Tỷ giá hối đoái Factom chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Factom tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FCT/MITH
Lịch sử thay đổi trong FCT/MITH tỷ giá
FCT/MITH tỷ giá
05 21, 2024
1 FCT = 73.7 MITH
▲ 0.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Factom/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Factom chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FCT/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FCT/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Factom/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FCT/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Factom tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -8.28% (80.3534 MITH — 73.7 MITH)
Thay đổi trong FCT/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Factom tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 3.64% (71.1115 MITH — 73.7 MITH)
Thay đổi trong FCT/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Factom tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 180.79% (26.2472 MITH — 73.7 MITH)
Thay đổi trong FCT/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Factom tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -84.5% (475.42 MITH — 73.7 MITH)
Factom/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Factom/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 73.5406 MITH | ▼ -0.22 % |
23/05 | 74.1507 MITH | ▲ 0.83 % |
24/05 | 74.5913 MITH | ▲ 0.59 % |
25/05 | 76.45 MITH | ▲ 2.49 % |
26/05 | 80.1596 MITH | ▲ 4.85 % |
27/05 | 80.9183 MITH | ▲ 0.95 % |
28/05 | 68.3374 MITH | ▼ -15.55 % |
29/05 | 70.8409 MITH | ▲ 3.66 % |
30/05 | 66.8409 MITH | ▼ -5.65 % |
31/05 | 65.9402 MITH | ▼ -1.35 % |
01/06 | 65.5349 MITH | ▼ -0.61 % |
02/06 | 63.8083 MITH | ▼ -2.63 % |
03/06 | 64.9966 MITH | ▲ 1.86 % |
04/06 | 62.79 MITH | ▼ -3.4 % |
05/06 | 61.6401 MITH | ▼ -1.83 % |
06/06 | 63.1198 MITH | ▲ 2.4 % |
07/06 | 64.0503 MITH | ▲ 1.47 % |
08/06 | 61.3058 MITH | ▼ -4.29 % |
09/06 | 60.2035 MITH | ▼ -1.8 % |
10/06 | 60.2527 MITH | ▲ 0.08 % |
11/06 | 60.7534 MITH | ▲ 0.83 % |
12/06 | 60.2911 MITH | ▼ -0.76 % |
13/06 | 60.57 MITH | ▲ 0.46 % |
14/06 | 61.5766 MITH | ▲ 1.66 % |
15/06 | 63.2423 MITH | ▲ 2.71 % |
16/06 | 63.7902 MITH | ▲ 0.87 % |
17/06 | 62.4505 MITH | ▼ -2.1 % |
18/06 | 61.6471 MITH | ▼ -1.29 % |
19/06 | 62.7402 MITH | ▲ 1.77 % |
20/06 | 67.7269 MITH | ▲ 7.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Factom/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Factom/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 73.8662 MITH | ▲ 0.23 % |
03/06 — 09/06 | 72.29 MITH | ▼ -2.13 % |
10/06 — 16/06 | 70.3991 MITH | ▼ -2.62 % |
17/06 — 23/06 | 70.8799 MITH | ▲ 0.68 % |
24/06 — 30/06 | 70.2585 MITH | ▼ -0.88 % |
01/07 — 07/07 | 102.17 MITH | ▲ 45.42 % |
08/07 — 14/07 | 91.5479 MITH | ▼ -10.4 % |
15/07 — 21/07 | 91.0667 MITH | ▼ -0.53 % |
22/07 — 28/07 | 76.2656 MITH | ▼ -16.25 % |
29/07 — 04/08 | 73.2292 MITH | ▼ -3.98 % |
05/08 — 11/08 | 78.3543 MITH | ▲ 7 % |
12/08 — 18/08 | 83.7975 MITH | ▲ 6.95 % |
Factom/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 75.6787 MITH | ▲ 2.68 % |
07/2024 | 102.22 MITH | ▲ 35.07 % |
08/2024 | 72.5732 MITH | ▼ -29 % |
09/2024 | 93.8713 MITH | ▲ 29.35 % |
10/2024 | 261.85 MITH | ▲ 178.95 % |
11/2024 | 284.18 MITH | ▲ 8.53 % |
12/2024 | 134.78 MITH | ▼ -52.57 % |
01/2025 | 154.47 MITH | ▲ 14.6 % |
02/2025 | 173.66 MITH | ▲ 12.42 % |
03/2025 | 166.11 MITH | ▼ -4.35 % |
04/2025 | 187.42 MITH | ▲ 12.83 % |
05/2025 | 192.64 MITH | ▲ 2.78 % |
Factom/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 67.3262 MITH |
Tối đa | 86.561 MITH |
Bình quân gia quyền | 74.8619 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 52.3264 MITH |
Tối đa | 99.6766 MITH |
Bình quân gia quyền | 70.9923 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.9915 MITH |
Tối đa | 130.97 MITH |
Bình quân gia quyền | 60.4773 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến FCT/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Factom (FCT) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Factom (FCT) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: