Tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland chống lại franc Guinea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FKP/GNF
Lịch sử thay đổi trong FKP/GNF tỷ giá
FKP/GNF tỷ giá
05 21, 2024
1 FKP = 10,806 GNF
▲ 0.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Quần đảo Falkland/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Quần đảo Falkland chi phí trong franc Guinea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FKP/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FKP/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FKP/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 0.97% (10,702 GNF — 10,806 GNF)
Thay đổi trong FKP/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -0.14% (10,821 GNF — 10,806 GNF)
Thay đổi trong FKP/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 1.07% (10,692 GNF — 10,806 GNF)
Thay đổi trong FKP/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -8.27% (11,781 GNF — 10,806 GNF)
Bảng Quần đảo Falkland/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Quần đảo Falkland/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 10,809 GNF | ▲ 0.03 % |
23/05 | 10,830 GNF | ▲ 0.19 % |
24/05 | 10,806 GNF | ▼ -0.22 % |
25/05 | 10,829 GNF | ▲ 0.21 % |
26/05 | 10,830 GNF | ▲ 0.01 % |
27/05 | 10,854 GNF | ▲ 0.22 % |
28/05 | 10,854 GNF | ▼ -0 % |
29/05 | 10,815 GNF | ▼ -0.35 % |
30/05 | 10,803 GNF | ▼ -0.11 % |
31/05 | 10,863 GNF | ▲ 0.56 % |
01/06 | 10,824 GNF | ▼ -0.36 % |
02/06 | 10,831 GNF | ▲ 0.07 % |
03/06 | 10,817 GNF | ▼ -0.13 % |
04/06 | 10,821 GNF | ▲ 0.04 % |
05/06 | 10,878 GNF | ▲ 0.53 % |
06/06 | 10,855 GNF | ▼ -0.22 % |
07/06 | 10,869 GNF | ▲ 0.14 % |
08/06 | 10,864 GNF | ▼ -0.05 % |
09/06 | 10,833 GNF | ▼ -0.28 % |
10/06 | 10,848 GNF | ▲ 0.13 % |
11/06 | 10,853 GNF | ▲ 0.05 % |
12/06 | 10,961 GNF | ▲ 1 % |
13/06 | 10,972 GNF | ▲ 0.1 % |
14/06 | 10,964 GNF | ▼ -0.07 % |
15/06 | 10,947 GNF | ▼ -0.15 % |
16/06 | 10,983 GNF | ▲ 0.33 % |
17/06 | 10,940 GNF | ▼ -0.4 % |
18/06 | 10,900 GNF | ▼ -0.36 % |
19/06 | 10,930 GNF | ▲ 0.28 % |
20/06 | 10,959 GNF | ▲ 0.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Quần đảo Falkland/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Quần đảo Falkland/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 10,858 GNF | ▲ 0.48 % |
03/06 — 09/06 | 10,749 GNF | ▼ -1 % |
10/06 — 16/06 | 10,594 GNF | ▼ -1.45 % |
17/06 — 23/06 | 10,601 GNF | ▲ 0.07 % |
24/06 — 30/06 | 10,534 GNF | ▼ -0.63 % |
01/07 — 07/07 | 10,464 GNF | ▼ -0.67 % |
08/07 — 14/07 | 10,453 GNF | ▼ -0.1 % |
15/07 — 21/07 | 10,466 GNF | ▲ 0.12 % |
22/07 — 28/07 | 10,496 GNF | ▲ 0.28 % |
29/07 — 04/08 | 10,568 GNF | ▲ 0.69 % |
05/08 — 11/08 | 10,568 GNF | ▼ -0 % |
12/08 — 18/08 | 10,593 GNF | ▲ 0.24 % |
Bảng Quần đảo Falkland/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10,846 GNF | ▲ 0.36 % |
07/2024 | 10,990 GNF | ▲ 1.33 % |
08/2024 | 10,698 GNF | ▼ -2.65 % |
09/2024 | 10,324 GNF | ▼ -3.5 % |
10/2024 | 10,310 GNF | ▼ -0.13 % |
11/2024 | 10,805 GNF | ▲ 4.8 % |
12/2024 | 10,919 GNF | ▲ 1.05 % |
01/2025 | 10,903 GNF | ▼ -0.14 % |
02/2025 | 10,776 GNF | ▼ -1.17 % |
03/2025 | 10,759 GNF | ▼ -0.16 % |
04/2025 | 10,652 GNF | ▼ -1 % |
05/2025 | 10,697 GNF | ▲ 0.43 % |
Bảng Quần đảo Falkland/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10,675 GNF |
Tối đa | 10,806 GNF |
Bình quân gia quyền | 10,726 GNF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10,675 GNF |
Tối đa | 11,040 GNF |
Bình quân gia quyền | 10,814 GNF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10,394 GNF |
Tối đa | 11,252 GNF |
Bình quân gia quyền | 10,813 GNF |
Chia sẻ một liên kết đến FKP/GNF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: