Tỷ giá hối đoái Electroneum chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Electroneum tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETN/VEF
Lịch sử thay đổi trong ETN/VEF tỷ giá
ETN/VEF tỷ giá
05 21, 2024
1 ETN = 13,316 VEF
▲ 9.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Electroneum/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Electroneum chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETN/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETN/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Electroneum/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETN/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Electroneum tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -27.41% (18,345 VEF — 13,316 VEF)
Thay đổi trong ETN/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Electroneum tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 21.63% (10,948 VEF — 13,316 VEF)
Thay đổi trong ETN/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Electroneum tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 106.35% (6,453 VEF — 13,316 VEF)
Thay đổi trong ETN/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Electroneum tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 59066900.03% (0.02 VEF — 13,316 VEF)
Electroneum/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Electroneum/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 12,900 VEF | ▼ -3.13 % |
23/05 | 11,768 VEF | ▼ -8.78 % |
24/05 | 11,796 VEF | ▲ 0.24 % |
25/05 | 11,703 VEF | ▼ -0.78 % |
26/05 | 10,954 VEF | ▼ -6.4 % |
27/05 | 10,793 VEF | ▼ -1.47 % |
28/05 | 10,375 VEF | ▼ -3.87 % |
29/05 | 9,960 VEF | ▼ -4 % |
30/05 | 9,252 VEF | ▼ -7.11 % |
31/05 | 9,144 VEF | ▼ -1.17 % |
01/06 | 9,203 VEF | ▲ 0.65 % |
02/06 | 11,493 VEF | ▲ 24.89 % |
03/06 | 11,037 VEF | ▼ -3.97 % |
04/06 | 10,928 VEF | ▼ -0.99 % |
05/06 | 10,867 VEF | ▼ -0.56 % |
06/06 | 10,731 VEF | ▼ -1.24 % |
07/06 | 9,836 VEF | ▼ -8.35 % |
08/06 | 9,424 VEF | ▼ -4.18 % |
09/06 | 10,535 VEF | ▲ 11.78 % |
10/06 | 10,215 VEF | ▼ -3.03 % |
11/06 | 9,527 VEF | ▼ -6.74 % |
12/06 | 9,905 VEF | ▲ 3.97 % |
13/06 | 9,782 VEF | ▼ -1.24 % |
14/06 | 9,924 VEF | ▲ 1.45 % |
15/06 | 9,889 VEF | ▼ -0.35 % |
16/06 | 9,313 VEF | ▼ -5.83 % |
17/06 | 9,265 VEF | ▼ -0.52 % |
18/06 | 9,542 VEF | ▲ 2.99 % |
19/06 | 9,457 VEF | ▼ -0.89 % |
20/06 | 9,521 VEF | ▲ 0.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Electroneum/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Electroneum/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 13,649 VEF | ▲ 2.5 % |
03/06 — 09/06 | 11,274 VEF | ▼ -17.4 % |
10/06 — 16/06 | 15,810 VEF | ▲ 40.24 % |
17/06 — 23/06 | 14,947 VEF | ▼ -5.46 % |
24/06 — 30/06 | 16,772 VEF | ▲ 12.21 % |
01/07 — 07/07 | 12,119 VEF | ▼ -27.74 % |
08/07 — 14/07 | 10,587 VEF | ▼ -12.64 % |
15/07 — 21/07 | 8,163 VEF | ▼ -22.89 % |
22/07 — 28/07 | 8,177 VEF | ▲ 0.17 % |
29/07 — 04/08 | 7,114 VEF | ▼ -13 % |
05/08 — 11/08 | 6,694 VEF | ▼ -5.91 % |
12/08 — 18/08 | 6,734 VEF | ▲ 0.59 % |
Electroneum/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13,465 VEF | ▲ 1.11 % |
07/2024 | 15,225 VEF | ▲ 13.08 % |
08/2024 | 14,305 VEF | ▼ -6.05 % |
09/2024 | 17,905 VEF | ▲ 25.17 % |
10/2024 | 14,498 VEF | ▼ -19.03 % |
11/2024 | 16,056 VEF | ▲ 10.74 % |
12/2024 | 28,363 VEF | ▲ 76.65 % |
01/2025 | 22,678 VEF | ▼ -20.04 % |
02/2025 | 36,402 VEF | ▲ 60.52 % |
03/2025 | 65,262 VEF | ▲ 79.28 % |
04/2025 | 33,840 VEF | ▼ -48.15 % |
05/2025 | 32,494 VEF | ▼ -3.98 % |
Electroneum/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11,587 VEF |
Tối đa | 18,426 VEF |
Bình quân gia quyền | 14,003 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10,541 VEF |
Tối đa | 29,511 VEF |
Bình quân gia quyền | 18,954 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,287 VEF |
Tối đa | 29,511 VEF |
Bình quân gia quyền | 10,479 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến ETN/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Electroneum (ETN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Electroneum (ETN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: