Tỷ giá hối đoái Filecoin [Futures] chống lại franc Burundi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Filecoin [Futures] tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FIL/BIF
Lịch sử thay đổi trong FIL/BIF tỷ giá
FIL/BIF tỷ giá
05 21, 2024
1 FIL = 17,891 BIF
▲ 1.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Filecoin [Futures]/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Filecoin [Futures] chi phí trong franc Burundi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FIL/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FIL/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Filecoin [Futures]/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FIL/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Filecoin [Futures] tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -4.14% (18,664 BIF — 17,891 BIF)
Thay đổi trong FIL/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Filecoin [Futures] tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -13.41% (20,662 BIF — 17,891 BIF)
Thay đổi trong FIL/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Filecoin [Futures] tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 43.72% (12,449 BIF — 17,891 BIF)
Thay đổi trong FIL/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Filecoin [Futures] tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 145.37% (7,291 BIF — 17,891 BIF)
Filecoin [Futures]/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái
Filecoin [Futures]/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 17,925 BIF | ▲ 0.19 % |
24/05 | 17,848 BIF | ▼ -0.43 % |
25/05 | 17,192 BIF | ▼ -3.67 % |
26/05 | 16,242 BIF | ▼ -5.53 % |
27/05 | 16,215 BIF | ▼ -0.16 % |
28/05 | 16,055 BIF | ▼ -0.98 % |
29/05 | 16,257 BIF | ▲ 1.25 % |
30/05 | 15,976 BIF | ▼ -1.73 % |
31/05 | 15,587 BIF | ▼ -2.43 % |
01/06 | 15,287 BIF | ▼ -1.92 % |
02/06 | 15,960 BIF | ▲ 4.4 % |
03/06 | 16,354 BIF | ▲ 2.47 % |
04/06 | 16,517 BIF | ▲ 1 % |
05/06 | 16,577 BIF | ▲ 0.36 % |
06/06 | 16,836 BIF | ▲ 1.56 % |
07/06 | 15,973 BIF | ▼ -5.13 % |
08/06 | 15,235 BIF | ▼ -4.62 % |
09/06 | 15,351 BIF | ▲ 0.76 % |
10/06 | 15,324 BIF | ▼ -0.18 % |
11/06 | 14,978 BIF | ▼ -2.26 % |
12/06 | 14,995 BIF | ▲ 0.12 % |
13/06 | 14,824 BIF | ▼ -1.14 % |
14/06 | 14,476 BIF | ▼ -2.35 % |
15/06 | 14,767 BIF | ▲ 2.01 % |
16/06 | 15,248 BIF | ▲ 3.26 % |
17/06 | 15,394 BIF | ▲ 0.95 % |
18/06 | 15,473 BIF | ▲ 0.51 % |
19/06 | 14,828 BIF | ▼ -4.17 % |
20/06 | 15,427 BIF | ▲ 4.04 % |
21/06 | 16,133 BIF | ▲ 4.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Filecoin [Futures]/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Filecoin [Futures]/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 17,850 BIF | ▼ -0.23 % |
03/06 — 09/06 | 14,912 BIF | ▼ -16.46 % |
10/06 — 16/06 | 16,124 BIF | ▲ 8.13 % |
17/06 — 23/06 | 17,164 BIF | ▲ 6.45 % |
24/06 — 30/06 | 15,640 BIF | ▼ -8.88 % |
01/07 — 07/07 | 11,556 BIF | ▼ -26.11 % |
08/07 — 14/07 | 12,771 BIF | ▲ 10.51 % |
15/07 — 21/07 | 11,069 BIF | ▼ -13.33 % |
22/07 — 28/07 | 11,632 BIF | ▲ 5.09 % |
29/07 — 04/08 | 10,760 BIF | ▼ -7.5 % |
05/08 — 11/08 | 11,231 BIF | ▲ 4.38 % |
12/08 — 18/08 | 11,955 BIF | ▲ 6.44 % |
Filecoin [Futures]/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18,754 BIF | ▲ 4.82 % |
07/2024 | 19,907 BIF | ▲ 6.15 % |
08/2024 | 14,875 BIF | ▼ -25.28 % |
09/2024 | 16,130 BIF | ▲ 8.44 % |
10/2024 | 17,926 BIF | ▲ 11.13 % |
11/2024 | 21,492 BIF | ▲ 19.89 % |
12/2024 | 37,489 BIF | ▲ 74.43 % |
01/2025 | 25,261 BIF | ▼ -32.62 % |
02/2025 | 39,982 BIF | ▲ 58.28 % |
03/2025 | 46,722 BIF | ▲ 16.86 % |
04/2025 | 25,460 BIF | ▼ -45.51 % |
05/2025 | 28,732 BIF | ▲ 12.85 % |
Filecoin [Futures]/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15,327 BIF |
Tối đa | 19,144 BIF |
Bình quân gia quyền | 16,923 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14,912 BIF |
Tối đa | 33,383 BIF |
Bình quân gia quyền | 22,107 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8,476 BIF |
Tối đa | 33,383 BIF |
Bình quân gia quyền | 14,875 BIF |
Chia sẻ một liên kết đến FIL/BIF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Filecoin [Futures] (FIL) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Filecoin [Futures] (FIL) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: