Tỷ giá hối đoái Electroneum chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Electroneum tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETN/MTL
Lịch sử thay đổi trong ETN/MTL tỷ giá
ETN/MTL tỷ giá
05 21, 2024
1 ETN = 0.00160821 MTL
▲ 0.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Electroneum/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Electroneum chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETN/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETN/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Electroneum/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETN/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Electroneum tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -41.09% (0.00272984 MTL — 0.00160821 MTL)
Thay đổi trong ETN/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Electroneum tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -6.19% (0.00171424 MTL — 0.00160821 MTL)
Thay đổi trong ETN/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Electroneum tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -28.95% (0.00226334 MTL — 0.00160821 MTL)
Thay đổi trong ETN/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Electroneum tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -80.2% (0.0081216 MTL — 0.00160821 MTL)
Electroneum/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Electroneum/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00155617 MTL | ▼ -3.24 % |
23/05 | 0.00143652 MTL | ▼ -7.69 % |
24/05 | 0.00140378 MTL | ▼ -2.28 % |
25/05 | 0.00143983 MTL | ▲ 2.57 % |
26/05 | 0.00127892 MTL | ▼ -11.18 % |
27/05 | 0.0012869 MTL | ▲ 0.62 % |
28/05 | 0.00122889 MTL | ▼ -4.51 % |
29/05 | 0.00121991 MTL | ▼ -0.73 % |
30/05 | 0.00116295 MTL | ▼ -4.67 % |
31/05 | 0.00116946 MTL | ▲ 0.56 % |
01/06 | 0.00115782 MTL | ▼ -1 % |
02/06 | 0.00140779 MTL | ▲ 21.59 % |
03/06 | 0.00132321 MTL | ▼ -6.01 % |
04/06 | 0.00130789 MTL | ▼ -1.16 % |
05/06 | 0.0012999 MTL | ▼ -0.61 % |
06/06 | 0.00128553 MTL | ▼ -1.1 % |
07/06 | 0.00114929 MTL | ▼ -10.6 % |
08/06 | 0.00107002 MTL | ▼ -6.9 % |
09/06 | 0.00114628 MTL | ▲ 7.13 % |
10/06 | 0.00113097 MTL | ▼ -1.34 % |
11/06 | 0.00108246 MTL | ▼ -4.29 % |
12/06 | 0.00116428 MTL | ▲ 7.56 % |
13/06 | 0.00114998 MTL | ▼ -1.23 % |
14/06 | 0.00112044 MTL | ▼ -2.57 % |
15/06 | 0.00108938 MTL | ▼ -2.77 % |
16/06 | 0.00099729 MTL | ▼ -8.45 % |
17/06 | 0.00097396 MTL | ▼ -2.34 % |
18/06 | 0.00105912 MTL | ▲ 8.74 % |
19/06 | 0.00104885 MTL | ▼ -0.97 % |
20/06 | 0.00101563 MTL | ▼ -3.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Electroneum/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Electroneum/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00167678 MTL | ▲ 4.26 % |
03/06 — 09/06 | 0.00159463 MTL | ▼ -4.9 % |
10/06 — 16/06 | 0.00207281 MTL | ▲ 29.99 % |
17/06 — 23/06 | 0.00198582 MTL | ▼ -4.2 % |
24/06 — 30/06 | 0.00227775 MTL | ▲ 14.7 % |
01/07 — 07/07 | 0.00226438 MTL | ▼ -0.59 % |
08/07 — 14/07 | 0.00185668 MTL | ▼ -18 % |
15/07 — 21/07 | 0.00149322 MTL | ▼ -19.58 % |
22/07 — 28/07 | 0.0014485 MTL | ▼ -2.99 % |
29/07 — 04/08 | 0.00122402 MTL | ▼ -15.5 % |
05/08 — 11/08 | 0.00105355 MTL | ▼ -13.93 % |
12/08 — 18/08 | 0.00102438 MTL | ▼ -2.77 % |
Electroneum/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00162864 MTL | ▲ 1.27 % |
07/2024 | 0.0016365 MTL | ▲ 0.48 % |
08/2024 | 0.00178733 MTL | ▲ 9.22 % |
09/2024 | 0.001881 MTL | ▲ 5.24 % |
10/2024 | 0.00127614 MTL | ▼ -32.16 % |
11/2024 | 0.00128336 MTL | ▲ 0.57 % |
12/2024 | 0.00220933 MTL | ▲ 72.15 % |
01/2025 | 0.00198041 MTL | ▼ -10.36 % |
02/2025 | 0.00226633 MTL | ▲ 14.44 % |
03/2025 | 0.00351467 MTL | ▲ 55.08 % |
04/2025 | 0.00251773 MTL | ▼ -28.37 % |
05/2025 | 0.00208632 MTL | ▼ -17.13 % |
Electroneum/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00153131 MTL |
Tối đa | 0.0027361 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00205682 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00153131 MTL |
Tối đa | 0.00363336 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00249156 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0008762 MTL |
Tối đa | 0.00363336 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00179165 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến ETN/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Electroneum (ETN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Electroneum (ETN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: