Tỷ giá hối đoái Euro chống lại shilling Somalia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/SOS
Lịch sử thay đổi trong EUR/SOS tỷ giá
EUR/SOS tỷ giá
05 21, 2024
1 EUR = 45,163,793 SOS
▲ 1.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/shilling Somalia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong shilling Somalia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/SOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/SOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/shilling Somalia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/SOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 37.23% (32,911,688 SOS — 45,163,793 SOS)
Thay đổi trong EUR/SOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 22.95% (36,732,022 SOS — 45,163,793 SOS)
Thay đổi trong EUR/SOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 192.3% (15,451,079 SOS — 45,163,793 SOS)
Thay đổi trong EUR/SOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 7113000% (634.94 SOS — 45,163,793 SOS)
Euro/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 45,181,197 SOS | ▲ 0.04 % |
24/05 | 44,584,325 SOS | ▼ -1.32 % |
25/05 | 48,872,010 SOS | ▲ 9.62 % |
26/05 | 51,149,880 SOS | ▲ 4.66 % |
27/05 | 51,826,627 SOS | ▲ 1.32 % |
28/05 | 52,893,916 SOS | ▲ 2.06 % |
29/05 | 52,753,356 SOS | ▼ -0.27 % |
30/05 | 54,552,757 SOS | ▲ 3.41 % |
31/05 | 57,180,518 SOS | ▲ 4.82 % |
01/06 | 57,651,480 SOS | ▲ 0.82 % |
02/06 | 56,637,499 SOS | ▼ -1.76 % |
03/06 | 56,824,136 SOS | ▲ 0.33 % |
04/06 | 54,926,948 SOS | ▼ -3.34 % |
05/06 | 54,684,890 SOS | ▼ -0.44 % |
06/06 | 53,598,071 SOS | ▼ -1.99 % |
07/06 | 54,060,483 SOS | ▲ 0.86 % |
08/06 | 57,835,206 SOS | ▲ 6.98 % |
09/06 | 58,719,351 SOS | ▲ 1.53 % |
10/06 | 57,607,311 SOS | ▼ -1.89 % |
11/06 | 58,180,850 SOS | ▲ 1 % |
12/06 | 58,954,042 SOS | ▲ 1.33 % |
13/06 | 62,445,615 SOS | ▲ 5.92 % |
14/06 | 68,902,052 SOS | ▲ 10.34 % |
15/06 | 68,590,320 SOS | ▼ -0.45 % |
16/06 | 66,658,312 SOS | ▼ -2.82 % |
17/06 | 66,181,918 SOS | ▼ -0.71 % |
18/06 | 67,126,099 SOS | ▲ 1.43 % |
19/06 | 70,138,799 SOS | ▲ 4.49 % |
20/06 | 70,417,596 SOS | ▲ 0.4 % |
21/06 | 86,801,177 SOS | ▲ 23.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/shilling Somalia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 42,694,126 SOS | ▼ -5.47 % |
03/06 — 09/06 | 47,214,128 SOS | ▲ 10.59 % |
10/06 — 16/06 | 50,480,282 SOS | ▲ 6.92 % |
17/06 — 23/06 | 55,086,495 SOS | ▲ 9.12 % |
24/06 — 30/06 | 55,146,257 SOS | ▲ 0.11 % |
01/07 — 07/07 | 74,853,681 SOS | ▲ 35.74 % |
08/07 — 14/07 | 63,920,086 SOS | ▼ -14.61 % |
15/07 — 21/07 | 81,653,301 SOS | ▲ 27.74 % |
22/07 — 28/07 | 79,661,960 SOS | ▼ -2.44 % |
29/07 — 04/08 | 87,104,786 SOS | ▲ 9.34 % |
05/08 — 11/08 | 94,411,089 SOS | ▲ 8.39 % |
12/08 — 18/08 | 125,358,910 SOS | ▲ 32.78 % |
Euro/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 39,649,921 SOS | ▼ -12.21 % |
07/2024 | 50,408,880 SOS | ▲ 27.13 % |
08/2024 | 64,322,698 SOS | ▲ 27.6 % |
09/2024 | 70,080,575 SOS | ▲ 8.95 % |
10/2024 | 126,873,281 SOS | ▲ 81.04 % |
11/2024 | 90,622,234 SOS | ▼ -28.57 % |
12/2024 | 59,196,342 SOS | ▼ -34.68 % |
01/2025 | 74,674,098 SOS | ▲ 26.15 % |
02/2025 | 62,294,747 SOS | ▼ -16.58 % |
03/2025 | 46,822,264 SOS | ▼ -24.84 % |
04/2025 | 80,287,575 SOS | ▲ 71.47 % |
05/2025 | 124,207,957 SOS | ▲ 54.7 % |
Euro/shilling Somalia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32,182,976 SOS |
Tối đa | 622.07 SOS |
Bình quân gia quyền | 30,514,006 SOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18,879,848 SOS |
Tối đa | 626.23 SOS |
Bình quân gia quyền | 24,006,975 SOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15,439,976 SOS |
Tối đa | 639.8 SOS |
Bình quân gia quyền | 24,644,178 SOS |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/SOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: