Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/LBP
Lịch sử thay đổi trong ETH/LBP tỷ giá
ETH/LBP tỷ giá
05 21, 2024
1 ETH = 5,491,843 LBP
▼ -2.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 35.42% (4,055,389 LBP — 5,491,843 LBP)
Thay đổi trong ETH/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 124.75% (2,443,572 LBP — 5,491,843 LBP)
Thay đổi trong ETH/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -79.91% (27,331,083 LBP — 5,491,843 LBP)
Thay đổi trong ETH/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 2023.63% (258,606 LBP — 5,491,843 LBP)
Ethereum/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 5,494,976 LBP | ▲ 0.06 % |
23/05 | 5,568,876 LBP | ▲ 1.34 % |
24/05 | 5,523,961 LBP | ▼ -0.81 % |
25/05 | 5,509,202 LBP | ▼ -0.27 % |
26/05 | 5,447,110 LBP | ▼ -1.13 % |
27/05 | 5,459,366 LBP | ▲ 0.22 % |
28/05 | 5,807,460 LBP | ▲ 6.38 % |
29/05 | 5,579,913 LBP | ▼ -3.92 % |
30/05 | 5,351,052 LBP | ▼ -4.1 % |
31/05 | 5,180,070 LBP | ▼ -3.2 % |
01/06 | 5,218,740 LBP | ▲ 0.75 % |
02/06 | 5,328,883 LBP | ▲ 2.11 % |
03/06 | 5,483,511 LBP | ▲ 2.9 % |
04/06 | 5,471,016 LBP | ▼ -0.23 % |
05/06 | 5,438,154 LBP | ▼ -0.6 % |
06/06 | 5,406,467 LBP | ▼ -0.58 % |
07/06 | 5,274,563 LBP | ▼ -2.44 % |
08/06 | 5,279,459 LBP | ▲ 0.09 % |
09/06 | 5,125,027 LBP | ▼ -2.93 % |
10/06 | 5,141,806 LBP | ▲ 0.33 % |
11/06 | 5,155,442 LBP | ▲ 0.27 % |
12/06 | 5,100,665 LBP | ▼ -1.06 % |
13/06 | 5,095,343 LBP | ▼ -0.1 % |
14/06 | 5,123,618 LBP | ▲ 0.55 % |
15/06 | 5,177,082 LBP | ▲ 1.04 % |
16/06 | 5,193,796 LBP | ▲ 0.32 % |
17/06 | 5,521,751 LBP | ▲ 6.31 % |
18/06 | 5,429,701 LBP | ▼ -1.67 % |
19/06 | 5,472,563 LBP | ▲ 0.79 % |
20/06 | -362,194.34 LBP | ▼ -106.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5,505,109 LBP | ▲ 0.24 % |
03/06 — 09/06 | 5,013,688 LBP | ▼ -8.93 % |
10/06 — 16/06 | 4,959,967 LBP | ▼ -1.07 % |
17/06 — 23/06 | 4,955,571 LBP | ▼ -0.09 % |
24/06 — 30/06 | 4,967,011 LBP | ▲ 0.23 % |
01/07 — 07/07 | 4,546,464 LBP | ▼ -8.47 % |
08/07 — 14/07 | 4,570,869 LBP | ▲ 0.54 % |
15/07 — 21/07 | 4,588,584 LBP | ▲ 0.39 % |
22/07 — 28/07 | 4,452,465 LBP | ▼ -2.97 % |
29/07 — 04/08 | 4,150,672 LBP | ▼ -6.78 % |
05/08 — 11/08 | 4,436,904 LBP | ▲ 6.9 % |
12/08 — 18/08 | 302,246 LBP | ▼ -93.19 % |
Ethereum/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,598,376 LBP | ▲ 1.94 % |
07/2024 | 5,342,006 LBP | ▼ -4.58 % |
08/2024 | 2,212,145 LBP | ▼ -58.59 % |
09/2024 | 3,719,668 LBP | ▲ 68.15 % |
10/2024 | 3,995,011 LBP | ▲ 7.4 % |
11/2024 | 1,642,381 LBP | ▼ -58.89 % |
12/2024 | 1,197,026 LBP | ▼ -27.12 % |
01/2025 | 1,127,263 LBP | ▼ -5.83 % |
02/2025 | 10,724,442 LBP | ▲ 851.37 % |
03/2025 | 11,020,972 LBP | ▲ 2.76 % |
04/2025 | 9,468,380 LBP | ▼ -14.09 % |
05/2025 | 3,338,864 LBP | ▼ -64.74 % |
Ethereum/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 257,401,453 LBP |
Tối đa | 5,636,139 LBP |
Bình quân gia quyền | 71,600,082 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 257,401,453 LBP |
Tối đa | 5,636,139 LBP |
Bình quân gia quyền | 75,501,175 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22,967,966 LBP |
Tối đa | 31,974,113 LBP |
Bình quân gia quyền | 34,463,467 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: