Tỷ giá hối đoái Euro chống lại leone Sierra Leone
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/SLL
Lịch sử thay đổi trong EUR/SLL tỷ giá
EUR/SLL tỷ giá
05 20, 2024
1 EUR = 22,773 SLL
▼ -0.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/leone Sierra Leone, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong leone Sierra Leone.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/SLL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/SLL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/leone Sierra Leone, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/SLL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 1.81% (22,367 SLL — 22,773 SLL)
Thay đổi trong EUR/SLL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 6.65% (21,353 SLL — 22,773 SLL)
Thay đổi trong EUR/SLL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 6.66% (21,350 SLL — 22,773 SLL)
Thay đổi trong EUR/SLL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 118.43% (10,426 SLL — 22,773 SLL)
Euro/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 22,766 SLL | ▼ -0.03 % |
23/05 | 22,743 SLL | ▼ -0.1 % |
24/05 | 22,799 SLL | ▲ 0.25 % |
25/05 | 22,850 SLL | ▲ 0.23 % |
26/05 | 22,909 SLL | ▲ 0.26 % |
27/05 | 22,901 SLL | ▼ -0.03 % |
28/05 | 22,868 SLL | ▼ -0.15 % |
29/05 | 22,862 SLL | ▼ -0.03 % |
30/05 | 22,894 SLL | ▲ 0.14 % |
31/05 | 22,820 SLL | ▼ -0.32 % |
01/06 | 22,816 SLL | ▼ -0.02 % |
02/06 | 22,910 SLL | ▲ 0.41 % |
03/06 | 22,974 SLL | ▲ 0.28 % |
04/06 | 23,001 SLL | ▲ 0.12 % |
05/06 | 22,991 SLL | ▼ -0.04 % |
06/06 | 22,994 SLL | ▲ 0.02 % |
07/06 | 22,976 SLL | ▼ -0.08 % |
08/06 | 22,945 SLL | ▼ -0.14 % |
09/06 | 22,983 SLL | ▲ 0.17 % |
10/06 | 23,019 SLL | ▲ 0.15 % |
11/06 | 23,032 SLL | ▲ 0.06 % |
12/06 | 23,009 SLL | ▼ -0.1 % |
13/06 | 23,020 SLL | ▲ 0.05 % |
14/06 | 23,047 SLL | ▲ 0.12 % |
15/06 | 23,137 SLL | ▲ 0.39 % |
16/06 | 23,168 SLL | ▲ 0.14 % |
17/06 | 23,182 SLL | ▲ 0.06 % |
18/06 | 23,233 SLL | ▲ 0.22 % |
19/06 | 23,214 SLL | ▼ -0.08 % |
20/06 | 23,211 SLL | ▼ -0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/leone Sierra Leone cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 24,800 SLL | ▲ 8.9 % |
03/06 — 09/06 | 26,426 SLL | ▲ 6.56 % |
10/06 — 16/06 | 26,274 SLL | ▼ -0.58 % |
17/06 — 23/06 | 26,335 SLL | ▲ 0.23 % |
24/06 — 30/06 | 26,225 SLL | ▼ -0.42 % |
01/07 — 07/07 | 26,635 SLL | ▲ 1.57 % |
08/07 — 14/07 | 24,494 SLL | ▼ -8.04 % |
15/07 — 21/07 | 24,528 SLL | ▲ 0.14 % |
22/07 — 28/07 | 24,703 SLL | ▲ 0.71 % |
29/07 — 04/08 | 24,862 SLL | ▲ 0.64 % |
05/08 — 11/08 | 24,897 SLL | ▲ 0.14 % |
12/08 — 18/08 | 25,120 SLL | ▲ 0.89 % |
Euro/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22,812 SLL | ▲ 0.17 % |
07/2024 | 22,979 SLL | ▲ 0.74 % |
08/2024 | 22,506 SLL | ▼ -2.06 % |
09/2024 | 21,993 SLL | ▼ -2.28 % |
10/2024 | 21,982 SLL | ▼ -0.05 % |
11/2024 | 22,832 SLL | ▲ 3.86 % |
12/2024 | 23,173 SLL | ▲ 1.5 % |
01/2025 | 22,779 SLL | ▼ -1.7 % |
02/2025 | 22,760 SLL | ▼ -0.08 % |
03/2025 | 26,057 SLL | ▲ 14.49 % |
04/2025 | 23,885 SLL | ▼ -8.34 % |
05/2025 | 24,197 SLL | ▲ 1.31 % |
Euro/leone Sierra Leone thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22,294 SLL |
Tối đa | 22,845 SLL |
Bình quân gia quyền | 22,566 SLL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21,330 SLL |
Tối đa | 24,852 SLL |
Bình quân gia quyền | 23,287 SLL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20,669 SLL |
Tối đa | 24,852 SLL |
Bình quân gia quyền | 21,862 SLL |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/SLL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến leone Sierra Leone (SLL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến leone Sierra Leone (SLL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: