Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại rufiyaa Maldives
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với rufiyaa Maldives tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/MVR
Lịch sử thay đổi trong ETH/MVR tỷ giá
ETH/MVR tỷ giá
05 21, 2024
1 ETH = 58,615 MVR
▲ 4.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/rufiyaa Maldives, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong rufiyaa Maldives.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/MVR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/MVR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/rufiyaa Maldives, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/MVR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với rufiyaa Maldives tiền tệ thay đổi bởi 20.11% (48,800 MVR — 58,615 MVR)
Thay đổi trong ETH/MVR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với rufiyaa Maldives tiền tệ thay đổi bởi 29.28% (45,338 MVR — 58,615 MVR)
Thay đổi trong ETH/MVR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với rufiyaa Maldives tiền tệ thay đổi bởi 109.92% (27,923 MVR — 58,615 MVR)
Thay đổi trong ETH/MVR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với rufiyaa Maldives tiền tệ thay đổi bởi 2128.81% (2,630 MVR — 58,615 MVR)
Ethereum/rufiyaa Maldives dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/rufiyaa Maldives dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 58,969 MVR | ▲ 0.6 % |
23/05 | 59,562 MVR | ▲ 1.01 % |
24/05 | 59,364 MVR | ▼ -0.33 % |
25/05 | 58,368 MVR | ▼ -1.68 % |
26/05 | 58,202 MVR | ▼ -0.28 % |
27/05 | 58,869 MVR | ▲ 1.15 % |
28/05 | 61,339 MVR | ▲ 4.2 % |
29/05 | 59,980 MVR | ▼ -2.22 % |
30/05 | 58,019 MVR | ▼ -3.27 % |
31/05 | 54,620 MVR | ▼ -5.86 % |
01/06 | 53,188 MVR | ▼ -2.62 % |
02/06 | 57,051 MVR | ▲ 7.26 % |
03/06 | 58,666 MVR | ▲ 2.83 % |
04/06 | 58,759 MVR | ▲ 0.16 % |
05/06 | 59,213 MVR | ▲ 0.77 % |
06/06 | 58,496 MVR | ▼ -1.21 % |
07/06 | 56,822 MVR | ▼ -2.86 % |
08/06 | 56,853 MVR | ▲ 0.06 % |
09/06 | 56,203 MVR | ▼ -1.14 % |
10/06 | 55,370 MVR | ▼ -1.48 % |
11/06 | 55,524 MVR | ▲ 0.28 % |
12/06 | 55,809 MVR | ▲ 0.51 % |
13/06 | 55,504 MVR | ▼ -0.55 % |
14/06 | 56,035 MVR | ▲ 0.96 % |
15/06 | 56,494 MVR | ▲ 0.82 % |
16/06 | 57,214 MVR | ▲ 1.27 % |
17/06 | 59,323 MVR | ▲ 3.69 % |
18/06 | 59,046 MVR | ▼ -0.47 % |
19/06 | 62,521 MVR | ▲ 5.88 % |
20/06 | 69,713 MVR | ▲ 11.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/rufiyaa Maldives cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/rufiyaa Maldives dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 59,691 MVR | ▲ 1.84 % |
03/06 — 09/06 | 53,537 MVR | ▼ -10.31 % |
10/06 — 16/06 | 53,385 MVR | ▼ -0.28 % |
17/06 — 23/06 | 53,639 MVR | ▲ 0.48 % |
24/06 — 30/06 | 53,832 MVR | ▲ 0.36 % |
01/07 — 07/07 | 47,187 MVR | ▼ -12.34 % |
08/07 — 14/07 | 47,561 MVR | ▲ 0.79 % |
15/07 — 21/07 | 48,213 MVR | ▲ 1.37 % |
22/07 — 28/07 | 46,162 MVR | ▼ -4.25 % |
29/07 — 04/08 | 42,853 MVR | ▼ -7.17 % |
05/08 — 11/08 | 48,839 MVR | ▲ 13.97 % |
12/08 — 18/08 | 53,750 MVR | ▲ 10.05 % |
Ethereum/rufiyaa Maldives dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 59,477 MVR | ▲ 1.47 % |
07/2024 | 57,269 MVR | ▼ -3.71 % |
08/2024 | 49,087 MVR | ▼ -14.29 % |
09/2024 | 50,273 MVR | ▲ 2.42 % |
10/2024 | 54,188 MVR | ▲ 7.79 % |
11/2024 | 63,588 MVR | ▲ 17.35 % |
12/2024 | 71,429 MVR | ▲ 12.33 % |
01/2025 | 70,636 MVR | ▼ -1.11 % |
02/2025 | 115,923 MVR | ▲ 64.11 % |
03/2025 | 121,312 MVR | ▲ 4.65 % |
04/2025 | 99,773 MVR | ▼ -17.76 % |
05/2025 | 118,106 MVR | ▲ 18.38 % |
Ethereum/rufiyaa Maldives thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 43,688 MVR |
Tối đa | 58,614 MVR |
Bình quân gia quyền | 47,695 MVR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 43,688 MVR |
Tối đa | 62,760 MVR |
Bình quân gia quyền | 51,259 MVR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 23,529 MVR |
Tối đa | 62,760 MVR |
Bình quân gia quyền | 35,481 MVR |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/MVR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến rufiyaa Maldives (MVR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến rufiyaa Maldives (MVR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: