Tỷ giá hối đoái Factom chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Factom tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FCT/MTL

Lịch sử thay đổi trong FCT/MTL tỷ giá

FCT/MTL tỷ giá

05 21, 2024
1 FCT = 0.02835124 MTL
▼ -0.4 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Factom/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Factom chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ FCT/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FCT/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Factom/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong FCT/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Factom tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -19.17% (0.03507582 MTL — 0.02835124 MTL)

Thay đổi trong FCT/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Factom tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -25.09% (0.03784879 MTL — 0.02835124 MTL)

Thay đổi trong FCT/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Factom tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -46.71% (0.05319788 MTL — 0.02835124 MTL)

Thay đổi trong FCT/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Factom tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -99.57% (6.550019 MTL — 0.02835124 MTL)

Factom/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Factom/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.02798343 MTL ▼ -1.3 %
23/05 0.02852856 MTL ▲ 1.95 %
24/05 0.02783166 MTL ▼ -2.44 %
25/05 0.02775871 MTL ▼ -0.26 %
26/05 0.02580113 MTL ▼ -7.05 %
27/05 0.0262365 MTL ▲ 1.69 %
28/05 0.02632204 MTL ▲ 0.33 %
29/05 0.02804112 MTL ▲ 6.53 %
30/05 0.02713332 MTL ▼ -3.24 %
31/05 0.02594696 MTL ▼ -4.37 %
01/06 0.02563322 MTL ▼ -1.21 %
02/06 0.02625454 MTL ▲ 2.42 %
03/06 0.02611691 MTL ▼ -0.52 %
04/06 0.02619364 MTL ▲ 0.29 %
05/06 0.0262062 MTL ▲ 0.05 %
06/06 0.02620688 MTL ▲ 0 %
07/06 0.02562176 MTL ▼ -2.23 %
08/06 0.02394614 MTL ▼ -6.54 %
09/06 0.02269446 MTL ▼ -5.23 %
10/06 0.0229882 MTL ▲ 1.29 %
11/06 0.02344325 MTL ▲ 1.98 %
12/06 0.02382723 MTL ▲ 1.64 %
13/06 0.02394264 MTL ▲ 0.48 %
14/06 0.02341341 MTL ▼ -2.21 %
15/06 0.02322763 MTL ▼ -0.79 %
16/06 0.02253119 MTL ▼ -3 %
17/06 0.02241094 MTL ▼ -0.53 %
18/06 0.0232058 MTL ▲ 3.55 %
19/06 0.02309858 MTL ▼ -0.46 %
20/06 0.0226551 MTL ▼ -1.92 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Factom/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Factom/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.02911579 MTL ▲ 2.7 %
03/06 — 09/06 0.02889396 MTL ▼ -0.76 %
10/06 — 16/06 0.02735273 MTL ▼ -5.33 %
17/06 — 23/06 0.0274813 MTL ▲ 0.47 %
24/06 — 30/06 0.02676899 MTL ▼ -2.59 %
01/07 — 07/07 0.03084356 MTL ▲ 15.22 %
08/07 — 14/07 0.02932712 MTL ▼ -4.92 %
15/07 — 21/07 0.03011492 MTL ▲ 2.69 %
22/07 — 28/07 0.02727635 MTL ▼ -9.43 %
29/07 — 04/08 0.0238301 MTL ▼ -12.63 %
05/08 — 11/08 0.02262524 MTL ▼ -5.06 %
12/08 — 18/08 0.02224557 MTL ▼ -1.68 %

Factom/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.02921335 MTL ▲ 3.04 %
07/2024 0.03433684 MTL ▲ 17.54 %
08/2024 0.03236459 MTL ▼ -5.74 %
09/2024 0.03371681 MTL ▲ 4.18 %
10/2024 0.03167351 MTL ▼ -6.06 %
11/2024 0.03186311 MTL ▲ 0.6 %
12/2024 0.03023796 MTL ▼ -5.1 %
01/2025 0.02960255 MTL ▼ -2.1 %
02/2025 0.03017372 MTL ▲ 1.93 %
03/2025 0.02648553 MTL ▼ -12.22 %
04/2025 0.02598593 MTL ▼ -1.89 %
05/2025 0.02309333 MTL ▼ -11.13 %

Factom/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.02824491 MTL
Tối đa 0.03870751 MTL
Bình quân gia quyền 0.03219487 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.02641049 MTL
Tối đa 0.04002597 MTL
Bình quân gia quyền 0.0343937 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02641049 MTL
Tối đa 0.05455452 MTL
Bình quân gia quyền 0.03903919 MTL

Chia sẻ một liên kết đến FCT/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Factom (FCT) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Factom (FCT) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu