Tỷ giá hối đoái Euro chống lại birr Ethiopia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/ETB
Lịch sử thay đổi trong EUR/ETB tỷ giá
EUR/ETB tỷ giá
05 08, 2024
1 EUR = 61.74 ETB
▲ 0.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/birr Ethiopia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong birr Ethiopia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/ETB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/ETB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/birr Ethiopia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/ETB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ thay đổi bởi 0.24% (61.6 ETB — 61.74 ETB)
Thay đổi trong EUR/ETB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ thay đổi bởi 1.28% (60.96 ETB — 61.74 ETB)
Thay đổi trong EUR/ETB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ thay đổi bởi 3.12% (59.87 ETB — 61.74 ETB)
Thay đổi trong EUR/ETB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ thay đổi bởi 70.43% (36.23 ETB — 61.74 ETB)
Euro/birr Ethiopia dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/birr Ethiopia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 61.87 ETB | ▲ 0.21 % |
10/05 | 61.63 ETB | ▼ -0.39 % |
11/05 | 61.45 ETB | ▼ -0.3 % |
12/05 | 60.94 ETB | ▼ -0.83 % |
13/05 | 60.86 ETB | ▼ -0.13 % |
14/05 | 60.62 ETB | ▼ -0.4 % |
15/05 | 60.66 ETB | ▲ 0.06 % |
16/05 | 60.73 ETB | ▲ 0.12 % |
17/05 | 60.79 ETB | ▲ 0.09 % |
18/05 | 60.87 ETB | ▲ 0.14 % |
19/05 | 60.95 ETB | ▲ 0.12 % |
20/05 | 60.73 ETB | ▼ -0.36 % |
21/05 | 60.7 ETB | ▼ -0.05 % |
22/05 | 60.94 ETB | ▲ 0.4 % |
23/05 | 61.16 ETB | ▲ 0.36 % |
24/05 | 61.17 ETB | ▲ 0.02 % |
25/05 | 61.34 ETB | ▲ 0.27 % |
26/05 | 61.46 ETB | ▲ 0.2 % |
27/05 | 61.74 ETB | ▲ 0.45 % |
28/05 | 61.72 ETB | ▼ -0.03 % |
29/05 | 61.58 ETB | ▼ -0.23 % |
30/05 | 61.35 ETB | ▼ -0.37 % |
31/05 | 61.41 ETB | ▲ 0.1 % |
01/06 | 61.65 ETB | ▲ 0.4 % |
02/06 | 61.28 ETB | ▼ -0.61 % |
03/06 | 61.52 ETB | ▲ 0.4 % |
04/06 | 61.53 ETB | ▲ 0.01 % |
05/06 | 61.56 ETB | ▲ 0.06 % |
06/06 | 61.48 ETB | ▼ -0.14 % |
07/06 | 61.11 ETB | ▼ -0.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/birr Ethiopia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/birr Ethiopia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 61.92 ETB | ▲ 0.29 % |
20/05 — 26/05 | 61.83 ETB | ▼ -0.16 % |
27/05 — 02/06 | 62.63 ETB | ▲ 1.3 % |
03/06 — 09/06 | 62.31 ETB | ▼ -0.52 % |
10/06 — 16/06 | 61.89 ETB | ▼ -0.68 % |
17/06 — 23/06 | 61.56 ETB | ▼ -0.52 % |
24/06 — 30/06 | 61.93 ETB | ▲ 0.6 % |
01/07 — 07/07 | 60.36 ETB | ▼ -2.54 % |
08/07 — 14/07 | 60.5 ETB | ▲ 0.24 % |
15/07 — 21/07 | 61.44 ETB | ▲ 1.55 % |
22/07 — 28/07 | 61.78 ETB | ▲ 0.55 % |
29/07 — 04/08 | 61.31 ETB | ▼ -0.76 % |
Euro/birr Ethiopia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 61.53 ETB | ▼ -0.35 % |
07/2024 | 62.22 ETB | ▲ 1.13 % |
08/2024 | 61.66 ETB | ▼ -0.9 % |
09/2024 | 60.92 ETB | ▼ -1.21 % |
10/2024 | 60.57 ETB | ▼ -0.56 % |
11/2024 | 62.97 ETB | ▲ 3.95 % |
12/2024 | 65.3 ETB | ▲ 3.7 % |
01/2025 | 63.7 ETB | ▼ -2.45 % |
02/2025 | 63.93 ETB | ▲ 0.36 % |
03/2025 | 63.81 ETB | ▼ -0.18 % |
04/2025 | 63.94 ETB | ▲ 0.2 % |
05/2025 | 63.89 ETB | ▼ -0.07 % |
Euro/birr Ethiopia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 60.36 ETB |
Tối đa | 61.78 ETB |
Bình quân gia quyền | 61.12 ETB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 60.36 ETB |
Tối đa | 62.16 ETB |
Bình quân gia quyền | 61.33 ETB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 58.28 ETB |
Tối đa | 62.41 ETB |
Bình quân gia quyền | 60.37 ETB |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/ETB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến birr Ethiopia (ETB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến birr Ethiopia (ETB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến EUR/ETB số tiền trao đổi
- 10 EUR → 617.43 ETB
- 100 EUR → 6,174 ETB
- 1 EUR → 61.74 ETB
- 5000 EUR → 308,717 ETB
- 500 EUR → 30,872 ETB
- 5 EUR → 308.72 ETB
- 2000 EUR → 123,487 ETB
- 50 EUR → 3,087 ETB
- 906 EUR → 55,940 ETB
- 905 EUR → 55,878 ETB
- 200 EUR → 12,349 ETB
- 1000 EUR → 61,743 ETB
- 905087 EUR → 55,883,148 ETB
- 2 EUR → 123.49 ETB
- 19450 EUR → 1,200,909 ETB
- 19500 EUR → 1,203,996 ETB