Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/TNB
Lịch sử thay đổi trong EUR/TNB tỷ giá
EUR/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 EUR = 26,124 TNB
▼ -0.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 549.34% (4,023 TNB — 26,124 TNB)
Thay đổi trong EUR/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 654.75% (3,461 TNB — 26,124 TNB)
Thay đổi trong EUR/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 14750.91% (175.91 TNB — 26,124 TNB)
Thay đổi trong EUR/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2432.58% (1,032 TNB — 26,124 TNB)
Euro/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 25,939 TNB | ▼ -0.71 % |
24/05 | 26,365 TNB | ▲ 1.64 % |
25/05 | 26,396 TNB | ▲ 0.12 % |
26/05 | 26,277 TNB | ▼ -0.45 % |
27/05 | 26,024 TNB | ▼ -0.96 % |
28/05 | 25,575 TNB | ▼ -1.73 % |
29/05 | 24,960 TNB | ▼ -2.4 % |
30/05 | 24,926 TNB | ▼ -0.13 % |
31/05 | 25,825 TNB | ▲ 3.61 % |
01/06 | 36,492 TNB | ▲ 41.3 % |
02/06 | 78,604 TNB | ▲ 115.4 % |
03/06 | 155,309 TNB | ▲ 97.58 % |
04/06 | 155,064 TNB | ▼ -0.16 % |
05/06 | 155,131 TNB | ▲ 0.04 % |
06/06 | 155,417 TNB | ▲ 0.18 % |
07/06 | 155,038 TNB | ▼ -0.24 % |
08/06 | 149,558 TNB | ▼ -3.53 % |
09/06 | 145,210 TNB | ▼ -2.91 % |
10/06 | 144,757 TNB | ▼ -0.31 % |
11/06 | 144,751 TNB | ▼ -0 % |
12/06 | 144,515 TNB | ▼ -0.16 % |
13/06 | 144,142 TNB | ▼ -0.26 % |
14/06 | 148,832 TNB | ▲ 3.25 % |
15/06 | 152,658 TNB | ▲ 2.57 % |
16/06 | 152,586 TNB | ▼ -0.05 % |
17/06 | 152,701 TNB | ▲ 0.08 % |
18/06 | 152,496 TNB | ▼ -0.13 % |
19/06 | 152,181 TNB | ▼ -0.21 % |
20/06 | 151,901 TNB | ▼ -0.18 % |
21/06 | 151,297 TNB | ▼ -0.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 26,381 TNB | ▲ 0.98 % |
03/06 — 09/06 | 30,144 TNB | ▲ 14.26 % |
10/06 — 16/06 | 28,660 TNB | ▼ -4.92 % |
17/06 — 23/06 | 29,625 TNB | ▲ 3.37 % |
24/06 — 30/06 | 32,137 TNB | ▲ 8.48 % |
01/07 — 07/07 | 31,040 TNB | ▼ -3.41 % |
08/07 — 14/07 | 31,593 TNB | ▲ 1.78 % |
15/07 — 21/07 | 51,427 TNB | ▲ 62.78 % |
22/07 — 28/07 | 219,872 TNB | ▲ 327.54 % |
29/07 — 04/08 | 210,342 TNB | ▼ -4.33 % |
05/08 — 11/08 | 219,531 TNB | ▲ 4.37 % |
12/08 — 18/08 | 217,191 TNB | ▼ -1.07 % |
Euro/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 25,930 TNB | ▼ -0.74 % |
07/2024 | 289,187 TNB | ▲ 1015.26 % |
08/2024 | 369,543 TNB | ▲ 27.79 % |
09/2024 | 472,162 TNB | ▲ 27.77 % |
10/2024 | 469,491 TNB | ▼ -0.57 % |
11/2024 | 594,830 TNB | ▲ 26.7 % |
12/2024 | 731,195 TNB | ▲ 22.92 % |
01/2025 | 744,004 TNB | ▲ 1.75 % |
02/2025 | 961,523 TNB | ▲ 29.24 % |
03/2025 | 907,053 TNB | ▼ -5.66 % |
04/2025 | 3,178,629 TNB | ▲ 250.43 % |
05/2025 | 7,240,092 TNB | ▲ 127.77 % |
Euro/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,903 TNB |
Tối đa | 26,755 TNB |
Bình quân gia quyền | 21,173 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,470 TNB |
Tối đa | 26,755 TNB |
Bình quân gia quyền | 10,945 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 147.56 TNB |
Tối đa | 26,755 TNB |
Bình quân gia quyền | 3,663 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: