Tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland chống lại Namecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FKP/NMC
Lịch sử thay đổi trong FKP/NMC tỷ giá
FKP/NMC tỷ giá
05 03, 2024
1 FKP = 3.082494 NMC
▼ -5.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Quần đảo Falkland/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Quần đảo Falkland chi phí trong Namecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FKP/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FKP/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FKP/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 4.57% (2.947659 NMC — 3.082494 NMC)
Thay đổi trong FKP/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 9.22% (2.82237 NMC — 3.082494 NMC)
Thay đổi trong FKP/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 251.81% (0.87618964 NMC — 3.082494 NMC)
Thay đổi trong FKP/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -5.9% (3.27592 NMC — 3.082494 NMC)
Bảng Quần đảo Falkland/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Quần đảo Falkland/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 3.014917 NMC | ▼ -2.19 % |
05/05 | 3.003161 NMC | ▼ -0.39 % |
06/05 | 2.989337 NMC | ▼ -0.46 % |
07/05 | 2.885055 NMC | ▼ -3.49 % |
08/05 | 2.771163 NMC | ▼ -3.95 % |
09/05 | 2.820144 NMC | ▲ 1.77 % |
10/05 | 2.907587 NMC | ▲ 3.1 % |
11/05 | 2.842394 NMC | ▼ -2.24 % |
12/05 | 2.936405 NMC | ▲ 3.31 % |
13/05 | 3.029321 NMC | ▲ 3.16 % |
14/05 | 3.001684 NMC | ▼ -0.91 % |
15/05 | 2.974241 NMC | ▼ -0.91 % |
16/05 | 2.988944 NMC | ▲ 0.49 % |
17/05 | 2.986732 NMC | ▼ -0.07 % |
18/05 | 2.97688 NMC | ▼ -0.33 % |
19/05 | 2.975114 NMC | ▼ -0.06 % |
20/05 | 2.93371 NMC | ▼ -1.39 % |
21/05 | 2.928172 NMC | ▼ -0.19 % |
22/05 | 2.900965 NMC | ▼ -0.93 % |
23/05 | 2.889891 NMC | ▼ -0.38 % |
24/05 | 2.933778 NMC | ▲ 1.52 % |
25/05 | 3.015456 NMC | ▲ 2.78 % |
26/05 | 3.098466 NMC | ▲ 2.75 % |
27/05 | 3.116393 NMC | ▲ 0.58 % |
28/05 | 3.102372 NMC | ▼ -0.45 % |
29/05 | 3.106984 NMC | ▲ 0.15 % |
30/05 | 3.110275 NMC | ▲ 0.11 % |
31/05 | 3.413624 NMC | ▲ 9.75 % |
01/06 | 3.502141 NMC | ▲ 2.59 % |
02/06 | 3.537934 NMC | ▲ 1.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Quần đảo Falkland/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Quần đảo Falkland/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 2.701136 NMC | ▼ -12.37 % |
13/05 — 19/05 | 2.337864 NMC | ▼ -13.45 % |
20/05 — 26/05 | 2.026398 NMC | ▼ -13.32 % |
27/05 — 02/06 | 2.142952 NMC | ▲ 5.75 % |
03/06 — 09/06 | 2.24938 NMC | ▲ 4.97 % |
10/06 — 16/06 | 2.287721 NMC | ▲ 1.7 % |
17/06 — 23/06 | 2.303091 NMC | ▲ 0.67 % |
24/06 — 30/06 | 2.427326 NMC | ▲ 5.39 % |
01/07 — 07/07 | 2.54717 NMC | ▲ 4.94 % |
08/07 — 14/07 | 2.488591 NMC | ▼ -2.3 % |
15/07 — 21/07 | 2.674044 NMC | ▲ 7.45 % |
22/07 — 28/07 | 2.961975 NMC | ▲ 10.77 % |
Bảng Quần đảo Falkland/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.102483 NMC | ▲ 0.65 % |
07/2024 | 3.474875 NMC | ▲ 12 % |
08/2024 | 3.700181 NMC | ▲ 6.48 % |
08/2024 | 3.719452 NMC | ▲ 0.52 % |
09/2024 | 4.612159 NMC | ▲ 24 % |
10/2024 | 4.389643 NMC | ▼ -4.82 % |
11/2024 | 6.120159 NMC | ▲ 39.42 % |
12/2024 | 7.847291 NMC | ▲ 28.22 % |
01/2025 | 8.242464 NMC | ▲ 5.04 % |
02/2025 | 8.795605 NMC | ▲ 6.71 % |
03/2025 | 11.6227 NMC | ▲ 32.14 % |
04/2025 | 12.033 NMC | ▲ 3.53 % |
Bảng Quần đảo Falkland/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.726433 NMC |
Tối đa | 3.07065 NMC |
Bình quân gia quyền | 2.871499 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.251526 NMC |
Tối đa | 3.42997 NMC |
Bình quân gia quyền | 2.738034 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.74202682 NMC |
Tối đa | 3.42997 NMC |
Bình quân gia quyền | 1.479856 NMC |
Chia sẻ một liên kết đến FKP/NMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: