Tỷ giá hối đoái Euro chống lại MediBloc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/MED
Lịch sử thay đổi trong EUR/MED tỷ giá
EUR/MED tỷ giá
05 20, 2024
1 EUR = 85.4793 MED
▼ -2.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/MediBloc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong MediBloc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/MED được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/MED và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/MediBloc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/MED tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 16.9% (73.1223 MED — 85.4793 MED)
Thay đổi trong EUR/MED tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -6.38% (91.3091 MED — 85.4793 MED)
Thay đổi trong EUR/MED tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 10.97% (77.0303 MED — 85.4793 MED)
Thay đổi trong EUR/MED tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -80.37% (435.42 MED — 85.4793 MED)
Euro/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/MediBloc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 84.2675 MED | ▼ -1.42 % |
23/05 | 86.1556 MED | ▲ 2.24 % |
24/05 | 85.9786 MED | ▼ -0.21 % |
25/05 | 87.4438 MED | ▲ 1.7 % |
26/05 | 91.9942 MED | ▲ 5.2 % |
27/05 | 92.3466 MED | ▲ 0.38 % |
28/05 | 94.4285 MED | ▲ 2.25 % |
29/05 | 91.5978 MED | ▼ -3 % |
30/05 | 94.1053 MED | ▲ 2.74 % |
31/05 | 97.748 MED | ▲ 3.87 % |
01/06 | 100.98 MED | ▲ 3.31 % |
02/06 | 100.85 MED | ▼ -0.13 % |
03/06 | 99.1357 MED | ▼ -1.7 % |
04/06 | 97.5907 MED | ▼ -1.56 % |
05/06 | 96.8021 MED | ▼ -0.81 % |
06/06 | 96.9532 MED | ▲ 0.16 % |
07/06 | 98.4492 MED | ▲ 1.54 % |
08/06 | 99.9832 MED | ▲ 1.56 % |
09/06 | 101.36 MED | ▲ 1.38 % |
10/06 | 101.91 MED | ▲ 0.54 % |
11/06 | 102.97 MED | ▲ 1.04 % |
12/06 | 103.1 MED | ▲ 0.12 % |
13/06 | 104.36 MED | ▲ 1.22 % |
14/06 | 104.39 MED | ▲ 0.02 % |
15/06 | 103.22 MED | ▼ -1.12 % |
16/06 | 101.51 MED | ▼ -1.66 % |
17/06 | 101.75 MED | ▲ 0.25 % |
18/06 | 99.9898 MED | ▼ -1.73 % |
19/06 | 100.44 MED | ▲ 0.45 % |
20/06 | 101.57 MED | ▲ 1.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/MediBloc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/MediBloc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 79.9689 MED | ▼ -6.45 % |
03/06 — 09/06 | 69.9006 MED | ▼ -12.59 % |
10/06 — 16/06 | 84.1267 MED | ▲ 20.35 % |
17/06 — 23/06 | 78.6828 MED | ▼ -6.47 % |
24/06 — 30/06 | 81.5127 MED | ▲ 3.6 % |
01/07 — 07/07 | 83.8741 MED | ▲ 2.9 % |
08/07 — 14/07 | 98.1913 MED | ▲ 17.07 % |
15/07 — 21/07 | 91.9604 MED | ▼ -6.35 % |
22/07 — 28/07 | 100.41 MED | ▲ 9.18 % |
29/07 — 04/08 | 104.4 MED | ▲ 3.97 % |
05/08 — 11/08 | 112.31 MED | ▲ 7.59 % |
12/08 — 18/08 | 109.17 MED | ▼ -2.8 % |
Euro/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 84.6736 MED | ▼ -0.94 % |
07/2024 | 77.3218 MED | ▼ -8.68 % |
08/2024 | 109.68 MED | ▲ 41.84 % |
09/2024 | 105.4 MED | ▼ -3.9 % |
10/2024 | 93.38 MED | ▼ -11.4 % |
11/2024 | 81.8565 MED | ▼ -12.34 % |
12/2024 | 78.67 MED | ▼ -3.89 % |
01/2025 | 91.4765 MED | ▲ 16.28 % |
02/2025 | 54.9764 MED | ▼ -39.9 % |
03/2025 | 49.2692 MED | ▼ -10.38 % |
04/2025 | 67.9406 MED | ▲ 37.9 % |
05/2025 | 67.7179 MED | ▼ -0.33 % |
Euro/MediBloc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 76.41 MED |
Tối đa | 89.7341 MED |
Bình quân gia quyền | 84.5674 MED |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 56.3766 MED |
Tối đa | 90.6496 MED |
Bình quân gia quyền | 74.6598 MED |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 56.3766 MED |
Tối đa | 125.95 MED |
Bình quân gia quyền | 92.4863 MED |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/MED tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: