Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Ravencoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/RVN
Lịch sử thay đổi trong EUR/RVN tỷ giá
EUR/RVN tỷ giá
05 21, 2024
1 EUR = 34.461 RVN
▼ -0.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Ravencoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Ravencoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/RVN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/RVN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Ravencoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/RVN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 2.63% (33.5772 RVN — 34.461 RVN)
Thay đổi trong EUR/RVN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -31.53% (50.3284 RVN — 34.461 RVN)
Thay đổi trong EUR/RVN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -30.67% (49.7041 RVN — 34.461 RVN)
Thay đổi trong EUR/RVN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 17, 2018 — 05 21, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -1.05% (34.8265 RVN — 34.461 RVN)
Euro/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 33.8896 RVN | ▼ -1.66 % |
23/05 | 32.6696 RVN | ▼ -3.6 % |
24/05 | 32.596 RVN | ▼ -0.23 % |
25/05 | 33.0774 RVN | ▲ 1.48 % |
26/05 | 32.9781 RVN | ▼ -0.3 % |
27/05 | 33.9732 RVN | ▲ 3.02 % |
28/05 | 34.3701 RVN | ▲ 1.17 % |
29/05 | 36.3071 RVN | ▲ 5.64 % |
30/05 | 37.3642 RVN | ▲ 2.91 % |
31/05 | 39.2724 RVN | ▲ 5.11 % |
01/06 | 38.6653 RVN | ▼ -1.55 % |
02/06 | 36.9255 RVN | ▼ -4.5 % |
03/06 | 36.1202 RVN | ▼ -2.18 % |
04/06 | 36.0819 RVN | ▼ -0.11 % |
05/06 | 35.4699 RVN | ▼ -1.7 % |
06/06 | 36.5937 RVN | ▲ 3.17 % |
07/06 | 37.1973 RVN | ▲ 1.65 % |
08/06 | 36.7728 RVN | ▼ -1.14 % |
09/06 | 37.4307 RVN | ▲ 1.79 % |
10/06 | 38.9379 RVN | ▲ 4.03 % |
11/06 | 39.7484 RVN | ▲ 2.08 % |
12/06 | 39.9749 RVN | ▲ 0.57 % |
13/06 | 40.3173 RVN | ▲ 0.86 % |
14/06 | 39.9293 RVN | ▼ -0.96 % |
15/06 | 38.5084 RVN | ▼ -3.56 % |
16/06 | 38.3116 RVN | ▼ -0.51 % |
17/06 | 37.9419 RVN | ▼ -0.97 % |
18/06 | 38.6396 RVN | ▲ 1.84 % |
19/06 | 38.0362 RVN | ▼ -1.56 % |
20/06 | 35.0745 RVN | ▼ -7.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Ravencoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 31.2129 RVN | ▼ -9.43 % |
03/06 — 09/06 | 36.1728 RVN | ▲ 15.89 % |
10/06 — 16/06 | 33.5979 RVN | ▼ -7.12 % |
17/06 — 23/06 | 22.4498 RVN | ▼ -33.18 % |
24/06 — 30/06 | 25.9718 RVN | ▲ 15.69 % |
01/07 — 07/07 | 34.9551 RVN | ▲ 34.59 % |
08/07 — 14/07 | 33.0823 RVN | ▼ -5.36 % |
15/07 — 21/07 | 36.3202 RVN | ▲ 9.79 % |
22/07 — 28/07 | 35.5528 RVN | ▼ -2.11 % |
29/07 — 04/08 | 41.2693 RVN | ▲ 16.08 % |
05/08 — 11/08 | 38.5455 RVN | ▼ -6.6 % |
12/08 — 18/08 | 35.9222 RVN | ▼ -6.81 % |
Euro/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 32.5178 RVN | ▼ -5.64 % |
07/2024 | 37.1539 RVN | ▲ 14.26 % |
08/2024 | 46.8429 RVN | ▲ 26.08 % |
09/2024 | 43.8258 RVN | ▼ -6.44 % |
10/2024 | 39.5935 RVN | ▼ -9.66 % |
11/2024 | 37.4095 RVN | ▼ -5.52 % |
12/2024 | 32.4411 RVN | ▼ -13.28 % |
01/2025 | 37.891 RVN | ▲ 16.8 % |
02/2025 | 21.8767 RVN | ▼ -42.26 % |
03/2025 | 11.7309 RVN | ▼ -46.38 % |
04/2025 | 20.14 RVN | ▲ 71.68 % |
05/2025 | 18.487 RVN | ▼ -8.21 % |
Euro/Ravencoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32.0999 RVN |
Tối đa | 38.5234 RVN |
Bình quân gia quyền | 35.6197 RVN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.8925 RVN |
Tối đa | 47.2884 RVN |
Bình quân gia quyền | 35.5552 RVN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21.8925 RVN |
Tối đa | 76.8411 RVN |
Bình quân gia quyền | 54.303 RVN |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/RVN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: