Tỷ giá hối đoái dollar Fiji chống lại won Triều Tiên

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FJD/KPW

Lịch sử thay đổi trong FJD/KPW tỷ giá

FJD/KPW tỷ giá

05 21, 2024
1 FJD = 398.33 KPW
▲ 0.03 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Fiji/won Triều Tiên, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Fiji chi phí trong won Triều Tiên.

Dữ liệu về cặp tiền tệ FJD/KPW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FJD/KPW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Fiji/won Triều Tiên, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong FJD/KPW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi 0.64% (395.8 KPW — 398.33 KPW)

Thay đổi trong FJD/KPW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi -1.07% (402.64 KPW — 398.33 KPW)

Thay đổi trong FJD/KPW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi -1.01% (402.37 KPW — 398.33 KPW)

Thay đổi trong FJD/KPW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi 0.89% (394.81 KPW — 398.33 KPW)

dollar Fiji/won Triều Tiên dự báo tỷ giá hối đoái

dollar Fiji/won Triều Tiên dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 397.19 KPW ▼ -0.29 %
23/05 395.09 KPW ▼ -0.53 %
24/05 395.69 KPW ▲ 0.15 %
25/05 396.15 KPW ▲ 0.12 %
26/05 403.29 KPW ▲ 1.8 %
27/05 403.05 KPW ▼ -0.06 %
28/05 403.05 KPW ▲ 0 %
29/05 402.08 KPW ▼ -0.24 %
30/05 400.54 KPW ▼ -0.38 %
31/05 396.41 KPW ▼ -1.03 %
01/06 401.79 KPW ▲ 1.36 %
02/06 398.79 KPW ▼ -0.75 %
03/06 401.06 KPW ▲ 0.57 %
04/06 401.06 KPW ▲ 0 %
05/06 402.74 KPW ▲ 0.42 %
06/06 402.84 KPW ▲ 0.03 %
07/06 396.01 KPW ▼ -1.7 %
08/06 396.31 KPW ▲ 0.08 %
09/06 397.02 KPW ▲ 0.18 %
10/06 397.02 KPW ▼ -0 %
11/06 397.02 KPW ▲ 0 %
12/06 396.64 KPW ▼ -0.1 %
13/06 400.69 KPW ▲ 1.02 %
14/06 402.12 KPW ▲ 0.36 %
15/06 402.61 KPW ▲ 0.12 %
16/06 402.77 KPW ▲ 0.04 %
17/06 403.25 KPW ▲ 0.12 %
18/06 403.25 KPW ▲ 0 %
19/06 399.44 KPW ▼ -0.94 %
20/06 399.04 KPW ▼ -0.1 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Fiji/won Triều Tiên cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dollar Fiji/won Triều Tiên dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 395.52 KPW ▼ -0.71 %
03/06 — 09/06 391.24 KPW ▼ -1.08 %
10/06 — 16/06 388.75 KPW ▼ -0.64 %
17/06 — 23/06 391.57 KPW ▲ 0.73 %
24/06 — 30/06 393.34 KPW ▲ 0.45 %
01/07 — 07/07 388.86 KPW ▼ -1.14 %
08/07 — 14/07 386.58 KPW ▼ -0.59 %
15/07 — 21/07 390.35 KPW ▲ 0.98 %
22/07 — 28/07 394.85 KPW ▲ 1.15 %
29/07 — 04/08 388.73 KPW ▼ -1.55 %
05/08 — 11/08 391.25 KPW ▲ 0.65 %
12/08 — 18/08 390.9 KPW ▼ -0.09 %

dollar Fiji/won Triều Tiên dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 398.79 KPW ▲ 0.12 %
07/2024 400.35 KPW ▲ 0.39 %
08/2024 391.69 KPW ▼ -2.16 %
09/2024 385.23 KPW ▼ -1.65 %
10/2024 384.6 KPW ▼ -0.16 %
11/2024 400.73 KPW ▲ 4.19 %
12/2024 406.67 KPW ▲ 1.48 %
01/2025 399.46 KPW ▼ -1.77 %
02/2025 397.6 KPW ▼ -0.46 %
03/2025 395.95 KPW ▼ -0.42 %
04/2025 388.44 KPW ▼ -1.9 %
05/2025 393.4 KPW ▲ 1.28 %

dollar Fiji/won Triều Tiên thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 390.35 KPW
Tối đa 403.91 KPW
Bình quân gia quyền 397.84 KPW
Trong 90 ngày
Tối thiểu 390.35 KPW
Tối đa 404.83 KPW
Bình quân gia quyền 398.69 KPW
Trong 365 ngày
Tối thiểu 388.83 KPW
Tối đa 2,043 KPW
Bình quân gia quyền 401.5 KPW

Chia sẻ một liên kết đến FJD/KPW tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Fiji (FJD) đến won Triều Tiên (KPW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Fiji (FJD) đến won Triều Tiên (KPW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu