Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại naira Nigeria
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/NGN
Lịch sử thay đổi trong ETH/NGN tỷ giá
ETH/NGN tỷ giá
05 21, 2024
1 ETH = 5,602,843 NGN
▲ 0.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/naira Nigeria, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong naira Nigeria.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/NGN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/NGN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/naira Nigeria, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/NGN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ thay đổi bởi 64.89% (3,397,937 NGN — 5,602,843 NGN)
Thay đổi trong ETH/NGN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ thay đổi bởi 18.52% (4,727,300 NGN — 5,602,843 NGN)
Thay đổi trong ETH/NGN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ thay đổi bởi 568.38% (838,269 NGN — 5,602,843 NGN)
Thay đổi trong ETH/NGN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ thay đổi bởi 8837.77% (62,687 NGN — 5,602,843 NGN)
Ethereum/naira Nigeria dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/naira Nigeria dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 5,647,062 NGN | ▲ 0.79 % |
23/05 | 6,187,519 NGN | ▲ 9.57 % |
24/05 | 6,276,188 NGN | ▲ 1.43 % |
25/05 | 6,255,892 NGN | ▼ -0.32 % |
26/05 | 6,405,908 NGN | ▲ 2.4 % |
27/05 | 6,530,141 NGN | ▲ 1.94 % |
28/05 | 6,804,165 NGN | ▲ 4.2 % |
29/05 | 6,847,012 NGN | ▲ 0.63 % |
30/05 | 6,758,980 NGN | ▼ -1.29 % |
31/05 | 6,580,879 NGN | ▼ -2.64 % |
01/06 | 6,553,088 NGN | ▼ -0.42 % |
02/06 | 6,748,109 NGN | ▲ 2.98 % |
03/06 | 6,868,823 NGN | ▲ 1.79 % |
04/06 | 6,879,766 NGN | ▲ 0.16 % |
05/06 | 6,924,383 NGN | ▲ 0.65 % |
06/06 | 6,761,023 NGN | ▼ -2.36 % |
07/06 | 6,631,172 NGN | ▼ -1.92 % |
08/06 | 6,707,906 NGN | ▲ 1.16 % |
09/06 | 6,679,179 NGN | ▼ -0.43 % |
10/06 | 6,591,023 NGN | ▼ -1.32 % |
11/06 | 6,609,379 NGN | ▲ 0.28 % |
12/06 | 6,840,521 NGN | ▲ 3.5 % |
13/06 | 6,872,053 NGN | ▲ 0.46 % |
14/06 | 7,074,821 NGN | ▲ 2.95 % |
15/06 | 7,164,050 NGN | ▲ 1.26 % |
16/06 | 7,148,683 NGN | ▼ -0.21 % |
17/06 | 7,244,705 NGN | ▲ 1.34 % |
18/06 | 7,210,883 NGN | ▼ -0.47 % |
19/06 | 7,790,262 NGN | ▲ 8.03 % |
20/06 | 8,839,607 NGN | ▲ 13.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/naira Nigeria cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/naira Nigeria dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5,759,356 NGN | ▲ 2.79 % |
03/06 — 09/06 | 5,079,831 NGN | ▼ -11.8 % |
10/06 — 16/06 | 4,482,851 NGN | ▼ -11.75 % |
17/06 — 23/06 | 4,178,146 NGN | ▼ -6.8 % |
24/06 — 30/06 | 4,022,715 NGN | ▼ -3.72 % |
01/07 — 07/07 | 3,247,966 NGN | ▼ -19.26 % |
08/07 — 14/07 | 3,275,818 NGN | ▲ 0.86 % |
15/07 — 21/07 | 3,966,636 NGN | ▲ 21.09 % |
22/07 — 28/07 | 3,993,786 NGN | ▲ 0.68 % |
29/07 — 04/08 | 3,909,457 NGN | ▼ -2.11 % |
05/08 — 11/08 | 4,617,690 NGN | ▲ 18.12 % |
12/08 — 18/08 | 5,161,339 NGN | ▲ 11.77 % |
Ethereum/naira Nigeria dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,687,780 NGN | ▲ 1.52 % |
07/2024 | 5,458,907 NGN | ▼ -4.02 % |
08/2024 | 4,641,360 NGN | ▼ -14.98 % |
09/2024 | 4,851,484 NGN | ▲ 4.53 % |
10/2024 | 5,323,088 NGN | ▲ 9.72 % |
11/2024 | 6,274,447 NGN | ▲ 17.87 % |
12/2024 | 8,034,651 NGN | ▲ 28.05 % |
01/2025 | 10,254,308 NGN | ▲ 27.63 % |
02/2025 | 23,582,516 NGN | ▲ 129.98 % |
03/2025 | 20,020,180 NGN | ▼ -15.11 % |
04/2025 | 17,895,225 NGN | ▼ -10.61 % |
05/2025 | 22,470,484 NGN | ▲ 25.57 % |
Ethereum/naira Nigeria thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,864,206 NGN |
Tối đa | 5,648,694 NGN |
Bình quân gia quyền | 4,308,090 NGN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,372,266 NGN |
Tối đa | 6,478,284 NGN |
Bình quân gia quyền | 4,706,127 NGN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 801,733 NGN |
Tối đa | 6,478,284 NGN |
Bình quân gia quyền | 2,416,524 NGN |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/NGN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến naira Nigeria (NGN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến naira Nigeria (NGN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: