Tỷ giá hối đoái Factom chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Factom tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FCT/TNT
Lịch sử thay đổi trong FCT/TNT tỷ giá
FCT/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 FCT = 523.84 TNT
▲ 2647.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Factom/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Factom chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FCT/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FCT/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Factom/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FCT/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Factom tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -1.88% (533.88 TNT — 523.84 TNT)
Thay đổi trong FCT/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Factom tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -1.88% (533.88 TNT — 523.84 TNT)
Thay đổi trong FCT/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Factom tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -1.88% (533.88 TNT — 523.84 TNT)
Thay đổi trong FCT/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce Factom tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 1308.17% (37.1998 TNT — 523.84 TNT)
Factom/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
Factom/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 510.07 TNT | ▼ -2.63 % |
23/05 | 425.87 TNT | ▼ -16.51 % |
24/05 | 420.57 TNT | ▼ -1.24 % |
25/05 | 278.18 TNT | ▼ -33.86 % |
26/05 | 252.32 TNT | ▼ -9.3 % |
27/05 | 271.43 TNT | ▲ 7.58 % |
28/05 | 262.12 TNT | ▼ -3.43 % |
29/05 | 253.27 TNT | ▼ -3.38 % |
30/05 | 247.81 TNT | ▼ -2.15 % |
31/05 | 215.44 TNT | ▼ -13.06 % |
01/06 | 200.72 TNT | ▼ -6.83 % |
02/06 | 275.64 TNT | ▲ 37.33 % |
03/06 | 353.64 TNT | ▲ 28.3 % |
04/06 | 245.41 TNT | ▼ -30.6 % |
05/06 | 516.65 TNT | ▲ 110.52 % |
06/06 | 520.18 TNT | ▲ 0.68 % |
07/06 | 276.59 TNT | ▼ -46.83 % |
08/06 | 277.26 TNT | ▲ 0.24 % |
09/06 | 263.87 TNT | ▼ -4.83 % |
10/06 | 60.3938 TNT | ▼ -77.11 % |
11/06 | 60.2057 TNT | ▼ -0.31 % |
12/06 | 62.8351 TNT | ▲ 4.37 % |
13/06 | 68.0339 TNT | ▲ 8.27 % |
14/06 | 65.2261 TNT | ▼ -4.13 % |
15/06 | 68.6263 TNT | ▲ 5.21 % |
16/06 | 68.2089 TNT | ▼ -0.61 % |
17/06 | 66.0708 TNT | ▼ -3.13 % |
18/06 | 68.1782 TNT | ▲ 3.19 % |
19/06 | 67.2204 TNT | ▼ -1.4 % |
20/06 | 3,917 TNT | ▲ 5726.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Factom/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Factom/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 293.52 TNT | ▼ -43.97 % |
03/06 — 09/06 | 281.58 TNT | ▼ -4.07 % |
10/06 — 16/06 | -34.60854927 TNT | ▼ -112.29 % |
17/06 — 23/06 | -38.08350936 TNT | ▲ 10.04 % |
24/06 — 30/06 | -1,639.40927695 TNT | ▲ 4204.77 % |
01/07 — 07/07 | -3,535.14471684 TNT | ▲ 115.64 % |
08/07 — 14/07 | -5,791.71545168 TNT | ▲ 63.83 % |
15/07 — 21/07 | -5,594.12370656 TNT | ▼ -3.41 % |
22/07 — 28/07 | -3,583.63456718 TNT | ▼ -35.94 % |
29/07 — 04/08 | -3,310.5747487 TNT | ▼ -7.62 % |
05/08 — 11/08 | -5,015.92350777 TNT | ▲ 51.51 % |
12/08 — 18/08 | -5,047.72510618 TNT | ▲ 0.63 % |
Factom/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 482.68 TNT | ▼ -7.86 % |
07/2024 | 674.81 TNT | ▲ 39.81 % |
08/2024 | 633.3 TNT | ▼ -6.15 % |
09/2024 | 905.14 TNT | ▲ 42.92 % |
10/2024 | 1,809 TNT | ▲ 99.88 % |
11/2024 | 2,270 TNT | ▲ 25.48 % |
12/2024 | 2,021 TNT | ▼ -10.99 % |
01/2025 | 2,915 TNT | ▲ 44.26 % |
02/2025 | 4,606 TNT | ▲ 58.01 % |
03/2025 | 2,711 TNT | ▼ -41.15 % |
04/2025 | 242.22 TNT | ▼ -91.06 % |
05/2025 | 9,633 TNT | ▲ 3877.21 % |
Factom/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 523.69 TNT |
Tối đa | 547.09 TNT |
Bình quân gia quyền | 532.13 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 523.69 TNT |
Tối đa | 547.09 TNT |
Bình quân gia quyền | 532.13 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 523.69 TNT |
Tối đa | 547.09 TNT |
Bình quân gia quyền | 532.13 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến FCT/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Factom (FCT) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Factom (FCT) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: