Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/POWR

Lịch sử thay đổi trong EUR/POWR tỷ giá

EUR/POWR tỷ giá

05 21, 2024
1 EUR = 3.391227 POWR
▲ 1.29 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EUR/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -1.13% (3.430108 POWR — 3.391227 POWR)

Thay đổi trong EUR/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 7.87% (3.143903 POWR — 3.391227 POWR)

Thay đổi trong EUR/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -50.41% (6.838738 POWR — 3.391227 POWR)

Thay đổi trong EUR/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -82.4% (19.2679 POWR — 3.391227 POWR)

Euro/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

Euro/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 3.370702 POWR ▼ -0.61 %
23/05 3.345883 POWR ▼ -0.74 %
24/05 3.396203 POWR ▲ 1.5 %
25/05 3.566993 POWR ▲ 5.03 %
26/05 3.598052 POWR ▲ 0.87 %
27/05 3.489588 POWR ▼ -3.01 %
28/05 3.419596 POWR ▼ -2.01 %
29/05 3.527304 POWR ▲ 3.15 %
30/05 3.644691 POWR ▲ 3.33 %
31/05 3.817315 POWR ▲ 4.74 %
01/06 3.780726 POWR ▼ -0.96 %
02/06 3.687814 POWR ▼ -2.46 %
03/06 3.635561 POWR ▼ -1.42 %
04/06 3.607407 POWR ▼ -0.77 %
05/06 3.436266 POWR ▼ -4.74 %
06/06 3.208457 POWR ▼ -6.63 %
07/06 3.346565 POWR ▲ 4.3 %
08/06 3.439983 POWR ▲ 2.79 %
09/06 3.494747 POWR ▲ 1.59 %
10/06 3.566488 POWR ▲ 2.05 %
11/06 3.530129 POWR ▼ -1.02 %
12/06 3.256233 POWR ▼ -7.76 %
13/06 3.422222 POWR ▲ 5.1 %
14/06 3.430233 POWR ▲ 0.23 %
15/06 3.362678 POWR ▼ -1.97 %
16/06 3.334115 POWR ▼ -0.85 %
17/06 3.306293 POWR ▼ -0.83 %
18/06 3.403792 POWR ▲ 2.95 %
19/06 3.374665 POWR ▼ -0.86 %
20/06 3.229756 POWR ▼ -4.29 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Euro/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 3.049444 POWR ▼ -10.08 %
03/06 — 09/06 3.482439 POWR ▲ 14.2 %
10/06 — 16/06 3.316073 POWR ▼ -4.78 %
17/06 — 23/06 3.291817 POWR ▼ -0.73 %
24/06 — 30/06 3.405479 POWR ▲ 3.45 %
01/07 — 07/07 4.295922 POWR ▲ 26.15 %
08/07 — 14/07 4.15341 POWR ▼ -3.32 %
15/07 — 21/07 4.319602 POWR ▲ 4 %
22/07 — 28/07 4.231351 POWR ▼ -2.04 %
29/07 — 04/08 4.086545 POWR ▼ -3.42 %
05/08 — 11/08 4.213284 POWR ▲ 3.1 %
12/08 — 18/08 4.055155 POWR ▼ -3.75 %

Euro/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.321842 POWR ▼ -2.05 %
07/2024 2.978423 POWR ▼ -10.34 %
08/2024 3.877382 POWR ▲ 30.18 %
09/2024 3.163394 POWR ▼ -18.41 %
10/2024 2.291377 POWR ▼ -27.57 %
11/2024 1.960814 POWR ▼ -14.43 %
12/2024 1.446894 POWR ▼ -26.21 %
01/2025 1.652297 POWR ▲ 14.2 %
02/2025 1.303943 POWR ▼ -21.08 %
03/2025 1.201588 POWR ▼ -7.85 %
04/2025 1.676963 POWR ▲ 39.56 %
05/2025 1.529504 POWR ▼ -8.79 %

Euro/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.35754 POWR
Tối đa 3.745842 POWR
Bình quân gia quyền 3.505605 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.348962 POWR
Tối đa 3.745842 POWR
Bình quân gia quyền 3.137156 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.487652 POWR
Tối đa 8.904512 POWR
Bình quân gia quyền 4.989241 POWR

Chia sẻ một liên kết đến EUR/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu