Tỷ giá hối đoái Euro chống lại shilling Tanzania

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/TZS

Lịch sử thay đổi trong EUR/TZS tỷ giá

EUR/TZS tỷ giá

05 20, 2024
1 EUR = 2,818 TZS
▲ 0.44 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong shilling Tanzania.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EUR/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 2.43% (2,751 TZS — 2,818 TZS)

Thay đổi trong EUR/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 2.42% (2,752 TZS — 2,818 TZS)

Thay đổi trong EUR/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 10.32% (2,554 TZS — 2,818 TZS)

Thay đổi trong EUR/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 11.47% (2,528 TZS — 2,818 TZS)

Euro/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái

Euro/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 2,817 TZS ▼ -0.03 %
23/05 2,825 TZS ▲ 0.27 %
24/05 2,838 TZS ▲ 0.48 %
25/05 2,831 TZS ▼ -0.28 %
26/05 2,852 TZS ▲ 0.75 %
27/05 2,851 TZS ▼ -0.03 %
28/05 2,857 TZS ▲ 0.19 %
29/05 2,856 TZS ▼ -0.03 %
30/05 2,855 TZS ▼ -0.01 %
31/05 2,844 TZS ▼ -0.42 %
01/06 2,857 TZS ▲ 0.49 %
02/06 2,832 TZS ▼ -0.9 %
03/06 2,845 TZS ▲ 0.48 %
04/06 2,847 TZS ▲ 0.06 %
05/06 2,848 TZS ▲ 0.02 %
06/06 2,850 TZS ▲ 0.07 %
07/06 2,844 TZS ▼ -0.19 %
08/06 2,847 TZS ▲ 0.09 %
09/06 2,852 TZS ▲ 0.17 %
10/06 2,851 TZS ▼ -0.01 %
11/06 2,852 TZS ▲ 0.01 %
12/06 2,851 TZS ▼ -0.04 %
13/06 2,852 TZS ▲ 0.07 %
14/06 2,857 TZS ▲ 0.14 %
15/06 2,866 TZS ▲ 0.34 %
16/06 2,875 TZS ▲ 0.31 %
17/06 2,873 TZS ▼ -0.07 %
18/06 2,873 TZS ▲ 0 %
19/06 2,866 TZS ▼ -0.27 %
20/06 2,882 TZS ▲ 0.59 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Euro/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2,831 TZS ▲ 0.46 %
03/06 — 09/06 2,852 TZS ▲ 0.74 %
10/06 — 16/06 2,838 TZS ▼ -0.49 %
17/06 — 23/06 2,829 TZS ▼ -0.34 %
24/06 — 30/06 2,825 TZS ▼ -0.13 %
01/07 — 07/07 2,862 TZS ▲ 1.31 %
08/07 — 14/07 2,822 TZS ▼ -1.4 %
15/07 — 21/07 2,834 TZS ▲ 0.42 %
22/07 — 28/07 2,860 TZS ▲ 0.93 %
29/07 — 04/08 2,876 TZS ▲ 0.57 %
05/08 — 11/08 2,881 TZS ▲ 0.15 %
12/08 — 18/08 2,912 TZS ▲ 1.07 %

Euro/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2,821 TZS ▲ 0.09 %
07/2024 2,888 TZS ▲ 2.4 %
08/2024 2,898 TZS ▲ 0.35 %
09/2024 2,838 TZS ▼ -2.07 %
10/2024 2,828 TZS ▼ -0.36 %
11/2024 2,946 TZS ▲ 4.15 %
12/2024 3,002 TZS ▲ 1.92 %
01/2025 2,980 TZS ▼ -0.74 %
02/2025 2,986 TZS ▲ 0.18 %
03/2025 2,985 TZS ▼ -0 %
04/2025 3,012 TZS ▲ 0.89 %
05/2025 3,041 TZS ▲ 0.97 %

Euro/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2,749 TZS
Tối đa 2,824 TZS
Bình quân gia quyền 2,788 TZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2,737 TZS
Tối đa 2,824 TZS
Bình quân gia quyền 2,777 TZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2,525 TZS
Tối đa 2,824 TZS
Bình quân gia quyền 2,711 TZS

Chia sẻ một liên kết đến EUR/TZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu