Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/MTL

Lịch sử thay đổi trong EUR/MTL tỷ giá

EUR/MTL tỷ giá

05 20, 2024
1 EUR = 0.56071233 MTL
▼ -5.47 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EUR/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -10.04% (0.62328516 MTL — 0.56071233 MTL)

Thay đổi trong EUR/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -12.21% (0.63868972 MTL — 0.56071233 MTL)

Thay đổi trong EUR/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -47.66% (1.071264 MTL — 0.56071233 MTL)

Thay đổi trong EUR/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -86.97% (4.304335 MTL — 0.56071233 MTL)

Euro/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Euro/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.55585884 MTL ▼ -0.87 %
23/05 0.55363131 MTL ▼ -0.4 %
24/05 0.56223777 MTL ▲ 1.55 %
25/05 0.55138768 MTL ▼ -1.93 %
26/05 0.57649806 MTL ▲ 4.55 %
27/05 0.55991127 MTL ▼ -2.88 %
28/05 0.57974871 MTL ▲ 3.54 %
29/05 0.57648816 MTL ▼ -0.56 %
30/05 0.59383088 MTL ▲ 3.01 %
31/05 0.61119166 MTL ▲ 2.92 %
01/06 0.61754611 MTL ▲ 1.04 %
02/06 0.6035415 MTL ▼ -2.27 %
03/06 0.5973787 MTL ▼ -1.02 %
04/06 0.58632638 MTL ▼ -1.85 %
05/06 0.58417628 MTL ▼ -0.37 %
06/06 0.58391195 MTL ▼ -0.05 %
07/06 0.58388714 MTL ▼ -0 %
08/06 0.57273256 MTL ▼ -1.91 %
09/06 0.55358456 MTL ▼ -3.34 %
10/06 0.53710404 MTL ▼ -2.98 %
11/06 0.54983936 MTL ▲ 2.37 %
12/06 0.56685152 MTL ▲ 3.09 %
13/06 0.57965861 MTL ▲ 2.26 %
14/06 0.58105345 MTL ▲ 0.24 %
15/06 0.56136948 MTL ▼ -3.39 %
16/06 0.54709696 MTL ▼ -2.54 %
17/06 0.52472521 MTL ▼ -4.09 %
18/06 0.51753547 MTL ▼ -1.37 %
19/06 0.53267314 MTL ▲ 2.92 %
20/06 0.54761312 MTL ▲ 2.8 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Euro/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.52505464 MTL ▼ -6.36 %
03/06 — 09/06 0.4477468 MTL ▼ -14.72 %
10/06 — 16/06 0.5283104 MTL ▲ 17.99 %
17/06 — 23/06 0.49882668 MTL ▼ -5.58 %
24/06 — 30/06 0.50110163 MTL ▲ 0.46 %
01/07 — 07/07 0.52285553 MTL ▲ 4.34 %
08/07 — 14/07 0.64712977 MTL ▲ 23.77 %
15/07 — 21/07 0.58685814 MTL ▼ -9.31 %
22/07 — 28/07 0.61939401 MTL ▲ 5.54 %
29/07 — 04/08 0.60472361 MTL ▼ -2.37 %
05/08 — 11/08 0.59399139 MTL ▼ -1.77 %
12/08 — 18/08 0.56613799 MTL ▼ -4.69 %

Euro/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.56498462 MTL ▲ 0.76 %
07/2024 0.53832555 MTL ▼ -4.72 %
08/2024 0.67538677 MTL ▲ 25.46 %
09/2024 0.57242502 MTL ▼ -15.24 %
10/2024 0.4853389 MTL ▼ -15.21 %
11/2024 0.48159367 MTL ▼ -0.77 %
12/2024 0.48882092 MTL ▲ 1.5 %
01/2025 0.53477673 MTL ▲ 9.4 %
02/2025 0.36706268 MTL ▼ -31.36 %
03/2025 0.31350333 MTL ▼ -14.59 %
04/2025 0.42588395 MTL ▲ 35.85 %
05/2025 0.3905551 MTL ▼ -8.3 %

Euro/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.56822439 MTL
Tối đa 0.64655584 MTL
Bình quân gia quyền 0.61781048 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.41190299 MTL
Tối đa 0.69826556 MTL
Bình quân gia quyền 0.57178701 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.41190299 MTL
Tối đa 1.064269 MTL
Bình quân gia quyền 0.73547677 MTL

Chia sẻ một liên kết đến EUR/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu