Tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland chống lại Bancor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FKP/BNT
Lịch sử thay đổi trong FKP/BNT tỷ giá
FKP/BNT tỷ giá
05 20, 2024
1 FKP = 1.609555 BNT
▼ -6.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Quần đảo Falkland/Bancor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Quần đảo Falkland chi phí trong Bancor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FKP/BNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FKP/BNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland/Bancor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FKP/BNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -5.26% (1.698852 BNT — 1.609555 BNT)
Thay đổi trong FKP/BNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi 0.01% (1.609361 BNT — 1.609555 BNT)
Thay đổi trong FKP/BNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -46.77% (3.023553 BNT — 1.609555 BNT)
Thay đổi trong FKP/BNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -76.57% (6.870844 BNT — 1.609555 BNT)
Bảng Quần đảo Falkland/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Quần đảo Falkland/Bancor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.602373 BNT | ▼ -0.45 % |
23/05 | 1.575495 BNT | ▼ -1.68 % |
24/05 | 1.551209 BNT | ▼ -1.54 % |
25/05 | 1.566125 BNT | ▲ 0.96 % |
26/05 | 1.622988 BNT | ▲ 3.63 % |
27/05 | 1.637817 BNT | ▲ 0.91 % |
28/05 | 1.653318 BNT | ▲ 0.95 % |
29/05 | 1.63341 BNT | ▼ -1.2 % |
30/05 | 1.675521 BNT | ▲ 2.58 % |
31/05 | 1.735784 BNT | ▲ 3.6 % |
01/06 | 1.776792 BNT | ▲ 2.36 % |
02/06 | 1.724126 BNT | ▼ -2.96 % |
03/06 | 1.692441 BNT | ▼ -1.84 % |
04/06 | 1.661781 BNT | ▼ -1.81 % |
05/06 | 1.662101 BNT | ▲ 0.02 % |
06/06 | 1.638489 BNT | ▼ -1.42 % |
07/06 | 1.663648 BNT | ▲ 1.54 % |
08/06 | 1.687399 BNT | ▲ 1.43 % |
09/06 | 1.661842 BNT | ▼ -1.51 % |
10/06 | 1.661246 BNT | ▼ -0.04 % |
11/06 | 1.696085 BNT | ▲ 2.1 % |
12/06 | 1.751888 BNT | ▲ 3.29 % |
13/06 | 1.765679 BNT | ▲ 0.79 % |
14/06 | 1.775552 BNT | ▲ 0.56 % |
15/06 | 1.752666 BNT | ▼ -1.29 % |
16/06 | 1.698403 BNT | ▼ -3.1 % |
17/06 | 1.632332 BNT | ▼ -3.89 % |
18/06 | 1.591325 BNT | ▼ -2.51 % |
19/06 | 1.595205 BNT | ▲ 0.24 % |
20/06 | 1.613485 BNT | ▲ 1.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Quần đảo Falkland/Bancor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Quần đảo Falkland/Bancor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.584227 BNT | ▼ -1.57 % |
03/06 — 09/06 | 1.527905 BNT | ▼ -3.56 % |
10/06 — 16/06 | 1.800514 BNT | ▲ 17.84 % |
17/06 — 23/06 | 1.777739 BNT | ▼ -1.26 % |
24/06 — 30/06 | 1.718211 BNT | ▼ -3.35 % |
01/07 — 07/07 | 1.681382 BNT | ▼ -2.14 % |
08/07 — 14/07 | 1.996146 BNT | ▲ 18.72 % |
15/07 — 21/07 | 1.937125 BNT | ▼ -2.96 % |
22/07 — 28/07 | 2.0737 BNT | ▲ 7.05 % |
29/07 — 04/08 | 2.021005 BNT | ▼ -2.54 % |
05/08 — 11/08 | 2.159072 BNT | ▲ 6.83 % |
12/08 — 18/08 | 1.991012 BNT | ▼ -7.78 % |
Bảng Quần đảo Falkland/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.581272 BNT | ▼ -1.76 % |
07/2024 | 1.677339 BNT | ▲ 6.08 % |
08/2024 | 1.421997 BNT | ▼ -15.22 % |
09/2024 | 1.373548 BNT | ▼ -3.41 % |
10/2024 | 1.104668 BNT | ▼ -19.58 % |
11/2024 | 0.72310065 BNT | ▼ -34.54 % |
12/2024 | 0.73743408 BNT | ▲ 1.98 % |
01/2025 | 0.79015525 BNT | ▲ 7.15 % |
02/2025 | 0.56367694 BNT | ▼ -28.66 % |
03/2025 | 0.5644065 BNT | ▲ 0.13 % |
04/2025 | 0.75294259 BNT | ▲ 33.4 % |
05/2025 | 0.70343386 BNT | ▼ -6.58 % |
Bảng Quần đảo Falkland/Bancor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.686307 BNT |
Tối đa | 1.877011 BNT |
Bình quân gia quyền | 1.779349 BNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.284286 BNT |
Tối đa | 1.877011 BNT |
Bình quân gia quyền | 1.596784 BNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.139006 BNT |
Tối đa | 3.620078 BNT |
Bình quân gia quyền | 2.248938 BNT |
Chia sẻ một liên kết đến FKP/BNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: