Tỷ giá hối đoái Euro chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/NULS

Lịch sử thay đổi trong EUR/NULS tỷ giá

EUR/NULS tỷ giá

05 21, 2024
1 EUR = 1.674412 NULS
▲ 0.25 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EUR/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 5.66% (1.584779 NULS — 1.674412 NULS)

Thay đổi trong EUR/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -59.21% (4.105037 NULS — 1.674412 NULS)

Thay đổi trong EUR/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -66.84% (5.049885 NULS — 1.674412 NULS)

Thay đổi trong EUR/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -71.77% (5.930475 NULS — 1.674412 NULS)

Euro/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

Euro/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1.68026 NULS ▲ 0.35 %
23/05 1.702604 NULS ▲ 1.33 %
24/05 1.670187 NULS ▼ -1.9 %
25/05 1.605679 NULS ▼ -3.86 %
26/05 1.665714 NULS ▲ 3.74 %
27/05 1.712781 NULS ▲ 2.83 %
28/05 1.772988 NULS ▲ 3.52 %
29/05 1.856036 NULS ▲ 4.68 %
30/05 1.944259 NULS ▲ 4.75 %
31/05 2.076035 NULS ▲ 6.78 %
01/06 2.06417 NULS ▼ -0.57 %
02/06 2.005325 NULS ▼ -2.85 %
03/06 1.889352 NULS ▼ -5.78 %
04/06 1.829814 NULS ▼ -3.15 %
05/06 1.834514 NULS ▲ 0.26 %
06/06 1.810681 NULS ▼ -1.3 %
07/06 1.758489 NULS ▼ -2.88 %
08/06 1.80842 NULS ▲ 2.84 %
09/06 1.820182 NULS ▲ 0.65 %
10/06 1.849929 NULS ▲ 1.63 %
11/06 1.865833 NULS ▲ 0.86 %
12/06 1.935552 NULS ▲ 3.74 %
13/06 2.028482 NULS ▲ 4.8 %
14/06 2.020839 NULS ▼ -0.38 %
15/06 1.954939 NULS ▼ -3.26 %
16/06 1.937 NULS ▼ -0.92 %
17/06 1.899598 NULS ▼ -1.93 %
18/06 1.914275 NULS ▲ 0.77 %
19/06 1.896619 NULS ▼ -0.92 %
20/06 1.840972 NULS ▼ -2.93 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Euro/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.647249 NULS ▼ -1.62 %
03/06 — 09/06 1.304179 NULS ▼ -20.83 %
10/06 — 16/06 0.53347698 NULS ▼ -59.09 %
17/06 — 23/06 0.55254055 NULS ▲ 3.57 %
24/06 — 30/06 0.54084955 NULS ▼ -2.12 %
01/07 — 07/07 0.69607974 NULS ▲ 28.7 %
08/07 — 14/07 0.68247381 NULS ▼ -1.95 %
15/07 — 21/07 0.75870223 NULS ▲ 11.17 %
22/07 — 28/07 0.72877593 NULS ▼ -3.94 %
29/07 — 04/08 0.7849557 NULS ▲ 7.71 %
05/08 — 11/08 0.7669654 NULS ▼ -2.29 %
12/08 — 18/08 0.74729716 NULS ▼ -2.56 %

Euro/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.661955 NULS ▼ -0.74 %
07/2024 1.753319 NULS ▲ 5.5 %
08/2024 2.028013 NULS ▲ 15.67 %
09/2024 1.8657 NULS ▼ -8 %
10/2024 1.797564 NULS ▼ -3.65 %
11/2024 1.511938 NULS ▼ -15.89 %
12/2024 1.248157 NULS ▼ -17.45 %
01/2025 1.522686 NULS ▲ 21.99 %
02/2025 1.013893 NULS ▼ -33.41 %
03/2025 0.34672148 NULS ▼ -65.8 %
04/2025 0.51559794 NULS ▲ 48.71 %
05/2025 0.46690384 NULS ▼ -9.44 %

Euro/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.559828 NULS
Tối đa 1.893671 NULS
Bình quân gia quyền 1.711885 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.259268 NULS
Tối đa 4.024862 NULS
Bình quân gia quyền 2.126353 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.259268 NULS
Tối đa 6.222123 NULS
Bình quân gia quyền 4.431635 NULS

Chia sẻ một liên kết đến EUR/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu