Tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FKP/LBP
Lịch sử thay đổi trong FKP/LBP tỷ giá
FKP/LBP tỷ giá
05 21, 2024
1 FKP = 1,869 LBP
▼ -4.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Quần đảo Falkland/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Quần đảo Falkland chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FKP/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FKP/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FKP/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 16.88% (1,599 LBP — 1,869 LBP)
Thay đổi trong FKP/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 78.37% (1,048 LBP — 1,869 LBP)
Thay đổi trong FKP/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -89.99% (18,666 LBP — 1,869 LBP)
Thay đổi trong FKP/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -1.02% (1,888 LBP — 1,869 LBP)
Bảng Quần đảo Falkland/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Quần đảo Falkland/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,874 LBP | ▲ 0.23 % |
23/05 | 1,878 LBP | ▲ 0.21 % |
24/05 | 1,884 LBP | ▲ 0.34 % |
25/05 | 1,891 LBP | ▲ 0.36 % |
26/05 | 1,873 LBP | ▼ -0.94 % |
27/05 | 1,877 LBP | ▲ 0.21 % |
28/05 | 1,875 LBP | ▼ -0.12 % |
29/05 | 1,869 LBP | ▼ -0.29 % |
30/05 | 1,878 LBP | ▲ 0.44 % |
31/05 | 1,892 LBP | ▲ 0.75 % |
01/06 | 1,881 LBP | ▼ -0.58 % |
02/06 | 1,870 LBP | ▼ -0.59 % |
03/06 | 1,864 LBP | ▼ -0.28 % |
04/06 | 1,866 LBP | ▲ 0.08 % |
05/06 | 1,872 LBP | ▲ 0.32 % |
06/06 | 1,875 LBP | ▲ 0.16 % |
07/06 | 1,886 LBP | ▲ 0.62 % |
08/06 | 1,884 LBP | ▼ -0.13 % |
09/06 | 1,884 LBP | ▼ -0 % |
10/06 | 1,885 LBP | ▲ 0.08 % |
11/06 | 1,888 LBP | ▲ 0.12 % |
12/06 | 1,905 LBP | ▲ 0.89 % |
13/06 | 1,913 LBP | ▲ 0.44 % |
14/06 | 1,916 LBP | ▲ 0.18 % |
15/06 | 1,912 LBP | ▼ -0.21 % |
16/06 | 1,911 LBP | ▼ -0.09 % |
17/06 | 1,908 LBP | ▼ -0.15 % |
18/06 | 1,892 LBP | ▼ -0.81 % |
19/06 | 1,899 LBP | ▲ 0.36 % |
20/06 | -153.38 LBP | ▼ -108.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Quần đảo Falkland/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Quần đảo Falkland/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,878 LBP | ▲ 0.47 % |
03/06 — 09/06 | 1,872 LBP | ▼ -0.33 % |
10/06 — 16/06 | 1,852 LBP | ▼ -1.09 % |
17/06 — 23/06 | 1,858 LBP | ▲ 0.34 % |
24/06 — 30/06 | 1,851 LBP | ▼ -0.38 % |
01/07 — 07/07 | 1,869 LBP | ▲ 1 % |
08/07 — 14/07 | 1,865 LBP | ▼ -0.25 % |
15/07 — 21/07 | 1,865 LBP | ▲ 0.04 % |
22/07 — 28/07 | 1,865 LBP | ▼ -0.01 % |
29/07 — 04/08 | 1,899 LBP | ▲ 1.8 % |
05/08 — 11/08 | 1,902 LBP | ▲ 0.15 % |
12/08 — 18/08 | 105.32 LBP | ▼ -94.46 % |
Bảng Quần đảo Falkland/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,883 LBP | ▲ 0.75 % |
07/2024 | 1,899 LBP | ▲ 0.81 % |
08/2024 | 936.92 LBP | ▼ -50.65 % |
09/2024 | 1,473 LBP | ▲ 57.2 % |
10/2024 | 1,463 LBP | ▼ -0.66 % |
11/2024 | 520.17 LBP | ▼ -64.45 % |
12/2024 | 343.03 LBP | ▼ -34.05 % |
01/2025 | 326.1 LBP | ▼ -4.94 % |
02/2025 | 2,036 LBP | ▲ 524.23 % |
03/2025 | 2,055 LBP | ▲ 0.94 % |
04/2025 | 2,085 LBP | ▲ 1.47 % |
05/2025 | 708.5 LBP | ▼ -66.02 % |
Bảng Quần đảo Falkland/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 111,242 LBP |
Tối đa | 2,201 LBP |
Bình quân gia quyền | 29,374 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 111,242 LBP |
Tối đa | 2,201 LBP |
Bình quân gia quyền | 29,202 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18,181 LBP |
Tối đa | 19,645 LBP |
Bình quân gia quyền | 17,746 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến FKP/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: