06 | 539.71 SNM | ▼ -22.11 % |
12/06 | 512.77 SNM | ▼ -4.99 % |
13/06 | 567.89 SNM | ▲ 10.75 % |
14/06 | 537.33 SNM | ▼ -5.38 % |
15/06 | 466.09 SNM | ▼ -13.26 % |
16/06 | 420.72 SNM | ▼ -9.73 % |
17/06 | 616.97 SNM | ▲ 46.65 % |
18/06 | 539.61 SNM | ▼ -12.54 % |
19/06 | 442.43 SNM | ▼ -18.01 % |
20/06 | 442.77 SNM | ▲ 0.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Quần đảo Falkland/SONM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Quần đảo Falkland/SONM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 514.33 SNM | ▼ -7.52 % |
03/06 — 09/06 | 636.3 SNM | ▲ 23.71 % |
10/06 — 16/06 | 566.7 SNM | ▼ -10.94 % |
17/06 — 23/06 | 512.53 SNM | ▼ -9.56 % |
24/06 — 30/06 | 789.73 SNM | ▲ 54.09 % |
01/07 — 07/07 | 821.39 SNM | ▲ 4.01 % |
08/07 — 14/07 | 753.95 SNM | ▼ -8.21 % |
15/07 — 21/07 | 468.71 SNM | ▼ -37.83 % |
22/07 — 28/07 | 475.07 SNM | ▲ 1.36 % |
29/07 — 04/08 | 533.06 SNM | ▲ 12.21 % |
05/08 — 11/08 | 1,047 SNM | ▲ 96.42 % |
12/08 — 18/08 | 662.48 SNM | ▼ -36.73 % |
Bảng Quần đảo Falkland/SONM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 576.62 SNM | ▲ 3.68 % |
07/2024 | 871.39 SNM | ▲ 51.12 % |
08/2024 | 805.08 SNM | ▼ -7.61 % |
09/2024 | 1,085 SNM | ▲ 34.8 % |
10/2024 | 25,019 SNM | ▲ 2205.36 % |
11/2024 | 262,783 SNM | ▲ 950.34 % |
12/2024 | 259,933 SNM | ▼ -1.08 % |
01/2025 | 196,188 SNM | ▼ -24.52 % |
02/2025 | 173,957 SNM | ▼ -11.33 % |
03/2025 | 185,560 SNM | ▲ 6.67 % |
04/2025 | 309,428 SNM | ▲ 66.75 % |
05/2025 | 207,489 SNM | ▼ -32.94 % |
Bảng Quần đảo Falkland/SONM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 454.11 SNM |
Tối đa | 914.81 SNM |
Bình quân gia quyền | 702.77 SNM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 416.87 SNM |
Tối đa | 914.81 SNM |
Bình quân gia quyền | 615.98 SNM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.955102 SNM |
Tối đa | 1,179 SNM |
Bình quân gia quyền | 360.09 SNM |
Chia sẻ một liên kết đến FKP/SNM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: