Tỷ giá hối đoái Euro chống lại BYR
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/BYR
Lịch sử thay đổi trong EUR/BYR tỷ giá
EUR/BYR tỷ giá
05 20, 2024
1 EUR = 21,286 BYR
▼ -0.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/BYR, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong BYR.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/BYR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/BYR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/BYR, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/BYR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 1.81% (20,907 BYR — 21,286 BYR)
Thay đổi trong EUR/BYR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 0.45% (21,191 BYR — 21,286 BYR)
Thay đổi trong EUR/BYR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 0.46% (21,188 BYR — 21,286 BYR)
Thay đổi trong EUR/BYR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi -0.62% (21,420 BYR — 21,286 BYR)
Euro/BYR dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/BYR dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 21,279 BYR | ▼ -0.03 % |
23/05 | 21,257 BYR | ▼ -0.1 % |
24/05 | 21,310 BYR | ▲ 0.25 % |
25/05 | 21,358 BYR | ▲ 0.23 % |
26/05 | 21,413 BYR | ▲ 0.26 % |
27/05 | 21,406 BYR | ▼ -0.03 % |
28/05 | 21,374 BYR | ▼ -0.15 % |
29/05 | 21,369 BYR | ▼ -0.03 % |
30/05 | 21,399 BYR | ▲ 0.14 % |
31/05 | 21,329 BYR | ▼ -0.32 % |
01/06 | 21,326 BYR | ▼ -0.02 % |
02/06 | 21,413 BYR | ▲ 0.41 % |
03/06 | 21,474 BYR | ▲ 0.28 % |
04/06 | 21,499 BYR | ▲ 0.12 % |
05/06 | 21,489 BYR | ▼ -0.04 % |
06/06 | 21,493 BYR | ▲ 0.02 % |
07/06 | 21,476 BYR | ▼ -0.08 % |
08/06 | 21,446 BYR | ▼ -0.14 % |
09/06 | 21,482 BYR | ▲ 0.17 % |
10/06 | 21,515 BYR | ▲ 0.15 % |
11/06 | 21,528 BYR | ▲ 0.06 % |
12/06 | 21,506 BYR | ▼ -0.1 % |
13/06 | 21,516 BYR | ▲ 0.05 % |
14/06 | 21,542 BYR | ▲ 0.12 % |
15/06 | 21,626 BYR | ▲ 0.39 % |
16/06 | 21,655 BYR | ▲ 0.14 % |
17/06 | 21,668 BYR | ▲ 0.06 % |
18/06 | 21,716 BYR | ▲ 0.22 % |
19/06 | 21,698 BYR | ▼ -0.08 % |
20/06 | 21,695 BYR | ▼ -0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/BYR cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/BYR dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 21,303 BYR | ▲ 0.08 % |
03/06 — 09/06 | 21,460 BYR | ▲ 0.74 % |
10/06 — 16/06 | 21,331 BYR | ▼ -0.6 % |
17/06 — 23/06 | 21,251 BYR | ▼ -0.37 % |
24/06 — 30/06 | 21,142 BYR | ▼ -0.51 % |
01/07 — 07/07 | 21,316 BYR | ▲ 0.82 % |
08/07 — 14/07 | 20,989 BYR | ▼ -1.53 % |
15/07 — 21/07 | 21,018 BYR | ▲ 0.14 % |
22/07 — 28/07 | 21,168 BYR | ▲ 0.71 % |
29/07 — 04/08 | 21,303 BYR | ▲ 0.64 % |
05/08 — 11/08 | 21,334 BYR | ▲ 0.14 % |
12/08 — 18/08 | 21,525 BYR | ▲ 0.89 % |
Euro/BYR dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 21,322 BYR | ▲ 0.17 % |
07/2024 | 21,479 BYR | ▲ 0.74 % |
08/2024 | 21,036 BYR | ▼ -2.06 % |
09/2024 | 20,557 BYR | ▼ -2.28 % |
10/2024 | 20,546 BYR | ▼ -0.05 % |
11/2024 | 21,340 BYR | ▲ 3.86 % |
12/2024 | 21,660 BYR | ▲ 1.5 % |
01/2025 | 21,291 BYR | ▼ -1.7 % |
02/2025 | 21,274 BYR | ▼ -0.08 % |
03/2025 | 21,147 BYR | ▼ -0.6 % |
04/2025 | 20,986 BYR | ▼ -0.76 % |
05/2025 | 21,260 BYR | ▲ 1.31 % |
Euro/BYR thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20,838 BYR |
Tối đa | 21,353 BYR |
Bình quân gia quyền | 21,092 BYR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20,798 BYR |
Tối đa | 21,477 BYR |
Bình quân gia quyền | 21,172 BYR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20,512 BYR |
Tối đa | 22,051 BYR |
Bình quân gia quyền | 21,216 BYR |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/BYR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: