Tỷ giá hối đoái dollar Fiji chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FJD/VET
Lịch sử thay đổi trong FJD/VET tỷ giá
FJD/VET tỷ giá
05 21, 2024
1 FJD = 12.0007 VET
▼ -0.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Fiji/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Fiji chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FJD/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FJD/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Fiji/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FJD/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 13.86% (10.5396 VET — 12.0007 VET)
Thay đổi trong FJD/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 13.78% (10.5469 VET — 12.0007 VET)
Thay đổi trong FJD/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -48.16% (23.148 VET — 12.0007 VET)
Thay đổi trong FJD/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -89.38% (113.05 VET — 12.0007 VET)
dollar Fiji/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Fiji/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 11.9031 VET | ▼ -0.81 % |
23/05 | 11.8174 VET | ▼ -0.72 % |
24/05 | 12.1569 VET | ▲ 2.87 % |
25/05 | 12.6464 VET | ▲ 4.03 % |
26/05 | 12.9634 VET | ▲ 2.51 % |
27/05 | 13.0853 VET | ▲ 0.94 % |
28/05 | 12.815 VET | ▼ -2.07 % |
29/05 | 12.9784 VET | ▲ 1.28 % |
30/05 | 13.4162 VET | ▲ 3.37 % |
31/05 | 14.1963 VET | ▲ 5.82 % |
01/06 | 14.4132 VET | ▲ 1.53 % |
02/06 | 13.6931 VET | ▼ -5 % |
03/06 | 13.49 VET | ▼ -1.48 % |
04/06 | 13.534 VET | ▲ 0.33 % |
05/06 | 13.5969 VET | ▲ 0.46 % |
06/06 | 14.0157 VET | ▲ 3.08 % |
07/06 | 14.0762 VET | ▲ 0.43 % |
08/06 | 14.1657 VET | ▲ 0.64 % |
09/06 | 14.1669 VET | ▲ 0.01 % |
10/06 | 14.3595 VET | ▲ 1.36 % |
11/06 | 14.4658 VET | ▲ 0.74 % |
12/06 | 14.8155 VET | ▲ 2.42 % |
13/06 | 15.0805 VET | ▲ 1.79 % |
14/06 | 14.8556 VET | ▼ -1.49 % |
15/06 | 14.494 VET | ▼ -2.43 % |
16/06 | 14.4306 VET | ▼ -0.44 % |
17/06 | 14.4613 VET | ▲ 0.21 % |
18/06 | 14.9686 VET | ▲ 3.51 % |
19/06 | 14.6503 VET | ▼ -2.13 % |
20/06 | 13.9715 VET | ▼ -4.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Fiji/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Fiji/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11.8752 VET | ▼ -1.05 % |
03/06 — 09/06 | 14.0008 VET | ▲ 17.9 % |
10/06 — 16/06 | 12.7495 VET | ▼ -8.94 % |
17/06 — 23/06 | 12.4933 VET | ▼ -2.01 % |
24/06 — 30/06 | 12.7656 VET | ▲ 2.18 % |
01/07 — 07/07 | 13.0498 VET | ▲ 2.23 % |
08/07 — 14/07 | 13.16 VET | ▲ 0.84 % |
15/07 — 21/07 | 14.519 VET | ▲ 10.33 % |
22/07 — 28/07 | 15.6698 VET | ▲ 7.93 % |
29/07 — 04/08 | 17.3767 VET | ▲ 10.89 % |
05/08 — 11/08 | 16.7565 VET | ▼ -3.57 % |
12/08 — 18/08 | 16.0779 VET | ▼ -4.05 % |
dollar Fiji/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.5388 VET | ▼ -3.85 % |
07/2024 | 12.6119 VET | ▲ 9.3 % |
08/2024 | 15.345 VET | ▲ 21.67 % |
09/2024 | 13.6121 VET | ▼ -11.29 % |
10/2024 | 12.5144 VET | ▼ -8.06 % |
11/2024 | 10.884 VET | ▼ -13.03 % |
12/2024 | 6.695562 VET | ▼ -38.48 % |
01/2025 | 8.063612 VET | ▲ 20.43 % |
02/2025 | 3.616784 VET | ▼ -55.15 % |
03/2025 | 3.860143 VET | ▲ 6.73 % |
04/2025 | 4.868852 VET | ▲ 26.13 % |
05/2025 | 4.779556 VET | ▼ -1.83 % |
dollar Fiji/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.4097 VET |
Tối đa | 13.1766 VET |
Bình quân gia quyền | 12.0492 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.059094 VET |
Tối đa | 13.1766 VET |
Bình quân gia quyền | 10.708 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.059094 VET |
Tối đa | 121.5 VET |
Bình quân gia quyền | 19.0524 VET |
Chia sẻ một liên kết đến FJD/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Fiji (FJD) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Fiji (FJD) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: