Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/MTL
Lịch sử thay đổi trong ETH/MTL tỷ giá
ETH/MTL tỷ giá
05 21, 2024
1 ETH = 1,850 MTL
▼ -1.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 1.85% (1,816 MTL — 1,850 MTL)
Thay đổi trong ETH/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 2.17% (1,810 MTL — 1,850 MTL)
Thay đổi trong ETH/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 3.28% (1,791 MTL — 1,850 MTL)
Thay đổi trong ETH/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 174.91% (672.77 MTL — 1,850 MTL)
Ethereum/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,857 MTL | ▲ 0.41 % |
23/05 | 1,903 MTL | ▲ 2.45 % |
24/05 | 1,855 MTL | ▼ -2.48 % |
25/05 | 1,888 MTL | ▲ 1.75 % |
26/05 | 1,786 MTL | ▼ -5.4 % |
27/05 | 1,843 MTL | ▲ 3.2 % |
28/05 | 1,908 MTL | ▲ 3.51 % |
29/05 | 1,934 MTL | ▲ 1.36 % |
30/05 | 1,916 MTL | ▼ -0.93 % |
31/05 | 1,864 MTL | ▼ -2.69 % |
01/06 | 1,843 MTL | ▼ -1.11 % |
02/06 | 1,854 MTL | ▲ 0.59 % |
03/06 | 1,849 MTL | ▼ -0.26 % |
04/06 | 1,849 MTL | ▼ -0.03 % |
05/06 | 1,847 MTL | ▼ -0.1 % |
06/06 | 1,812 MTL | ▼ -1.87 % |
07/06 | 1,715 MTL | ▼ -5.35 % |
08/06 | 1,670 MTL | ▼ -2.67 % |
09/06 | 1,583 MTL | ▼ -5.16 % |
10/06 | 1,589 MTL | ▲ 0.36 % |
11/06 | 1,633 MTL | ▲ 2.74 % |
12/06 | 1,700 MTL | ▲ 4.09 % |
13/06 | 1,692 MTL | ▼ -0.42 % |
14/06 | 1,648 MTL | ▼ -2.63 % |
15/06 | 1,622 MTL | ▼ -1.56 % |
16/06 | 1,595 MTL | ▼ -1.66 % |
17/06 | 1,629 MTL | ▲ 2.14 % |
18/06 | 1,710 MTL | ▲ 4.96 % |
19/06 | 1,805 MTL | ▲ 5.57 % |
20/06 | 1,940 MTL | ▲ 7.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,916 MTL | ▲ 3.59 % |
03/06 — 09/06 | 1,976 MTL | ▲ 3.12 % |
10/06 — 16/06 | 1,802 MTL | ▼ -8.8 % |
17/06 — 23/06 | 1,825 MTL | ▲ 1.28 % |
24/06 — 30/06 | 1,883 MTL | ▲ 3.19 % |
01/07 — 07/07 | 2,220 MTL | ▲ 17.89 % |
08/07 — 14/07 | 2,095 MTL | ▼ -5.61 % |
15/07 — 21/07 | 2,227 MTL | ▲ 6.29 % |
22/07 — 28/07 | 2,093 MTL | ▼ -6.04 % |
29/07 — 04/08 | 1,875 MTL | ▼ -10.42 % |
05/08 — 11/08 | 1,964 MTL | ▲ 4.78 % |
12/08 — 18/08 | 2,093 MTL | ▲ 6.54 % |
Ethereum/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,887 MTL | ▲ 2.04 % |
07/2024 | 1,714 MTL | ▼ -9.16 % |
08/2024 | 1,889 MTL | ▲ 10.21 % |
09/2024 | 1,683 MTL | ▼ -10.93 % |
10/2024 | 1,533 MTL | ▼ -8.91 % |
11/2024 | 1,723 MTL | ▲ 12.43 % |
12/2024 | 1,930 MTL | ▲ 12 % |
01/2025 | 2,125 MTL | ▲ 10.08 % |
02/2025 | 2,496 MTL | ▲ 17.46 % |
03/2025 | 2,236 MTL | ▼ -10.4 % |
04/2025 | 2,558 MTL | ▲ 14.37 % |
05/2025 | 2,580 MTL | ▲ 0.88 % |
Ethereum/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,565 MTL |
Tối đa | 1,931 MTL |
Bình quân gia quyền | 1,769 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,386 MTL |
Tối đa | 2,036 MTL |
Bình quân gia quyền | 1,737 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,053 MTL |
Tối đa | 2,036 MTL |
Bình quân gia quyền | 1,492 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: