Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Jibrel Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/JNT
Lịch sử thay đổi trong EUR/JNT tỷ giá
EUR/JNT tỷ giá
03 02, 2021
1 EUR = 8.621159 JNT
▲ 0.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Jibrel Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Jibrel Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/JNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/JNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Jibrel Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/JNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Euro tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -80.47% (44.1463 JNT — 8.621159 JNT)
Thay đổi trong EUR/JNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Euro tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -89.07% (78.8775 JNT — 8.621159 JNT)
Thay đổi trong EUR/JNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Euro tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -76.3% (36.3807 JNT — 8.621159 JNT)
Thay đổi trong EUR/JNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -76.3% (36.3807 JNT — 8.621159 JNT)
Euro/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 8.611226 JNT | ▼ -0.12 % |
23/05 | 8.814199 JNT | ▲ 2.36 % |
24/05 | 9.698754 JNT | ▲ 10.04 % |
25/05 | 9.852652 JNT | ▲ 1.59 % |
26/05 | 10.3174 JNT | ▲ 4.72 % |
27/05 | 11.2622 JNT | ▲ 9.16 % |
28/05 | 11.4231 JNT | ▲ 1.43 % |
29/05 | 10.5798 JNT | ▼ -7.38 % |
30/05 | 10.5713 JNT | ▼ -0.08 % |
31/05 | 10.7437 JNT | ▲ 1.63 % |
01/06 | 10.5983 JNT | ▼ -1.35 % |
02/06 | 7.631474 JNT | ▼ -27.99 % |
03/06 | 8.266378 JNT | ▲ 8.32 % |
04/06 | 8.381199 JNT | ▲ 1.39 % |
05/06 | 7.415925 JNT | ▼ -11.52 % |
06/06 | 7.277842 JNT | ▼ -1.86 % |
07/06 | 4.964293 JNT | ▼ -31.79 % |
08/06 | 4.73657 JNT | ▼ -4.59 % |
09/06 | 4.781139 JNT | ▲ 0.94 % |
10/06 | 4.856996 JNT | ▲ 1.59 % |
11/06 | 5.022854 JNT | ▲ 3.41 % |
12/06 | 3.659576 JNT | ▼ -27.14 % |
13/06 | 3.559144 JNT | ▼ -2.74 % |
14/06 | 3.537031 JNT | ▼ -0.62 % |
15/06 | 2.515166 JNT | ▼ -28.89 % |
16/06 | 2.337409 JNT | ▼ -7.07 % |
17/06 | 1.971226 JNT | ▼ -15.67 % |
18/06 | 1.803479 JNT | ▼ -8.51 % |
19/06 | 1.774183 JNT | ▼ -1.62 % |
20/06 | 1.72162 JNT | ▼ -2.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Jibrel Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4.776681 JNT | ▼ -44.59 % |
03/06 — 09/06 | 2.946251 JNT | ▼ -38.32 % |
10/06 — 16/06 | 2.867782 JNT | ▼ -2.66 % |
17/06 — 23/06 | 3.376133 JNT | ▲ 17.73 % |
24/06 — 30/06 | 3.083443 JNT | ▼ -8.67 % |
01/07 — 07/07 | 1.974144 JNT | ▼ -35.98 % |
08/07 — 14/07 | 1.666121 JNT | ▼ -15.6 % |
15/07 — 21/07 | 0.57624743 JNT | ▼ -65.41 % |
22/07 — 28/07 | 0.55883429 JNT | ▼ -3.02 % |
29/07 — 04/08 | 0.55182388 JNT | ▼ -1.25 % |
05/08 — 11/08 | 0.69113077 JNT | ▲ 25.24 % |
12/08 — 18/08 | 0.56119401 JNT | ▼ -18.8 % |
Euro/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.688005 JNT | ▲ 0.78 % |
07/2024 | 8.608793 JNT | ▼ -0.91 % |
08/2024 | 10.697 JNT | ▲ 24.26 % |
09/2024 | 8.585687 JNT | ▼ -19.74 % |
10/2024 | 13.134 JNT | ▲ 52.98 % |
11/2024 | 11.1168 JNT | ▼ -15.36 % |
12/2024 | 13.1768 JNT | ▲ 18.53 % |
01/2025 | 17.2197 JNT | ▲ 30.68 % |
02/2025 | 26.1425 JNT | ▲ 51.82 % |
03/2025 | 8.434798 JNT | ▼ -67.74 % |
04/2025 | 1.807164 JNT | ▼ -78.57 % |
05/2025 | 1.774452 JNT | ▼ -1.81 % |
Euro/Jibrel Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.635256 JNT |
Tối đa | 39.4647 JNT |
Bình quân gia quyền | 24.4987 JNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.635256 JNT |
Tối đa | 113.49 JNT |
Bình quân gia quyền | 58.4612 JNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.635256 JNT |
Tối đa | 113.49 JNT |
Bình quân gia quyền | 51.7827 JNT |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/JNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: