Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Bluzelle
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/BLZ
Lịch sử thay đổi trong EUR/BLZ tỷ giá
EUR/BLZ tỷ giá
05 21, 2024
1 EUR = 3.590644 BLZ
▼ -2.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Bluzelle, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Bluzelle.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/BLZ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/BLZ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Bluzelle, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/BLZ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi 27.88% (2.807778 BLZ — 3.590644 BLZ)
Thay đổi trong EUR/BLZ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi 21.13% (2.964199 BLZ — 3.590644 BLZ)
Thay đổi trong EUR/BLZ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi -79.14% (17.2114 BLZ — 3.590644 BLZ)
Thay đổi trong EUR/BLZ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi -95.2% (74.8429 BLZ — 3.590644 BLZ)
Euro/Bluzelle dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/Bluzelle dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 3.636587 BLZ | ▲ 1.28 % |
24/05 | 3.628924 BLZ | ▼ -0.21 % |
25/05 | 3.735503 BLZ | ▲ 2.94 % |
26/05 | 3.93383 BLZ | ▲ 5.31 % |
27/05 | 3.952302 BLZ | ▲ 0.47 % |
28/05 | 4.018451 BLZ | ▲ 1.67 % |
29/05 | 4.063063 BLZ | ▲ 1.11 % |
30/05 | 4.13394 BLZ | ▲ 1.74 % |
31/05 | 4.222712 BLZ | ▲ 2.15 % |
01/06 | 4.237877 BLZ | ▲ 0.36 % |
02/06 | 3.981337 BLZ | ▼ -6.05 % |
03/06 | 3.806696 BLZ | ▼ -4.39 % |
04/06 | 3.755782 BLZ | ▼ -1.34 % |
05/06 | 3.743199 BLZ | ▼ -0.34 % |
06/06 | 3.716661 BLZ | ▼ -0.71 % |
07/06 | 3.837481 BLZ | ▲ 3.25 % |
08/06 | 3.851758 BLZ | ▲ 0.37 % |
09/06 | 3.760093 BLZ | ▼ -2.38 % |
10/06 | 3.864506 BLZ | ▲ 2.78 % |
11/06 | 3.836341 BLZ | ▼ -0.73 % |
12/06 | 3.766022 BLZ | ▼ -1.83 % |
13/06 | 3.795153 BLZ | ▲ 0.77 % |
14/06 | 3.747734 BLZ | ▼ -1.25 % |
15/06 | 3.78577 BLZ | ▲ 1.01 % |
16/06 | 3.852102 BLZ | ▲ 1.75 % |
17/06 | 3.940913 BLZ | ▲ 2.31 % |
18/06 | 4.125371 BLZ | ▲ 4.68 % |
19/06 | 4.877248 BLZ | ▲ 18.23 % |
20/06 | 5.172664 BLZ | ▲ 6.06 % |
21/06 | 5.046363 BLZ | ▼ -2.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Bluzelle cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/Bluzelle dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.495344 BLZ | ▼ -2.65 % |
03/06 — 09/06 | 3.85489 BLZ | ▲ 10.29 % |
10/06 — 16/06 | 3.411058 BLZ | ▼ -11.51 % |
17/06 — 23/06 | 3.314056 BLZ | ▼ -2.84 % |
24/06 — 30/06 | 2.954724 BLZ | ▼ -10.84 % |
01/07 — 07/07 | 3.445423 BLZ | ▲ 16.61 % |
08/07 — 14/07 | 3.169123 BLZ | ▼ -8.02 % |
15/07 — 21/07 | 3.71334 BLZ | ▲ 17.17 % |
22/07 — 28/07 | 3.330476 BLZ | ▼ -10.31 % |
29/07 — 04/08 | 3.376647 BLZ | ▲ 1.39 % |
05/08 — 11/08 | 4.323865 BLZ | ▲ 28.05 % |
12/08 — 18/08 | 4.175119 BLZ | ▼ -3.44 % |
Euro/Bluzelle dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.443954 BLZ | ▼ -4.09 % |
07/2024 | 3.911295 BLZ | ▲ 13.57 % |
08/2024 | 1.657622 BLZ | ▼ -57.62 % |
09/2024 | 1.114415 BLZ | ▼ -32.77 % |
10/2024 | 0.69797576 BLZ | ▼ -37.37 % |
11/2024 | 0.89778018 BLZ | ▲ 28.63 % |
12/2024 | 0.63028437 BLZ | ▼ -29.8 % |
01/2025 | 0.71193364 BLZ | ▲ 12.95 % |
02/2025 | 0.58334172 BLZ | ▼ -18.06 % |
03/2025 | 0.54808859 BLZ | ▼ -6.04 % |
04/2025 | 0.67282439 BLZ | ▲ 22.76 % |
05/2025 | 0.77450688 BLZ | ▲ 15.11 % |
Euro/Bluzelle thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.843051 BLZ |
Tối đa | 3.685872 BLZ |
Bình quân gia quyền | 3.05076 BLZ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.490435 BLZ |
Tối đa | 3.685872 BLZ |
Bình quân gia quyền | 2.939446 BLZ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.490435 BLZ |
Tối đa | 22.1618 BLZ |
Bình quân gia quyền | 7.927284 BLZ |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/BLZ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Bluzelle (BLZ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Bluzelle (BLZ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: