Tỷ giá hối đoái Euro chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong EUR/YOYOW tỷ giá
EUR/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 EUR = 16,558 YOYOW
▼ -0.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3689.44% (436.95 YOYOW — 16,558 YOYOW)
Thay đổi trong EUR/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3627.61% (444.2 YOYOW — 16,558 YOYOW)
Thay đổi trong EUR/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3627.61% (444.2 YOYOW — 16,558 YOYOW)
Thay đổi trong EUR/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 11256.12% (145.81 YOYOW — 16,558 YOYOW)
Euro/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 18,254 YOYOW | ▲ 10.24 % |
23/05 | 20,956 YOYOW | ▲ 14.8 % |
24/05 | 23,072 YOYOW | ▲ 10.1 % |
25/05 | 21,181 YOYOW | ▼ -8.2 % |
26/05 | 22,398 YOYOW | ▲ 5.74 % |
27/05 | 22,691 YOYOW | ▲ 1.31 % |
28/05 | 24,064 YOYOW | ▲ 6.05 % |
29/05 | 25,728 YOYOW | ▲ 6.92 % |
30/05 | 26,011 YOYOW | ▲ 1.1 % |
31/05 | 27,713 YOYOW | ▲ 6.54 % |
01/06 | 29,687 YOYOW | ▲ 7.13 % |
02/06 | 30,653 YOYOW | ▲ 3.25 % |
03/06 | 29,041 YOYOW | ▼ -5.26 % |
04/06 | 28,749 YOYOW | ▼ -1 % |
05/06 | 29,728 YOYOW | ▲ 3.4 % |
06/06 | 29,384 YOYOW | ▼ -1.16 % |
07/06 | 106,989 YOYOW | ▲ 264.11 % |
08/06 | 176,059 YOYOW | ▲ 64.56 % |
09/06 | 192,298 YOYOW | ▲ 9.22 % |
10/06 | 241,614 YOYOW | ▲ 25.65 % |
11/06 | 250,757 YOYOW | ▲ 3.78 % |
12/06 | 300,630 YOYOW | ▲ 19.89 % |
13/06 | 349,056 YOYOW | ▲ 16.11 % |
14/06 | 535,930 YOYOW | ▲ 53.54 % |
15/06 | 682,220 YOYOW | ▲ 27.3 % |
16/06 | 683,870 YOYOW | ▲ 0.24 % |
17/06 | 679,428 YOYOW | ▼ -0.65 % |
18/06 | 672,067 YOYOW | ▼ -1.08 % |
19/06 | 672,012 YOYOW | ▼ -0.01 % |
20/06 | 672,284 YOYOW | ▲ 0.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 17,084 YOYOW | ▲ 3.18 % |
03/06 — 09/06 | 18,606 YOYOW | ▲ 8.91 % |
10/06 — 16/06 | 15,228 YOYOW | ▼ -18.15 % |
17/06 — 23/06 | 15,852 YOYOW | ▲ 4.09 % |
24/06 — 30/06 | 17,819 YOYOW | ▲ 12.41 % |
01/07 — 07/07 | 13,985 YOYOW | ▼ -21.52 % |
08/07 — 14/07 | 11,720 YOYOW | ▼ -16.19 % |
15/07 — 21/07 | 17,751 YOYOW | ▲ 51.46 % |
22/07 — 28/07 | 21,524 YOYOW | ▲ 21.26 % |
29/07 — 04/08 | 225,092 YOYOW | ▲ 945.78 % |
05/08 — 11/08 | 691,067 YOYOW | ▲ 207.02 % |
12/08 — 18/08 | 691,232 YOYOW | ▲ 0.02 % |
Euro/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15,546 YOYOW | ▼ -6.11 % |
07/2024 | 8,641 YOYOW | ▼ -44.41 % |
08/2024 | 13,423 YOYOW | ▲ 55.33 % |
09/2024 | 10,535 YOYOW | ▼ -21.51 % |
10/2024 | 9,080 YOYOW | ▼ -13.81 % |
11/2024 | 13,504 YOYOW | ▲ 48.72 % |
12/2024 | 20,877 YOYOW | ▲ 54.59 % |
01/2025 | 31,861 YOYOW | ▲ 52.62 % |
02/2025 | 117,590 YOYOW | ▲ 269.07 % |
03/2025 | 144,499 YOYOW | ▲ 22.88 % |
04/2025 | 181,873 YOYOW | ▲ 25.86 % |
05/2025 | 3,020,741 YOYOW | ▲ 1560.91 % |
Euro/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 457.79 YOYOW |
Tối đa | 16,780 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 5,186 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 444.9 YOYOW |
Tối đa | 16,780 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 2,939 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 444.9 YOYOW |
Tối đa | 16,780 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 2,939 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: