Tỷ giá hối đoái Factom chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Factom tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FCT/SNT
Lịch sử thay đổi trong FCT/SNT tỷ giá
FCT/SNT tỷ giá
05 21, 2024
1 FCT = 1.44907 SNT
▲ 0.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Factom/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Factom chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FCT/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FCT/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Factom/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FCT/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Factom tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -3.61% (1.503356 SNT — 1.44907 SNT)
Thay đổi trong FCT/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Factom tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -3.98% (1.509164 SNT — 1.44907 SNT)
Thay đổi trong FCT/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Factom tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -36.18% (2.270683 SNT — 1.44907 SNT)
Thay đổi trong FCT/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Factom tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -98.5% (96.6859 SNT — 1.44907 SNT)
Factom/Status dự báo tỷ giá hối đoái
Factom/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.413256 SNT | ▼ -2.47 % |
23/05 | 1.379296 SNT | ▼ -2.4 % |
24/05 | 1.342128 SNT | ▼ -2.69 % |
25/05 | 1.371532 SNT | ▲ 2.19 % |
26/05 | 1.337583 SNT | ▼ -2.48 % |
27/05 | 1.339364 SNT | ▲ 0.13 % |
28/05 | 1.348053 SNT | ▲ 0.65 % |
29/05 | 1.441443 SNT | ▲ 6.93 % |
30/05 | 1.402629 SNT | ▼ -2.69 % |
31/05 | 1.35645 SNT | ▼ -3.29 % |
01/06 | 1.334474 SNT | ▼ -1.62 % |
02/06 | 1.355127 SNT | ▲ 1.55 % |
03/06 | 1.346772 SNT | ▼ -0.62 % |
04/06 | 1.346173 SNT | ▼ -0.04 % |
05/06 | 1.353742 SNT | ▲ 0.56 % |
06/06 | 1.418241 SNT | ▲ 4.76 % |
07/06 | 1.462248 SNT | ▲ 3.1 % |
08/06 | 1.387597 SNT | ▼ -5.11 % |
09/06 | 1.375155 SNT | ▼ -0.9 % |
10/06 | 1.393685 SNT | ▲ 1.35 % |
11/06 | 1.39087 SNT | ▼ -0.2 % |
12/06 | 1.321459 SNT | ▼ -4.99 % |
13/06 | 1.398562 SNT | ▲ 5.83 % |
14/06 | 1.416086 SNT | ▲ 1.25 % |
15/06 | 1.414592 SNT | ▼ -0.11 % |
16/06 | 1.400012 SNT | ▼ -1.03 % |
17/06 | 1.400878 SNT | ▲ 0.06 % |
18/06 | 1.404355 SNT | ▲ 0.25 % |
19/06 | 1.389068 SNT | ▼ -1.09 % |
20/06 | 1.357836 SNT | ▼ -2.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Factom/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Factom/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.435814 SNT | ▼ -0.91 % |
03/06 — 09/06 | 1.484713 SNT | ▲ 3.41 % |
10/06 — 16/06 | 1.425495 SNT | ▼ -3.99 % |
17/06 — 23/06 | 1.381051 SNT | ▼ -3.12 % |
24/06 — 30/06 | 1.323478 SNT | ▼ -4.17 % |
01/07 — 07/07 | 1.454816 SNT | ▲ 9.92 % |
08/07 — 14/07 | 1.380618 SNT | ▼ -5.1 % |
15/07 — 21/07 | 1.425945 SNT | ▲ 3.28 % |
22/07 — 28/07 | 1.297028 SNT | ▼ -9.04 % |
29/07 — 04/08 | 1.255157 SNT | ▼ -3.23 % |
05/08 — 11/08 | 1.328393 SNT | ▲ 5.83 % |
12/08 — 18/08 | 1.302288 SNT | ▼ -1.97 % |
Factom/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.388174 SNT | ▼ -4.2 % |
07/2024 | 1.737436 SNT | ▲ 25.16 % |
08/2024 | 1.576247 SNT | ▼ -9.28 % |
09/2024 | 1.64872 SNT | ▲ 4.6 % |
10/2024 | 0.94873018 SNT | ▼ -42.46 % |
11/2024 | 1.336399 SNT | ▲ 40.86 % |
12/2024 | 1.170173 SNT | ▼ -12.44 % |
01/2025 | 1.209655 SNT | ▲ 3.37 % |
02/2025 | 1.338601 SNT | ▲ 10.66 % |
03/2025 | 1.318399 SNT | ▼ -1.51 % |
04/2025 | 1.237807 SNT | ▼ -6.11 % |
05/2025 | 1.235544 SNT | ▼ -0.18 % |
Factom/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.383808 SNT |
Tối đa | 1.6249 SNT |
Bình quân gia quyền | 1.447712 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.383808 SNT |
Tối đa | 1.723351 SNT |
Bình quân gia quyền | 1.517595 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.19406 SNT |
Tối đa | 2.902955 SNT |
Bình quân gia quyền | 1.811026 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến FCT/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Factom (FCT) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Factom (FCT) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: