Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại rupee Sri Lanka
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/LKR
Lịch sử thay đổi trong ETH/LKR tỷ giá
ETH/LKR tỷ giá
05 06, 2024
1 ETH = 909,364 LKR
▲ 146.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/rupee Sri Lanka, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong rupee Sri Lanka.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/LKR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/LKR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/rupee Sri Lanka, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/LKR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ thay đổi bởi 149.32% (364,738 LKR — 909,364 LKR)
Thay đổi trong ETH/LKR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ thay đổi bởi 273.46% (243,500 LKR — 909,364 LKR)
Thay đổi trong ETH/LKR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ thay đổi bởi 377.1% (190,602 LKR — 909,364 LKR)
Thay đổi trong ETH/LKR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ thay đổi bởi 2703.67% (32,435 LKR — 909,364 LKR)
Ethereum/rupee Sri Lanka dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/rupee Sri Lanka dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 901,990 LKR | ▼ -0.81 % |
08/05 | 922,559 LKR | ▲ 2.28 % |
09/05 | 929,486 LKR | ▲ 0.75 % |
10/05 | 915,079 LKR | ▼ -1.55 % |
11/05 | 952,586 LKR | ▲ 4.1 % |
12/05 | 901,944 LKR | ▼ -5.32 % |
13/05 | 879,025 LKR | ▼ -2.54 % |
14/05 | 902,737 LKR | ▲ 2.7 % |
15/05 | 902,771 LKR | ▲ 0 % |
16/05 | 879,966 LKR | ▼ -2.53 % |
17/05 | 872,404 LKR | ▼ -0.86 % |
18/05 | 890,923 LKR | ▲ 2.12 % |
19/05 | 871,406 LKR | ▼ -2.19 % |
20/05 | 915,499 LKR | ▲ 5.06 % |
21/05 | 931,652 LKR | ▲ 1.76 % |
22/05 | 925,633 LKR | ▼ -0.65 % |
23/05 | 914,365 LKR | ▼ -1.22 % |
24/05 | 914,390 LKR | ▲ 0 % |
25/05 | 906,329 LKR | ▼ -0.88 % |
26/05 | 900,957 LKR | ▼ -0.59 % |
27/05 | 917,564 LKR | ▲ 1.84 % |
28/05 | 955,021 LKR | ▲ 4.08 % |
29/05 | 930,488 LKR | ▼ -2.57 % |
30/05 | 884,605 LKR | ▼ -4.93 % |
31/05 | 858,175 LKR | ▼ -2.99 % |
01/06 | 874,742 LKR | ▲ 1.93 % |
02/06 | 892,551 LKR | ▲ 2.04 % |
03/06 | 910,877 LKR | ▲ 2.05 % |
04/06 | 911,088 LKR | ▲ 0.02 % |
05/06 | 722,706 LKR | ▼ -20.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/rupee Sri Lanka cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/rupee Sri Lanka dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 918,376 LKR | ▲ 0.99 % |
20/05 — 26/05 | 987,696 LKR | ▲ 7.55 % |
27/05 — 02/06 | 856,118 LKR | ▼ -13.32 % |
03/06 — 09/06 | 898,084 LKR | ▲ 4.9 % |
10/06 — 16/06 | 829,260 LKR | ▼ -7.66 % |
17/06 — 23/06 | 842,462 LKR | ▲ 1.59 % |
24/06 — 30/06 | 848,656 LKR | ▲ 0.74 % |
01/07 — 07/07 | 870,717 LKR | ▲ 2.6 % |
08/07 — 14/07 | 843,511 LKR | ▼ -3.12 % |
15/07 — 21/07 | 857,326 LKR | ▲ 1.64 % |
22/07 — 28/07 | 852,766 LKR | ▼ -0.53 % |
29/07 — 04/08 | 523,015 LKR | ▼ -38.67 % |
Ethereum/rupee Sri Lanka dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 924,773 LKR | ▲ 1.69 % |
07/2024 | 921,439 LKR | ▼ -0.36 % |
08/2024 | 407,825 LKR | ▼ -55.74 % |
09/2024 | 419,764 LKR | ▲ 2.93 % |
10/2024 | 450,725 LKR | ▲ 7.38 % |
11/2024 | 732,002 LKR | ▲ 62.41 % |
12/2024 | 447,406 LKR | ▼ -38.88 % |
01/2025 | 501,141 LKR | ▲ 12.01 % |
01/2025 | 693,539 LKR | ▲ 38.39 % |
03/2025 | 757,131 LKR | ▲ 9.17 % |
04/2025 | 710,455 LKR | ▼ -6.16 % |
05/2025 | 592,613 LKR | ▼ -16.59 % |
Ethereum/rupee Sri Lanka thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 853,323 LKR |
Tối đa | 380,643 LKR |
Bình quân gia quyền | 510,671 LKR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 738,703 LKR |
Tối đa | 937,856 LKR |
Bình quân gia quyền | 524,861 LKR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 240,912 LKR |
Tối đa | 937,856 LKR |
Bình quân gia quyền | 433,641 LKR |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/LKR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến rupee Sri Lanka (LKR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến rupee Sri Lanka (LKR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: