Tỷ giá hối đoái dollar Fiji chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FJD/FUEL
Lịch sử thay đổi trong FJD/FUEL tỷ giá
FJD/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 FJD = 1,345 FUEL
▲ 0.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Fiji/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Fiji chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FJD/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FJD/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Fiji/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FJD/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -11.44% (1,519 FUEL — 1,345 FUEL)
Thay đổi trong FJD/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -17.53% (1,631 FUEL — 1,345 FUEL)
Thay đổi trong FJD/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -17.53% (1,631 FUEL — 1,345 FUEL)
Thay đổi trong FJD/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 469.34% (236.31 FUEL — 1,345 FUEL)
dollar Fiji/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Fiji/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,359 FUEL | ▲ 0.99 % |
23/05 | 1,352 FUEL | ▼ -0.49 % |
24/05 | 1,370 FUEL | ▲ 1.32 % |
25/05 | 1,362 FUEL | ▼ -0.57 % |
26/05 | 1,344 FUEL | ▼ -1.32 % |
27/05 | 1,324 FUEL | ▼ -1.48 % |
28/05 | 1,252 FUEL | ▼ -5.41 % |
29/05 | 1,220 FUEL | ▼ -2.55 % |
30/05 | 1,229 FUEL | ▲ 0.72 % |
31/05 | 1,236 FUEL | ▲ 0.53 % |
01/06 | 1,280 FUEL | ▲ 3.62 % |
02/06 | 1,291 FUEL | ▲ 0.8 % |
03/06 | 1,207 FUEL | ▼ -6.47 % |
04/06 | 1,225 FUEL | ▲ 1.47 % |
05/06 | 1,233 FUEL | ▲ 0.63 % |
06/06 | 1,283 FUEL | ▲ 4.07 % |
07/06 | 1,316 FUEL | ▲ 2.62 % |
08/06 | 1,306 FUEL | ▼ -0.8 % |
09/06 | 1,324 FUEL | ▲ 1.37 % |
10/06 | 1,291 FUEL | ▼ -2.48 % |
11/06 | 1,293 FUEL | ▲ 0.15 % |
12/06 | 1,308 FUEL | ▲ 1.16 % |
13/06 | 1,283 FUEL | ▼ -1.92 % |
14/06 | 1,262 FUEL | ▼ -1.59 % |
15/06 | 1,186 FUEL | ▼ -6.01 % |
16/06 | 1,231 FUEL | ▲ 3.79 % |
17/06 | 1,254 FUEL | ▲ 1.87 % |
18/06 | 1,263 FUEL | ▲ 0.65 % |
19/06 | 1,253 FUEL | ▼ -0.77 % |
20/06 | 1,219 FUEL | ▼ -2.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Fiji/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Fiji/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,453 FUEL | ▲ 7.99 % |
03/06 — 09/06 | 1,234 FUEL | ▼ -15.05 % |
10/06 — 16/06 | 1,252 FUEL | ▲ 1.45 % |
17/06 — 23/06 | 1,171 FUEL | ▼ -6.48 % |
24/06 — 30/06 | 1,229 FUEL | ▲ 5 % |
01/07 — 07/07 | 1,157 FUEL | ▼ -5.85 % |
08/07 — 14/07 | 1,130 FUEL | ▼ -2.34 % |
15/07 — 21/07 | 1,152 FUEL | ▲ 1.9 % |
22/07 — 28/07 | 951.87 FUEL | ▼ -17.36 % |
29/07 — 04/08 | 961.13 FUEL | ▲ 0.97 % |
05/08 — 11/08 | 1,284 FUEL | ▲ 33.6 % |
12/08 — 18/08 | 1,314 FUEL | ▲ 2.34 % |
dollar Fiji/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,291 FUEL | ▼ -4.05 % |
07/2024 | 871.28 FUEL | ▼ -32.51 % |
08/2024 | 829.19 FUEL | ▼ -4.83 % |
09/2024 | 2,985 FUEL | ▲ 259.95 % |
10/2024 | 3,126 FUEL | ▲ 4.74 % |
11/2024 | 6,430 FUEL | ▲ 105.69 % |
12/2024 | 8,893 FUEL | ▲ 38.29 % |
01/2025 | 10,444 FUEL | ▲ 17.44 % |
02/2025 | 11,165 FUEL | ▲ 6.91 % |
03/2025 | 9,403 FUEL | ▼ -15.78 % |
04/2025 | 8,624 FUEL | ▼ -8.29 % |
dollar Fiji/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,370 FUEL |
Tối đa | 1,537 FUEL |
Bình quân gia quyền | 1,442 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,370 FUEL |
Tối đa | 1,706 FUEL |
Bình quân gia quyền | 1,506 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,370 FUEL |
Tối đa | 1,706 FUEL |
Bình quân gia quyền | 1,506 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến FJD/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Fiji (FJD) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Fiji (FJD) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: