Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại dinar Libya
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/LYD
Lịch sử thay đổi trong ETH/LYD tỷ giá
ETH/LYD tỷ giá
05 21, 2024
1 ETH = 18,203 LYD
▲ 3.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/dinar Libya, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong dinar Libya.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/LYD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/LYD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/dinar Libya, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/LYD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ thay đổi bởi 18.19% (15,402 LYD — 18,203 LYD)
Thay đổi trong ETH/LYD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ thay đổi bởi 28.26% (14,192 LYD — 18,203 LYD)
Thay đổi trong ETH/LYD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ thay đổi bởi 108.37% (8,736 LYD — 18,203 LYD)
Thay đổi trong ETH/LYD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ thay đổi bởi 7431.6% (241.69 LYD — 18,203 LYD)
Ethereum/dinar Libya dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/dinar Libya dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 18,331 LYD | ▲ 0.7 % |
24/05 | 18,446 LYD | ▲ 0.63 % |
25/05 | 18,371 LYD | ▼ -0.41 % |
26/05 | 18,030 LYD | ▼ -1.86 % |
27/05 | 17,977 LYD | ▼ -0.3 % |
28/05 | 18,262 LYD | ▲ 1.59 % |
29/05 | 18,796 LYD | ▲ 2.92 % |
30/05 | 18,490 LYD | ▼ -1.63 % |
31/05 | 17,751 LYD | ▼ -4 % |
01/06 | 17,241 LYD | ▼ -2.87 % |
02/06 | 17,225 LYD | ▼ -0.09 % |
03/06 | 17,578 LYD | ▲ 2.05 % |
04/06 | 17,878 LYD | ▲ 1.71 % |
05/06 | 17,921 LYD | ▲ 0.24 % |
06/06 | 17,932 LYD | ▲ 0.06 % |
07/06 | 17,493 LYD | ▼ -2.45 % |
08/06 | 16,924 LYD | ▼ -3.25 % |
09/06 | 16,940 LYD | ▲ 0.09 % |
10/06 | 16,758 LYD | ▼ -1.07 % |
11/06 | 16,532 LYD | ▼ -1.35 % |
12/06 | 16,589 LYD | ▲ 0.34 % |
13/06 | 16,706 LYD | ▲ 0.71 % |
14/06 | 16,528 LYD | ▼ -1.06 % |
15/06 | 16,701 LYD | ▲ 1.05 % |
16/06 | 16,817 LYD | ▲ 0.69 % |
17/06 | 17,093 LYD | ▲ 1.64 % |
18/06 | 17,543 LYD | ▲ 2.63 % |
19/06 | 17,406 LYD | ▼ -0.78 % |
20/06 | 19,366 LYD | ▲ 11.26 % |
21/06 | 21,015 LYD | ▲ 8.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/dinar Libya cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/dinar Libya dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 18,450 LYD | ▲ 1.35 % |
03/06 — 09/06 | 17,103 LYD | ▼ -7.3 % |
10/06 — 16/06 | 17,054 LYD | ▼ -0.29 % |
17/06 — 23/06 | 17,226 LYD | ▲ 1.01 % |
24/06 — 30/06 | 17,317 LYD | ▲ 0.52 % |
01/07 — 07/07 | 15,686 LYD | ▼ -9.42 % |
08/07 — 14/07 | 16,089 LYD | ▲ 2.57 % |
15/07 — 21/07 | 16,303 LYD | ▲ 1.33 % |
22/07 — 28/07 | 15,809 LYD | ▼ -3.03 % |
29/07 — 04/08 | 15,080 LYD | ▼ -4.61 % |
05/08 — 11/08 | 16,921 LYD | ▲ 12.21 % |
12/08 — 18/08 | 18,951 LYD | ▲ 12 % |
Ethereum/dinar Libya dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18,633 LYD | ▲ 2.36 % |
07/2024 | 17,529 LYD | ▼ -5.92 % |
08/2024 | 15,586 LYD | ▼ -11.08 % |
09/2024 | 16,531 LYD | ▲ 6.06 % |
10/2024 | 17,624 LYD | ▲ 6.62 % |
11/2024 | 20,348 LYD | ▲ 15.45 % |
12/2024 | 22,870 LYD | ▲ 12.4 % |
01/2025 | 22,823 LYD | ▼ -0.21 % |
02/2025 | 32,554 LYD | ▲ 42.63 % |
03/2025 | 33,922 LYD | ▲ 4.2 % |
04/2025 | 28,232 LYD | ▼ -16.77 % |
05/2025 | 36,266 LYD | ▲ 28.46 % |
Ethereum/dinar Libya thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13,976 LYD |
Tối đa | 18,343 LYD |
Bình quân gia quyền | 15,055 LYD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13,976 LYD |
Tối đa | 19,582 LYD |
Bình quân gia quyền | 16,081 LYD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7,464 LYD |
Tối đa | 19,582 LYD |
Bình quân gia quyền | 11,124 LYD |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/LYD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến dinar Libya (LYD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến dinar Libya (LYD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: