Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Horizen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/ZEN
Lịch sử thay đổi trong EUR/ZEN tỷ giá
EUR/ZEN tỷ giá
05 21, 2024
1 EUR = 0.1208112 ZEN
▲ 0.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Horizen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 4.34% (0.11578892 ZEN — 0.1208112 ZEN)
Thay đổi trong EUR/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 11.21% (0.1086375 ZEN — 0.1208112 ZEN)
Thay đổi trong EUR/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -5.53% (0.12787814 ZEN — 0.1208112 ZEN)
Thay đổi trong EUR/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 06, 2017 — 05 21, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 97.19% (0.06126658 ZEN — 0.1208112 ZEN)
Euro/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.12000859 ZEN | ▼ -0.66 % |
23/05 | 0.11866605 ZEN | ▼ -1.12 % |
24/05 | 0.12012861 ZEN | ▲ 1.23 % |
25/05 | 0.12575843 ZEN | ▲ 4.69 % |
26/05 | 0.12711917 ZEN | ▲ 1.08 % |
27/05 | 0.12842522 ZEN | ▲ 1.03 % |
28/05 | 0.12527836 ZEN | ▼ -2.45 % |
29/05 | 0.13012069 ZEN | ▲ 3.87 % |
30/05 | 0.13275781 ZEN | ▲ 2.03 % |
31/05 | 0.13533082 ZEN | ▲ 1.94 % |
01/06 | 0.13201884 ZEN | ▼ -2.45 % |
02/06 | 0.1294891 ZEN | ▼ -1.92 % |
03/06 | 0.12845199 ZEN | ▼ -0.8 % |
04/06 | 0.127763 ZEN | ▼ -0.54 % |
05/06 | 0.12452466 ZEN | ▼ -2.53 % |
06/06 | 0.12645971 ZEN | ▲ 1.55 % |
07/06 | 0.12867793 ZEN | ▲ 1.75 % |
08/06 | 0.12676976 ZEN | ▼ -1.48 % |
09/06 | 0.12807326 ZEN | ▲ 1.03 % |
10/06 | 0.13290138 ZEN | ▲ 3.77 % |
11/06 | 0.1368152 ZEN | ▲ 2.94 % |
12/06 | 0.1376181 ZEN | ▲ 0.59 % |
13/06 | 0.13805887 ZEN | ▲ 0.32 % |
14/06 | 0.13701377 ZEN | ▼ -0.76 % |
15/06 | 0.13636138 ZEN | ▼ -0.48 % |
16/06 | 0.13515237 ZEN | ▼ -0.89 % |
17/06 | 0.13392753 ZEN | ▼ -0.91 % |
18/06 | 0.13833462 ZEN | ▲ 3.29 % |
19/06 | 0.13554715 ZEN | ▼ -2.02 % |
20/06 | 0.12715929 ZEN | ▼ -6.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.11887018 ZEN | ▼ -1.61 % |
03/06 — 09/06 | 0.10583087 ZEN | ▼ -10.97 % |
10/06 — 16/06 | 0.10627717 ZEN | ▲ 0.42 % |
17/06 — 23/06 | 0.10439726 ZEN | ▼ -1.77 % |
24/06 — 30/06 | 0.11901279 ZEN | ▲ 14 % |
01/07 — 07/07 | 0.17198161 ZEN | ▲ 44.51 % |
08/07 — 14/07 | 0.16302495 ZEN | ▼ -5.21 % |
15/07 — 21/07 | 0.17983362 ZEN | ▲ 10.31 % |
22/07 — 28/07 | 0.17051141 ZEN | ▼ -5.18 % |
29/07 — 04/08 | 0.19308448 ZEN | ▲ 13.24 % |
05/08 — 11/08 | 0.18694135 ZEN | ▼ -3.18 % |
12/08 — 18/08 | 0.17683036 ZEN | ▼ -5.41 % |
Euro/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.11572187 ZEN | ▼ -4.21 % |
07/2024 | 0.10680909 ZEN | ▼ -7.7 % |
08/2024 | 0.13465782 ZEN | ▲ 26.07 % |
09/2024 | 0.12386533 ZEN | ▼ -8.01 % |
10/2024 | 0.1105745 ZEN | ▼ -10.73 % |
11/2024 | 0.10091014 ZEN | ▼ -8.74 % |
12/2024 | 0.11384524 ZEN | ▲ 12.82 % |
01/2025 | 0.12660558 ZEN | ▲ 11.21 % |
02/2025 | 0.07322359 ZEN | ▼ -42.16 % |
03/2025 | 0.05820164 ZEN | ▼ -20.52 % |
04/2025 | 0.10176835 ZEN | ▲ 74.85 % |
05/2025 | 0.09627586 ZEN | ▼ -5.4 % |
Euro/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.11422052 ZEN |
Tối đa | 0.12882597 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.12366737 ZEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.06570869 ZEN |
Tối đa | 0.12882597 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.1021099 ZEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.06570869 ZEN |
Tối đa | 0.17618791 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.12314701 ZEN |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/ZEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: