Tỷ giá hối đoái Euro chống lại KSH
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với KSH tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/KSH
Lịch sử thay đổi trong EUR/KSH tỷ giá
EUR/KSH tỷ giá
10 23, 2020
1 EUR = 57.0666 KSH
▲ 29.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/KSH, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong KSH.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/KSH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/KSH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/KSH, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/KSH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 23, 2020 — 10 23, 2020) các Euro tỷ giá hối đoái so với KSH tiền tệ thay đổi bởi 0.33% (56.881 KSH — 57.0666 KSH)
Thay đổi trong EUR/KSH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 26, 2020 — 10 23, 2020) các Euro tỷ giá hối đoái so với KSH tiền tệ thay đổi bởi -59.75% (141.79 KSH — 57.0666 KSH)
Thay đổi trong EUR/KSH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 23, 2020) các Euro tỷ giá hối đoái so với KSH tiền tệ thay đổi bởi 223.93% (17.6172 KSH — 57.0666 KSH)
Thay đổi trong EUR/KSH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 23, 2020) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với KSH tiền tệ thay đổi bởi 223.93% (17.6172 KSH — 57.0666 KSH)
Euro/KSH dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/KSH dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 72.8175 KSH | ▲ 27.6 % |
22/05 | 275.77 KSH | ▲ 278.72 % |
23/05 | 43.6431 KSH | ▼ -84.17 % |
24/05 | 43.7946 KSH | ▲ 0.35 % |
25/05 | 47.0615 KSH | ▲ 7.46 % |
26/05 | 43.2959 KSH | ▼ -8 % |
27/05 | 38.5745 KSH | ▼ -10.9 % |
28/05 | 29.6213 KSH | ▼ -23.21 % |
29/05 | 31.7737 KSH | ▲ 7.27 % |
30/05 | 40.7136 KSH | ▲ 28.14 % |
31/05 | 29.1715 KSH | ▼ -28.35 % |
01/06 | 18.9768 KSH | ▼ -34.95 % |
02/06 | 21.8131 KSH | ▲ 14.95 % |
03/06 | 15.6075 KSH | ▼ -28.45 % |
04/06 | 9.499581 KSH | ▼ -39.13 % |
05/06 | 11.4858 KSH | ▲ 20.91 % |
06/06 | 8.564885 KSH | ▼ -25.43 % |
07/06 | 7.214019 KSH | ▼ -15.77 % |
08/06 | 9.008968 KSH | ▲ 24.88 % |
09/06 | 8.879412 KSH | ▼ -1.44 % |
10/06 | 8.827029 KSH | ▼ -0.59 % |
11/06 | 8.869682 KSH | ▲ 0.48 % |
12/06 | 9.57364 KSH | ▲ 7.94 % |
13/06 | 9.677875 KSH | ▲ 1.09 % |
14/06 | 9.652367 KSH | ▼ -0.26 % |
15/06 | 8.373228 KSH | ▼ -13.25 % |
16/06 | 6.957858 KSH | ▼ -16.9 % |
17/06 | 8.032959 KSH | ▲ 15.45 % |
18/06 | 9.477907 KSH | ▲ 17.99 % |
19/06 | 12.9409 KSH | ▲ 36.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/KSH cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/KSH dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 59.8124 KSH | ▲ 4.81 % |
03/06 — 09/06 | 80.4456 KSH | ▲ 34.5 % |
10/06 — 16/06 | 92.6323 KSH | ▲ 15.15 % |
17/06 — 23/06 | 124.58 KSH | ▲ 34.48 % |
24/06 — 30/06 | 69.4774 KSH | ▼ -44.23 % |
01/07 — 07/07 | 93.8391 KSH | ▲ 35.06 % |
08/07 — 14/07 | 128.53 KSH | ▲ 36.97 % |
15/07 — 21/07 | 135.56 KSH | ▲ 5.47 % |
22/07 — 28/07 | 86.3261 KSH | ▼ -36.32 % |
29/07 — 04/08 | 59.2032 KSH | ▼ -31.42 % |
05/08 — 11/08 | 58.634 KSH | ▼ -0.96 % |
12/08 — 18/08 | 100.45 KSH | ▲ 71.32 % |
Euro/KSH dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 53.9134 KSH | ▼ -5.53 % |
07/2024 | 76.5008 KSH | ▲ 41.9 % |
08/2024 | 256.63 KSH | ▲ 235.46 % |
09/2024 | 470.71 KSH | ▲ 83.42 % |
10/2024 | 138.29 KSH | ▼ -70.62 % |
Euro/KSH thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 56.7472 KSH |
Tối đa | 57.0666 KSH |
Bình quân gia quyền | 56.9403 KSH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 31.1683 KSH |
Tối đa | 128.96 KSH |
Bình quân gia quyền | 79.8615 KSH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.7888 KSH |
Tối đa | 154.5 KSH |
Bình quân gia quyền | 61.6095 KSH |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/KSH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến KSH (KSH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến KSH (KSH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: