Tỷ giá hối đoái Euro chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/VET
Lịch sử thay đổi trong EUR/VET tỷ giá
EUR/VET tỷ giá
05 21, 2024
1 EUR = 29.7683 VET
▲ 0.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 16.47% (25.5587 VET — 29.7683 VET)
Thay đổi trong EUR/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 16.5% (25.5531 VET — 29.7683 VET)
Thay đổi trong EUR/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -46.8% (55.9525 VET — 29.7683 VET)
Thay đổi trong EUR/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 06, 2018 — 05 21, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -63.85% (82.3377 VET — 29.7683 VET)
Euro/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 29.5936 VET | ▼ -0.59 % |
23/05 | 29.6184 VET | ▲ 0.08 % |
24/05 | 30.4911 VET | ▲ 2.95 % |
25/05 | 31.7475 VET | ▲ 4.12 % |
26/05 | 31.9498 VET | ▲ 0.64 % |
27/05 | 32.2436 VET | ▲ 0.92 % |
28/05 | 31.5662 VET | ▼ -2.1 % |
29/05 | 32.106 VET | ▲ 1.71 % |
30/05 | 33.236 VET | ▲ 3.52 % |
31/05 | 35.5162 VET | ▲ 6.86 % |
01/06 | 35.6518 VET | ▲ 0.38 % |
02/06 | 34.3074 VET | ▼ -3.77 % |
03/06 | 33.6494 VET | ▼ -1.92 % |
04/06 | 33.7502 VET | ▲ 0.3 % |
05/06 | 33.7716 VET | ▲ 0.06 % |
06/06 | 34.7794 VET | ▲ 2.98 % |
07/06 | 35.4599 VET | ▲ 1.96 % |
08/06 | 35.7048 VET | ▲ 0.69 % |
09/06 | 35.7154 VET | ▲ 0.03 % |
10/06 | 36.2175 VET | ▲ 1.41 % |
11/06 | 36.4578 VET | ▲ 0.66 % |
12/06 | 37.4026 VET | ▲ 2.59 % |
13/06 | 37.7366 VET | ▲ 0.89 % |
14/06 | 37.1761 VET | ▼ -1.49 % |
15/06 | 36.2719 VET | ▼ -2.43 % |
16/06 | 36.1132 VET | ▼ -0.44 % |
17/06 | 36.2272 VET | ▲ 0.32 % |
18/06 | 37.4419 VET | ▲ 3.35 % |
19/06 | 36.9651 VET | ▼ -1.27 % |
20/06 | 35.2431 VET | ▼ -4.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 29.6499 VET | ▼ -0.4 % |
03/06 — 09/06 | 35.1633 VET | ▲ 18.6 % |
10/06 — 16/06 | 32.0354 VET | ▼ -8.9 % |
17/06 — 23/06 | 31.0215 VET | ▼ -3.16 % |
24/06 — 30/06 | 31.7661 VET | ▲ 2.4 % |
01/07 — 07/07 | 32.1851 VET | ▲ 1.32 % |
08/07 — 14/07 | 32.6788 VET | ▲ 1.53 % |
15/07 — 21/07 | 35.9703 VET | ▲ 10.07 % |
22/07 — 28/07 | 38.5952 VET | ▲ 7.3 % |
29/07 — 04/08 | 43.5371 VET | ▲ 12.8 % |
05/08 — 11/08 | 42.0385 VET | ▼ -3.44 % |
12/08 — 18/08 | 40.3269 VET | ▼ -4.07 % |
Euro/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 28.6386 VET | ▼ -3.8 % |
07/2024 | 31.4075 VET | ▲ 9.67 % |
08/2024 | 38.2537 VET | ▲ 21.8 % |
09/2024 | 33.7179 VET | ▼ -11.86 % |
10/2024 | 31.0329 VET | ▼ -7.96 % |
11/2024 | 26.9013 VET | ▼ -13.31 % |
12/2024 | 16.5515 VET | ▼ -38.47 % |
01/2025 | 19.9477 VET | ▲ 20.52 % |
02/2025 | 8.990352 VET | ▼ -54.93 % |
03/2025 | 9.578251 VET | ▲ 6.54 % |
04/2025 | 12.2218 VET | ▲ 27.6 % |
05/2025 | 11.9842 VET | ▼ -1.94 % |
Euro/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25.4827 VET |
Tối đa | 31.9705 VET |
Bình quân gia quyền | 29.3565 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.0697 VET |
Tối đa | 31.9705 VET |
Bình quân gia quyền | 26.1115 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22.0697 VET |
Tối đa | 73.4495 VET |
Bình quân gia quyền | 46.1834 VET |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: