Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Ethereum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/ETH
Lịch sử thay đổi trong EUR/ETH tỷ giá
EUR/ETH tỷ giá
05 21, 2024
1 EUR = 0.00029699 ETH
▼ -0.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Ethereum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Ethereum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/ETH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/ETH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Ethereum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/ETH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi -12.04% (0.00033764 ETH — 0.00029699 ETH)
Thay đổi trong EUR/ETH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi -19.37% (0.00036832 ETH — 0.00029699 ETH)
Thay đổi trong EUR/ETH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi -50.01% (0.00059407 ETH — 0.00029699 ETH)
Thay đổi trong EUR/ETH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 07, 2015 — 05 21, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi -99.92% (0.36417932 ETH — 0.00029699 ETH)
Euro/Ethereum dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/Ethereum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00029513 ETH | ▼ -0.63 % |
23/05 | 0.00029309 ETH | ▼ -0.69 % |
24/05 | 0.00029474 ETH | ▲ 0.56 % |
25/05 | 0.00030025 ETH | ▲ 1.87 % |
26/05 | 0.00030107 ETH | ▲ 0.27 % |
27/05 | 0.00029754 ETH | ▼ -1.17 % |
28/05 | 0.00028516 ETH | ▼ -4.16 % |
29/05 | 0.00029209 ETH | ▲ 2.43 % |
30/05 | 0.0003015 ETH | ▲ 3.22 % |
31/05 | 0.00031473 ETH | ▲ 4.39 % |
01/06 | 0.00031444 ETH | ▼ -0.09 % |
02/06 | 0.00030667 ETH | ▼ -2.47 % |
03/06 | 0.00030158 ETH | ▼ -1.66 % |
04/06 | 0.00030103 ETH | ▼ -0.18 % |
05/06 | 0.00030123 ETH | ▲ 0.07 % |
06/06 | 0.00030694 ETH | ▲ 1.89 % |
07/06 | 0.00031533 ETH | ▲ 2.73 % |
08/06 | 0.00031547 ETH | ▲ 0.04 % |
09/06 | 0.00031992 ETH | ▲ 1.41 % |
10/06 | 0.00032475 ETH | ▲ 1.51 % |
11/06 | 0.00032361 ETH | ▼ -0.35 % |
12/06 | 0.00032223 ETH | ▼ -0.43 % |
13/06 | 0.00032452 ETH | ▲ 0.71 % |
14/06 | 0.00032272 ETH | ▼ -0.56 % |
15/06 | 0.00032035 ETH | ▼ -0.73 % |
16/06 | 0.00031675 ETH | ▼ -1.12 % |
17/06 | 0.00030582 ETH | ▼ -3.45 % |
18/06 | 0.00030681 ETH | ▲ 0.32 % |
19/06 | 0.0002912 ETH | ▼ -5.09 % |
20/06 | 0.00025823 ETH | ▼ -11.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Ethereum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/Ethereum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00029171 ETH | ▼ -1.78 % |
03/06 — 09/06 | 0.00032343 ETH | ▲ 10.88 % |
10/06 — 16/06 | 0.00032346 ETH | ▲ 0.01 % |
17/06 — 23/06 | 0.00032059 ETH | ▼ -0.89 % |
24/06 — 30/06 | 0.00032183 ETH | ▲ 0.39 % |
01/07 — 07/07 | 0.00035881 ETH | ▲ 11.49 % |
08/07 — 14/07 | 0.00035644 ETH | ▼ -0.66 % |
15/07 — 21/07 | 0.00035426 ETH | ▼ -0.61 % |
22/07 — 28/07 | 0.00036897 ETH | ▲ 4.15 % |
29/07 — 04/08 | 0.00040102 ETH | ▲ 8.69 % |
05/08 — 11/08 | 0.00035713 ETH | ▼ -10.94 % |
12/08 — 18/08 | 0.0003218 ETH | ▼ -9.89 % |
Euro/Ethereum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00029327 ETH | ▼ -1.25 % |
07/2024 | 0.00030771 ETH | ▲ 4.92 % |
08/2024 | 0.00035117 ETH | ▲ 14.12 % |
09/2024 | 0.00033413 ETH | ▼ -4.85 % |
10/2024 | 0.00031065 ETH | ▼ -7.03 % |
11/2024 | 0.00027326 ETH | ▼ -12.03 % |
12/2024 | 0.00024756 ETH | ▼ -9.41 % |
01/2025 | 0.00024606 ETH | ▼ -0.61 % |
02/2025 | 0.00014001 ETH | ▼ -43.1 % |
03/2025 | 0.00013348 ETH | ▼ -4.67 % |
04/2025 | 0.00015861 ETH | ▲ 18.83 % |
05/2025 | 0.00013825 ETH | ▼ -12.84 % |
Euro/Ethereum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00029699 ETH |
Tối đa | 0.00036848 ETH |
Bình quân gia quyền | 0.00034866 ETH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00027591 ETH |
Tối đa | 0.00036848 ETH |
Bình quân gia quyền | 0.00032751 ETH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00027591 ETH |
Tối đa | 0.00067902 ETH |
Bình quân gia quyền | 0.00050437 ETH |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/ETH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Ethereum (ETH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Ethereum (ETH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến EUR/ETH số tiền trao đổi
- 200 EUR → 0.05939754 ETH
- 1 EUR → 0.00029699 ETH
- 5 EUR → 0.00148494 ETH
- 5000 EUR → 1.484938 ETH
- 10 EUR → 0.00296988 ETH
- 2000 EUR → 0.59397536 ETH
- 100 EUR → 0.02969877 ETH
- 50 EUR → 0.01484938 ETH
- 2 EUR → 0.00059398 ETH
- 500 EUR → 0.14849384 ETH
- 1000 EUR → 0.29698768 ETH
- 250 EUR → 0.07424692 ETH
- 400 EUR → 0.11879507 ETH
- 450 EUR → 0.13364446 ETH
- 300 EUR → 0.0890963 ETH
- 700 EUR → 0.20789138 ETH