Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại som Kyrgyzstan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/KGS
Lịch sử thay đổi trong ETH/KGS tỷ giá
ETH/KGS tỷ giá
05 21, 2024
1 ETH = 322,973 KGS
▲ 1.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/som Kyrgyzstan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong som Kyrgyzstan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/KGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/KGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/som Kyrgyzstan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/KGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 14.87% (281,174 KGS — 322,973 KGS)
Thay đổi trong ETH/KGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 22.72% (263,187 KGS — 322,973 KGS)
Thay đổi trong ETH/KGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 102.86% (159,210 KGS — 322,973 KGS)
Thay đổi trong ETH/KGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 2330.33% (13,289 KGS — 322,973 KGS)
Ethereum/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 324,703 KGS | ▲ 0.54 % |
23/05 | 327,448 KGS | ▲ 0.85 % |
24/05 | 326,369 KGS | ▼ -0.33 % |
25/05 | 320,872 KGS | ▼ -1.68 % |
26/05 | 319,704 KGS | ▼ -0.36 % |
27/05 | 323,315 KGS | ▲ 1.13 % |
28/05 | 336,883 KGS | ▲ 4.2 % |
29/05 | 329,253 KGS | ▼ -2.26 % |
30/05 | 318,300 KGS | ▼ -3.33 % |
31/05 | 304,584 KGS | ▼ -4.31 % |
01/06 | 305,448 KGS | ▲ 0.28 % |
02/06 | 314,876 KGS | ▲ 3.09 % |
03/06 | 320,513 KGS | ▲ 1.79 % |
04/06 | 321,024 KGS | ▲ 0.16 % |
05/06 | 320,927 KGS | ▼ -0.03 % |
06/06 | 314,440 KGS | ▼ -2.02 % |
07/06 | 304,807 KGS | ▼ -3.06 % |
08/06 | 304,798 KGS | ▼ -0 % |
09/06 | 301,256 KGS | ▼ -1.16 % |
10/06 | 296,753 KGS | ▼ -1.49 % |
11/06 | 297,581 KGS | ▲ 0.28 % |
12/06 | 299,069 KGS | ▲ 0.5 % |
13/06 | 297,318 KGS | ▼ -0.59 % |
14/06 | 300,137 KGS | ▲ 0.95 % |
15/06 | 302,581 KGS | ▲ 0.81 % |
16/06 | 306,073 KGS | ▲ 1.15 % |
17/06 | 317,231 KGS | ▲ 3.65 % |
18/06 | 315,750 KGS | ▼ -0.47 % |
19/06 | 334,407 KGS | ▲ 5.91 % |
20/06 | 372,968 KGS | ▲ 11.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/som Kyrgyzstan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 328,825 KGS | ▲ 1.81 % |
03/06 — 09/06 | 295,226 KGS | ▼ -10.22 % |
10/06 — 16/06 | 293,623 KGS | ▼ -0.54 % |
17/06 — 23/06 | 294,687 KGS | ▲ 0.36 % |
24/06 — 30/06 | 295,120 KGS | ▲ 0.15 % |
01/07 — 07/07 | 258,462 KGS | ▼ -12.42 % |
08/07 — 14/07 | 260,002 KGS | ▲ 0.6 % |
15/07 — 21/07 | 262,753 KGS | ▲ 1.06 % |
22/07 — 28/07 | 253,462 KGS | ▼ -3.54 % |
29/07 — 04/08 | 232,034 KGS | ▼ -8.45 % |
05/08 — 11/08 | 263,933 KGS | ▲ 13.75 % |
12/08 — 18/08 | 290,534 KGS | ▲ 10.08 % |
Ethereum/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 327,489 KGS | ▲ 1.4 % |
07/2024 | 316,301 KGS | ▼ -3.42 % |
08/2024 | 272,335 KGS | ▼ -13.9 % |
09/2024 | 281,107 KGS | ▲ 3.22 % |
10/2024 | 304,315 KGS | ▲ 8.26 % |
11/2024 | 356,959 KGS | ▲ 17.3 % |
12/2024 | 399,366 KGS | ▲ 11.88 % |
01/2025 | 395,843 KGS | ▼ -0.88 % |
02/2025 | 650,514 KGS | ▲ 64.34 % |
03/2025 | 678,876 KGS | ▲ 4.36 % |
04/2025 | 561,899 KGS | ▼ -17.23 % |
05/2025 | 655,090 KGS | ▲ 16.58 % |
Ethereum/som Kyrgyzstan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 253,515 KGS |
Tối đa | 325,098 KGS |
Bình quân gia quyền | 274,245 KGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 253,515 KGS |
Tối đa | 364,452 KGS |
Bình quân gia quyền | 296,168 KGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 136,241 KGS |
Tối đa | 364,452 KGS |
Bình quân gia quyền | 204,690 KGS |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/KGS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: