Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại kina Papua New Guinea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với kina Papua New Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/PGK
Lịch sử thay đổi trong ETH/PGK tỷ giá
ETH/PGK tỷ giá
05 21, 2024
1 ETH = 14,723 PGK
▲ 6.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/kina Papua New Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong kina Papua New Guinea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/PGK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/PGK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/kina Papua New Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/PGK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với kina Papua New Guinea tiền tệ thay đổi bởi 22.74% (11,996 PGK — 14,723 PGK)
Thay đổi trong ETH/PGK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với kina Papua New Guinea tiền tệ thay đổi bởi 31.66% (11,183 PGK — 14,723 PGK)
Thay đổi trong ETH/PGK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với kina Papua New Guinea tiền tệ thay đổi bởi 128.59% (6,441 PGK — 14,723 PGK)
Thay đổi trong ETH/PGK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với kina Papua New Guinea tiền tệ thay đổi bởi 2422.24% (583.74 PGK — 14,723 PGK)
Ethereum/kina Papua New Guinea dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/kina Papua New Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 14,832 PGK | ▲ 0.74 % |
23/05 | 14,970 PGK | ▲ 0.93 % |
24/05 | 14,892 PGK | ▼ -0.52 % |
25/05 | 14,783 PGK | ▼ -0.73 % |
26/05 | 14,896 PGK | ▲ 0.76 % |
27/05 | 15,112 PGK | ▲ 1.45 % |
28/05 | 15,746 PGK | ▲ 4.2 % |
29/05 | 15,231 PGK | ▼ -3.27 % |
30/05 | 14,707 PGK | ▼ -3.44 % |
31/05 | 14,249 PGK | ▼ -3.12 % |
01/06 | 14,257 PGK | ▲ 0.05 % |
02/06 | 14,683 PGK | ▲ 2.99 % |
03/06 | 14,957 PGK | ▲ 1.86 % |
04/06 | 14,986 PGK | ▲ 0.2 % |
05/06 | 14,901 PGK | ▼ -0.57 % |
06/06 | 14,725 PGK | ▼ -1.18 % |
07/06 | 14,344 PGK | ▼ -2.59 % |
08/06 | 14,354 PGK | ▲ 0.07 % |
09/06 | 14,170 PGK | ▼ -1.28 % |
10/06 | 13,985 PGK | ▼ -1.31 % |
11/06 | 14,030 PGK | ▲ 0.32 % |
12/06 | 14,107 PGK | ▲ 0.55 % |
13/06 | 14,020 PGK | ▼ -0.62 % |
14/06 | 14,147 PGK | ▲ 0.91 % |
15/06 | 14,244 PGK | ▲ 0.68 % |
16/06 | 14,456 PGK | ▲ 1.49 % |
17/06 | 14,941 PGK | ▲ 3.36 % |
18/06 | 14,827 PGK | ▼ -0.76 % |
19/06 | 15,657 PGK | ▲ 5.59 % |
20/06 | 17,675 PGK | ▲ 12.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/kina Papua New Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/kina Papua New Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 14,970 PGK | ▲ 1.68 % |
03/06 — 09/06 | 13,373 PGK | ▼ -10.67 % |
10/06 — 16/06 | 13,219 PGK | ▼ -1.15 % |
17/06 — 23/06 | 13,415 PGK | ▲ 1.49 % |
24/06 — 30/06 | 13,405 PGK | ▼ -0.08 % |
01/07 — 07/07 | 11,847 PGK | ▼ -11.62 % |
08/07 — 14/07 | 11,847 PGK | ▲ 0 % |
15/07 — 21/07 | 12,119 PGK | ▲ 2.3 % |
22/07 — 28/07 | 11,739 PGK | ▼ -3.14 % |
29/07 — 04/08 | 10,960 PGK | ▼ -6.64 % |
05/08 — 11/08 | 12,378 PGK | ▲ 12.94 % |
12/08 — 18/08 | 13,772 PGK | ▲ 11.27 % |
Ethereum/kina Papua New Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14,762 PGK | ▲ 0.26 % |
07/2024 | 14,359 PGK | ▼ -2.73 % |
08/2024 | 12,681 PGK | ▼ -11.69 % |
09/2024 | 13,025 PGK | ▲ 2.72 % |
10/2024 | 14,192 PGK | ▲ 8.96 % |
11/2024 | 16,774 PGK | ▲ 18.19 % |
12/2024 | 19,110 PGK | ▲ 13.92 % |
01/2025 | 18,777 PGK | ▼ -1.74 % |
02/2025 | 30,890 PGK | ▲ 64.51 % |
03/2025 | 32,692 PGK | ▲ 5.83 % |
04/2025 | 27,578 PGK | ▼ -15.64 % |
05/2025 | 32,424 PGK | ▲ 17.57 % |
Ethereum/kina Papua New Guinea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11,108 PGK |
Tối đa | 14,723 PGK |
Bình quân gia quyền | 11,949 PGK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11,108 PGK |
Tối đa | 15,520 PGK |
Bình quân gia quyền | 12,698 PGK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,645 PGK |
Tối đa | 15,520 PGK |
Bình quân gia quyền | 8,591 PGK |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/PGK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến kina Papua New Guinea (PGK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến kina Papua New Guinea (PGK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: