Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Dragonchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/DRGN
Lịch sử thay đổi trong EUR/DRGN tỷ giá
EUR/DRGN tỷ giá
05 21, 2024
1 EUR = 18.1233 DRGN
▲ 5.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Dragonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Dragonchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/DRGN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/DRGN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Dragonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/DRGN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -30.6% (26.1141 DRGN — 18.1233 DRGN)
Thay đổi trong EUR/DRGN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi 8.61% (16.6868 DRGN — 18.1233 DRGN)
Thay đổi trong EUR/DRGN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -90.4% (188.79 DRGN — 18.1233 DRGN)
Thay đổi trong EUR/DRGN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -62.1% (47.8159 DRGN — 18.1233 DRGN)
Euro/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 18.0399 DRGN | ▼ -0.46 % |
24/05 | 15.7139 DRGN | ▼ -12.89 % |
25/05 | 14.4647 DRGN | ▼ -7.95 % |
26/05 | 11.5402 DRGN | ▼ -20.22 % |
27/05 | 10.3652 DRGN | ▼ -10.18 % |
28/05 | 10.2953 DRGN | ▼ -0.67 % |
29/05 | 10.3596 DRGN | ▲ 0.62 % |
30/05 | 10.708 DRGN | ▲ 3.36 % |
31/05 | 10.8783 DRGN | ▲ 1.59 % |
01/06 | 11.7344 DRGN | ▲ 7.87 % |
02/06 | 12.1029 DRGN | ▲ 3.14 % |
03/06 | 12.1023 DRGN | ▼ -0 % |
04/06 | 12.4189 DRGN | ▲ 2.62 % |
05/06 | 12.975 DRGN | ▲ 4.48 % |
06/06 | 12.9237 DRGN | ▼ -0.4 % |
07/06 | 12.6453 DRGN | ▼ -2.15 % |
08/06 | 13.1848 DRGN | ▲ 4.27 % |
09/06 | 13.6835 DRGN | ▲ 3.78 % |
10/06 | 13.7445 DRGN | ▲ 0.45 % |
11/06 | 14.3556 DRGN | ▲ 4.45 % |
12/06 | 14.414 DRGN | ▲ 0.41 % |
13/06 | 13.4237 DRGN | ▼ -6.87 % |
14/06 | 11.2436 DRGN | ▼ -16.24 % |
15/06 | 11.8546 DRGN | ▲ 5.43 % |
16/06 | 12.4485 DRGN | ▲ 5.01 % |
17/06 | 11.825 DRGN | ▼ -5.01 % |
18/06 | 10.7676 DRGN | ▼ -8.94 % |
19/06 | 11.5263 DRGN | ▲ 7.05 % |
20/06 | 11.8682 DRGN | ▲ 2.97 % |
21/06 | 11.34 DRGN | ▼ -4.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Dragonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 18.3778 DRGN | ▲ 1.4 % |
03/06 — 09/06 | 17.6993 DRGN | ▼ -3.69 % |
10/06 — 16/06 | 16.0415 DRGN | ▼ -9.37 % |
17/06 — 23/06 | 13.2655 DRGN | ▼ -17.31 % |
24/06 — 30/06 | 12.8999 DRGN | ▼ -2.76 % |
01/07 — 07/07 | 19.298 DRGN | ▲ 49.6 % |
08/07 — 14/07 | 19.3608 DRGN | ▲ 0.33 % |
15/07 — 21/07 | 9.48009 DRGN | ▼ -51.03 % |
22/07 — 28/07 | 11.7516 DRGN | ▲ 23.96 % |
29/07 — 04/08 | 12.2578 DRGN | ▲ 4.31 % |
05/08 — 11/08 | 11.3492 DRGN | ▼ -7.41 % |
12/08 — 18/08 | 10.6375 DRGN | ▼ -6.27 % |
Euro/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.5681 DRGN | ▼ -3.06 % |
07/2024 | 12.6372 DRGN | ▼ -28.07 % |
08/2024 | 15.2858 DRGN | ▲ 20.96 % |
09/2024 | 10.4444 DRGN | ▼ -31.67 % |
10/2024 | 10.3803 DRGN | ▼ -0.61 % |
11/2024 | 9.663276 DRGN | ▼ -6.91 % |
12/2024 | 3.891012 DRGN | ▼ -59.73 % |
01/2025 | 2.835183 DRGN | ▼ -27.14 % |
02/2025 | 1.191777 DRGN | ▼ -57.96 % |
03/2025 | 1.348769 DRGN | ▲ 13.17 % |
04/2025 | 1.442605 DRGN | ▲ 6.96 % |
05/2025 | 1.484706 DRGN | ▲ 2.92 % |
Euro/Dragonchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.6144 DRGN |
Tối đa | 22.9315 DRGN |
Bình quân gia quyền | 17.8187 DRGN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.0424 DRGN |
Tối đa | 23.8695 DRGN |
Bình quân gia quyền | 18.5211 DRGN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.0424 DRGN |
Tối đa | 197.83 DRGN |
Bình quân gia quyền | 97.4707 DRGN |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/DRGN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: