Tỷ giá hối đoái Euro chống lại WePower
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/WPR
Lịch sử thay đổi trong EUR/WPR tỷ giá
EUR/WPR tỷ giá
05 11, 2023
1 EUR = 2,987 WPR
▼ -0.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/WePower, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong WePower.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/WPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/WPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/WePower, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/WPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -0.14% (2,992 WPR — 2,987 WPR)
Thay đổi trong EUR/WPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 0.88% (2,961 WPR — 2,987 WPR)
Thay đổi trong EUR/WPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 816.61% (325.9 WPR — 2,987 WPR)
Thay đổi trong EUR/WPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 1294.5% (214.21 WPR — 2,987 WPR)
Euro/WePower dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/WePower dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2,998 WPR | ▲ 0.38 % |
23/05 | 3,009 WPR | ▲ 0.35 % |
24/05 | 3,021 WPR | ▲ 0.42 % |
25/05 | 3,035 WPR | ▲ 0.44 % |
26/05 | 3,014 WPR | ▼ -0.68 % |
27/05 | 2,998 WPR | ▼ -0.55 % |
28/05 | 3,003 WPR | ▲ 0.18 % |
29/05 | 3,010 WPR | ▲ 0.22 % |
30/05 | 3,011 WPR | ▲ 0.06 % |
31/05 | 3,025 WPR | ▲ 0.45 % |
01/06 | 3,314 WPR | ▲ 9.57 % |
02/06 | 2,782 WPR | ▼ -16.07 % |
03/06 | 2,774 WPR | ▼ -0.28 % |
04/06 | 2,773 WPR | ▼ -0.03 % |
05/06 | 2,775 WPR | ▲ 0.08 % |
06/06 | 2,774 WPR | ▼ -0.06 % |
07/06 | 2,784 WPR | ▲ 0.36 % |
08/06 | 2,796 WPR | ▲ 0.44 % |
09/06 | 3,163 WPR | ▲ 13.14 % |
10/06 | 2,848 WPR | ▼ -9.97 % |
11/06 | 2,847 WPR | ▼ -0.06 % |
12/06 | 2,867 WPR | ▲ 0.71 % |
13/06 | 2,867 WPR | ▲ 0.01 % |
14/06 | 2,871 WPR | ▲ 0.12 % |
15/06 | 2,900 WPR | ▲ 1.03 % |
16/06 | 3,512 WPR | ▲ 21.08 % |
17/06 | 3,481 WPR | ▼ -0.88 % |
18/06 | 2,553 WPR | ▼ -26.64 % |
19/06 | 2,554 WPR | ▲ 0.04 % |
20/06 | 2,553 WPR | ▼ -0.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/WePower cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/WePower dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2,300 WPR | ▼ -23 % |
03/06 — 09/06 | 2,297 WPR | ▼ -0.13 % |
10/06 — 16/06 | 2,319 WPR | ▲ 0.97 % |
17/06 — 23/06 | 2,329 WPR | ▲ 0.41 % |
24/06 — 30/06 | 2,321 WPR | ▼ -0.36 % |
01/07 — 07/07 | 2,947 WPR | ▲ 26.98 % |
08/07 — 14/07 | 2,468 WPR | ▼ -16.25 % |
15/07 — 21/07 | 24,704 WPR | ▲ 901 % |
22/07 — 28/07 | 25,218 WPR | ▲ 2.08 % |
29/07 — 04/08 | 24,210 WPR | ▼ -4 % |
05/08 — 11/08 | 25,981 WPR | ▲ 7.32 % |
12/08 — 18/08 | 56,926 WPR | ▲ 119.11 % |
Euro/WePower dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,939 WPR | ▼ -1.61 % |
07/2024 | 2,675 WPR | ▼ -8.99 % |
08/2024 | 8,082 WPR | ▲ 202.12 % |
09/2024 | 13,269 WPR | ▲ 64.18 % |
10/2024 | 20,962 WPR | ▲ 57.97 % |
11/2024 | 15,031 WPR | ▼ -28.29 % |
12/2024 | 21,681 WPR | ▲ 44.24 % |
01/2025 | 48,060 WPR | ▲ 121.67 % |
02/2025 | 519,329 WPR | ▲ 980.58 % |
03/2025 | 415,198 WPR | ▼ -20.05 % |
04/2025 | 417,751 WPR | ▲ 0.61 % |
05/2025 | 417,970 WPR | ▲ 0.05 % |
Euro/WePower thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,983 WPR |
Tối đa | 3,054 WPR |
Bình quân gia quyền | 3,086 WPR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,964 WPR |
Tối đa | 3,054 WPR |
Bình quân gia quyền | 3,142 WPR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 542.82 WPR |
Tối đa | 3,054 WPR |
Bình quân gia quyền | 2,978 WPR |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/WPR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: