Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Presearch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/PRE
Lịch sử thay đổi trong EUR/PRE tỷ giá
EUR/PRE tỷ giá
05 21, 2024
1 EUR = 49.3164 PRE
▼ -0.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Presearch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Presearch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/PRE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/PRE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Presearch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/PRE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi -5.35% (52.1063 PRE — 49.3164 PRE)
Thay đổi trong EUR/PRE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi 16.89% (42.1921 PRE — 49.3164 PRE)
Thay đổi trong EUR/PRE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi 112.18% (23.2425 PRE — 49.3164 PRE)
Thay đổi trong EUR/PRE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi -29.26% (69.7104 PRE — 49.3164 PRE)
Euro/Presearch dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/Presearch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 48.1614 PRE | ▼ -2.34 % |
24/05 | 48.4689 PRE | ▲ 0.64 % |
25/05 | 47.8571 PRE | ▼ -1.26 % |
26/05 | 47.5608 PRE | ▼ -0.62 % |
27/05 | 48.9973 PRE | ▲ 3.02 % |
28/05 | 51.7983 PRE | ▲ 5.72 % |
29/05 | 53.5857 PRE | ▲ 3.45 % |
30/05 | 54.1645 PRE | ▲ 1.08 % |
31/05 | 57.8973 PRE | ▲ 6.89 % |
01/06 | 62.13 PRE | ▲ 7.31 % |
02/06 | 65.3269 PRE | ▲ 5.15 % |
03/06 | 63.5447 PRE | ▼ -2.73 % |
04/06 | 58.6984 PRE | ▼ -7.63 % |
05/06 | 53.9874 PRE | ▼ -8.03 % |
06/06 | 50.2722 PRE | ▼ -6.88 % |
07/06 | 45.086 PRE | ▼ -10.32 % |
08/06 | 41.5419 PRE | ▼ -7.86 % |
09/06 | 41.7873 PRE | ▲ 0.59 % |
10/06 | 41.7908 PRE | ▲ 0.01 % |
11/06 | 42.5519 PRE | ▲ 1.82 % |
12/06 | 39.9291 PRE | ▼ -6.16 % |
13/06 | 36.9306 PRE | ▼ -7.51 % |
14/06 | 36.326 PRE | ▼ -1.64 % |
15/06 | 37.7875 PRE | ▲ 4.02 % |
16/06 | 39.8876 PRE | ▲ 5.56 % |
17/06 | 40.852 PRE | ▲ 2.42 % |
18/06 | 40.9037 PRE | ▲ 0.13 % |
19/06 | 41.9917 PRE | ▲ 2.66 % |
20/06 | 41.7031 PRE | ▼ -0.69 % |
21/06 | 40.4318 PRE | ▼ -3.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Presearch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/Presearch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 49.9405 PRE | ▲ 1.27 % |
03/06 — 09/06 | 56.0228 PRE | ▲ 12.18 % |
10/06 — 16/06 | 61.0131 PRE | ▲ 8.91 % |
17/06 — 23/06 | 71.6505 PRE | ▲ 17.43 % |
24/06 — 30/06 | 75.7352 PRE | ▲ 5.7 % |
01/07 — 07/07 | 82.9845 PRE | ▲ 9.57 % |
08/07 — 14/07 | 75.2355 PRE | ▼ -9.34 % |
15/07 — 21/07 | 89.5961 PRE | ▲ 19.09 % |
22/07 — 28/07 | 81.786 PRE | ▼ -8.72 % |
29/07 — 04/08 | 68.9797 PRE | ▼ -15.66 % |
05/08 — 11/08 | 77.4029 PRE | ▲ 12.21 % |
12/08 — 18/08 | 74.0786 PRE | ▼ -4.29 % |
Euro/Presearch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 49.9896 PRE | ▲ 1.36 % |
07/2024 | 54.8069 PRE | ▲ 9.64 % |
08/2024 | 63.4228 PRE | ▲ 15.72 % |
09/2024 | 80.0736 PRE | ▲ 26.25 % |
10/2024 | 59.7863 PRE | ▼ -25.34 % |
11/2024 | 81.2857 PRE | ▲ 35.96 % |
12/2024 | 45.6154 PRE | ▼ -43.88 % |
01/2025 | 84.5383 PRE | ▲ 85.33 % |
02/2025 | 75.8288 PRE | ▼ -10.3 % |
03/2025 | 89.4493 PRE | ▲ 17.96 % |
04/2025 | 133.99 PRE | ▲ 49.79 % |
05/2025 | 80.364 PRE | ▼ -40.02 % |
Euro/Presearch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 45.8108 PRE |
Tối đa | 74.8813 PRE |
Bình quân gia quyền | 55.2378 PRE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 33.9675 PRE |
Tối đa | 74.8813 PRE |
Bình quân gia quyền | 48.9981 PRE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 23.2561 PRE |
Tối đa | 74.8813 PRE |
Bình quân gia quyền | 39.9486 PRE |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/PRE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Presearch (PRE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Presearch (PRE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: