Tỷ giá hối đoái Factom chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Factom tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FCT/NULS
Lịch sử thay đổi trong FCT/NULS tỷ giá
FCT/NULS tỷ giá
05 21, 2024
1 FCT = 0.08571348 NULS
▲ 1.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Factom/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Factom chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FCT/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FCT/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Factom/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FCT/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Factom tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -5.46% (0.09066246 NULS — 0.08571348 NULS)
Thay đổi trong FCT/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Factom tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -63.22% (0.2330243 NULS — 0.08571348 NULS)
Thay đổi trong FCT/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Factom tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -66.06% (0.25252118 NULS — 0.08571348 NULS)
Thay đổi trong FCT/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Factom tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -99.05% (9.024558 NULS — 0.08571348 NULS)
Factom/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
Factom/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.08508475 NULS | ▼ -0.73 % |
23/05 | 0.08638443 NULS | ▲ 1.53 % |
24/05 | 0.0842982 NULS | ▼ -2.42 % |
25/05 | 0.0779597 NULS | ▼ -7.52 % |
26/05 | 0.07928829 NULS | ▲ 1.7 % |
27/05 | 0.08129493 NULS | ▲ 2.53 % |
28/05 | 0.08505647 NULS | ▲ 4.63 % |
29/05 | 0.0913625 NULS | ▲ 7.41 % |
30/05 | 0.09049097 NULS | ▼ -0.95 % |
31/05 | 0.09101113 NULS | ▲ 0.57 % |
01/06 | 0.0904984 NULS | ▼ -0.56 % |
02/06 | 0.09180237 NULS | ▲ 1.44 % |
03/06 | 0.08768535 NULS | ▼ -4.48 % |
04/06 | 0.0853591 NULS | ▼ -2.65 % |
05/06 | 0.08566213 NULS | ▲ 0.36 % |
06/06 | 0.08456243 NULS | ▼ -1.28 % |
07/06 | 0.08247428 NULS | ▼ -2.47 % |
08/06 | 0.08142349 NULS | ▼ -1.27 % |
09/06 | 0.08077193 NULS | ▼ -0.8 % |
10/06 | 0.081611 NULS | ▲ 1.04 % |
11/06 | 0.08198923 NULS | ▲ 0.46 % |
12/06 | 0.08339024 NULS | ▲ 1.71 % |
13/06 | 0.08757549 NULS | ▲ 5.02 % |
14/06 | 0.088087 NULS | ▲ 0.58 % |
15/06 | 0.08654325 NULS | ▼ -1.75 % |
16/06 | 0.08553038 NULS | ▼ -1.17 % |
17/06 | 0.08458911 NULS | ▼ -1.1 % |
18/06 | 0.0838102 NULS | ▼ -0.92 % |
19/06 | 0.08284109 NULS | ▼ -1.16 % |
20/06 | 0.08222851 NULS | ▼ -0.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Factom/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Factom/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.08498104 NULS | ▼ -0.85 % |
03/06 — 09/06 | 0.05829103 NULS | ▼ -31.41 % |
10/06 — 16/06 | 0.02511709 NULS | ▼ -56.91 % |
17/06 — 23/06 | 0.02605424 NULS | ▲ 3.73 % |
24/06 — 30/06 | 0.0239892 NULS | ▼ -7.93 % |
01/07 — 07/07 | 0.027063 NULS | ▲ 12.81 % |
08/07 — 14/07 | 0.02692241 NULS | ▼ -0.52 % |
15/07 — 21/07 | 0.02909496 NULS | ▲ 8.07 % |
22/07 — 28/07 | 0.02585188 NULS | ▼ -11.15 % |
29/07 — 04/08 | 0.02499326 NULS | ▼ -3.32 % |
05/08 — 11/08 | 0.02495781 NULS | ▼ -0.14 % |
12/08 — 18/08 | 0.0247965 NULS | ▼ -0.65 % |
Factom/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.08698576 NULS | ▲ 1.48 % |
07/2024 | 0.11345606 NULS | ▲ 30.43 % |
08/2024 | 0.09798455 NULS | ▼ -13.64 % |
09/2024 | 0.11079873 NULS | ▲ 13.08 % |
10/2024 | 0.11854165 NULS | ▲ 6.99 % |
11/2024 | 0.10112779 NULS | ▼ -14.69 % |
12/2024 | 0.07800757 NULS | ▼ -22.86 % |
01/2025 | 0.08504249 NULS | ▲ 9.02 % |
02/2025 | 0.08441766 NULS | ▼ -0.73 % |
03/2025 | 0.02969832 NULS | ▼ -64.82 % |
04/2025 | 0.03186578 NULS | ▲ 7.3 % |
05/2025 | 0.0291921 NULS | ▼ -8.39 % |
Factom/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.08384528 NULS |
Tối đa | 0.10321072 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.0892464 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.08247874 NULS |
Tối đa | 0.25174497 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.13202472 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08247874 NULS |
Tối đa | 0.37273257 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.23544419 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến FCT/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Factom (FCT) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Factom (FCT) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: