Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại hryvnia Ukraina
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/UAH
Lịch sử thay đổi trong ETH/UAH tỷ giá
ETH/UAH tỷ giá
05 21, 2024
1 ETH = 148,634 UAH
▲ 3.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/hryvnia Ukraina, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong hryvnia Ukraina.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/UAH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/UAH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/hryvnia Ukraina, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/UAH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 18.26% (125,682 UAH — 148,634 UAH)
Thay đổi trong ETH/UAH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 31.06% (113,411 UAH — 148,634 UAH)
Thay đổi trong ETH/UAH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 121.01% (67,252 UAH — 148,634 UAH)
Thay đổi trong ETH/UAH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 07, 2015 — 05 21, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 234653.08% (63.32 UAH — 148,634 UAH)
Ethereum/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 149,672 UAH | ▲ 0.7 % |
23/05 | 150,364 UAH | ▲ 0.46 % |
24/05 | 149,200 UAH | ▼ -0.77 % |
25/05 | 147,097 UAH | ▼ -1.41 % |
26/05 | 146,825 UAH | ▼ -0.18 % |
27/05 | 148,780 UAH | ▲ 1.33 % |
28/05 | 155,023 UAH | ▲ 4.2 % |
29/05 | 151,471 UAH | ▼ -2.29 % |
30/05 | 146,357 UAH | ▼ -3.38 % |
31/05 | 140,344 UAH | ▼ -4.11 % |
01/06 | 140,243 UAH | ▼ -0.07 % |
02/06 | 144,060 UAH | ▲ 2.72 % |
03/06 | 146,267 UAH | ▲ 1.53 % |
04/06 | 146,555 UAH | ▲ 0.2 % |
05/06 | 146,619 UAH | ▲ 0.04 % |
06/06 | 143,746 UAH | ▼ -1.96 % |
07/06 | 140,076 UAH | ▼ -2.55 % |
08/06 | 140,540 UAH | ▲ 0.33 % |
09/06 | 138,884 UAH | ▼ -1.18 % |
10/06 | 137,011 UAH | ▼ -1.35 % |
11/06 | 137,456 UAH | ▲ 0.32 % |
12/06 | 138,313 UAH | ▲ 0.62 % |
13/06 | 137,573 UAH | ▼ -0.53 % |
14/06 | 138,774 UAH | ▲ 0.87 % |
15/06 | 139,255 UAH | ▲ 0.35 % |
16/06 | 141,189 UAH | ▲ 1.39 % |
17/06 | 146,079 UAH | ▲ 3.46 % |
18/06 | 144,903 UAH | ▼ -0.81 % |
19/06 | 154,196 UAH | ▲ 6.41 % |
20/06 | 172,879 UAH | ▲ 12.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/hryvnia Ukraina cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 151,873 UAH | ▲ 2.18 % |
03/06 — 09/06 | 138,529 UAH | ▼ -8.79 % |
10/06 — 16/06 | 138,642 UAH | ▲ 0.08 % |
17/06 — 23/06 | 139,401 UAH | ▲ 0.55 % |
24/06 — 30/06 | 138,925 UAH | ▼ -0.34 % |
01/07 — 07/07 | 123,832 UAH | ▼ -10.86 % |
08/07 — 14/07 | 125,518 UAH | ▲ 1.36 % |
15/07 — 21/07 | 126,702 UAH | ▲ 0.94 % |
22/07 — 28/07 | 121,016 UAH | ▼ -4.49 % |
29/07 — 04/08 | 112,536 UAH | ▼ -7.01 % |
05/08 — 11/08 | 127,869 UAH | ▲ 13.63 % |
12/08 — 18/08 | 141,410 UAH | ▲ 10.59 % |
Ethereum/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 150,443 UAH | ▲ 1.22 % |
07/2024 | 144,770 UAH | ▼ -3.77 % |
08/2024 | 123,326 UAH | ▼ -14.81 % |
09/2024 | 126,911 UAH | ▲ 2.91 % |
10/2024 | 134,200 UAH | ▲ 5.74 % |
11/2024 | 158,539 UAH | ▲ 18.14 % |
12/2024 | 186,147 UAH | ▲ 17.41 % |
01/2025 | 181,864 UAH | ▼ -2.3 % |
02/2025 | 303,122 UAH | ▲ 66.68 % |
03/2025 | 325,512 UAH | ▲ 7.39 % |
04/2025 | 275,054 UAH | ▼ -15.5 % |
05/2025 | 321,966 UAH | ▲ 17.06 % |
Ethereum/hryvnia Ukraina thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 113,702 UAH |
Tối đa | 150,533 UAH |
Bình quân gia quyền | 122,437 UAH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 111,802 UAH |
Tối đa | 156,597 UAH |
Bình quân gia quyền | 129,775 UAH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 55,689 UAH |
Tối đa | 156,597 UAH |
Bình quân gia quyền | 87,021 UAH |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/UAH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến hryvnia Ukraina (UAH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến hryvnia Ukraina (UAH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: